henry nguyen
10 bài viết
0 bình luận
Ảnh đại diện
henry nguyen Tác giả uy tín
henry nguyen Tác giả uy tín
<div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Trên dải đất dài cong hình chữ S, có những cái tên ngoại quốc mà người Việt không bao giờ quên: Alexandre de Rhodes – người La Tinh hóa tiếng Việt; Louis Pasteur – cha đẻ của ngành vi sinh học hiện đại; và rồi, có một người rất đặc biệt – Alexandre Émile Jean Yersin, người mà dân Khánh Hòa thân mật gọi là “Ông Năm”.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ông không đến Việt Nam để cai trị, cũng không để truyền đạo. Ông đến với hành trang của một nhà bác học yêu con người, và ra đi với danh phận của một người Việt không quốc tịch.</p></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="/api/v1/media/23fbfc3596638ab228a6377c5aff04fdca33c907c9ba405c2f854e00b94c9335.jpg"alt="504661789_1612575926088130_2813864334014027752_n.jpg"style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Người đời gọi ông là “Ông Năm”. Người Việt gọi ông là “người Tây có trái tim Việt”. Còn tôi – một người sống ở thế kỷ 21 – xin gọi ông bằng tất cả lòng kính trọng: người đi tìm ánh sáng giữa những khu rừng im lặng.</p></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>Từ Lavaux đến Đông Dương – người không chọn vinh quang</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Alexandre Émile Jean Yersin sinh năm 1863 tại Thụy Sĩ. Là học trò xuất sắc của Louis Pasteur, ông từng phát hiện độc tố bạch hầu, đặt nền móng cho ngành miễn dịch học. Thế nhưng, khi những người khác chọn Paris, vinh danh và giải thưởng, ông chọn Đông Dương – vùng đất xa lạ, chưa có điện, chưa có bản đồ.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Năm 1890, Yersin đặt chân đến Việt Nam với hành lý là kính hiển vi, sách y học và trái tim không ngừng tìm kiếm.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>Ngày 21 tháng 6 năm 1893 – Đà Lạt trong sương mở mắt chào ông</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi còn nhớ, đó là một buổi sáng tháng Sáu, mưa bụi và gió lạnh ở Lang Biang. Không ai nhắc tới ngày này trên sách lịch. Nhưng đối với tôi, ngày 21 tháng 6 là một mốc vàng – ngày ông bước vào cao nguyên và phát hiện ra Lang Biang, nơi sau này trở thành Đà Lạt.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Đọc lại dòng ghi chú ngắn gọn của ông:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Khí hậu trong lành, đất tốt, nước nhiều – có thể lập trạm dưỡng bệnh.”</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi không thấy sự kiêu hãnh. Chỉ có một sự tin tưởng sâu lắng rằng con người xứng đáng được chữa lành. Và từ đó, vùng đất hoang sơ này trở thành thành phố mộng mơ cho bao thế hệ.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>Không vợ con – Yersin chọn Việt Nam làm nhà, khoa học làm bạn đời</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ông sống như một người Việt: mặc áo bà ba, ăn mắm, đi dép râu, sống trong một ngôi nhà gỗ nhỏ ở Suối Dầu. Ông không lấy vợ. Không xây biệt thự. Không mua đất.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Tôi lấy nhân loại làm vợ, khoa học làm con, Việt Nam là nhà.” – người ta truyền lại lời ông như thế.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>Dịch hạch, canh ki na, trường y – khoa học phụng sự con người</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Năm 1894, dịch hạch tàn phá Hồng Kông. Không ai dám đến. Ông đến. Một mình, với kính hiển vi và lòng can đảm. Tại đó, ông phát hiện vi khuẩn dịch hạch – về sau được đặt tên là Yersinia pestis.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ông sáng lập Viện Pasteur Nha Trang, điều chế huyết thanh, mở Trường Y Hà Nội, nghiên cứu nông nghiệp, thiên văn, khí tượng… nhưng chưa từng treo bằng cấp trên tường.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Nếu tôi không vào vùng dịch, thì ai vào?” – một câu hỏi đơn giản, nhưng để đời.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>Người ra đi trong yên lặng, để lại một đất nước ghi nhớ</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ông mất năm 1943 tại Nha Trang. Không kèn trống. Không quốc tang. Nhưng hàng nghìn người dân tự lập bàn thờ, để tang ông như cha. Mộ phần ông nằm khiêm nhường bên đồi Suối Dầu, chỉ có tên: YERSIN.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Không tượng đài. Nhưng tên ông hiện diện trong:</p></div><div class="block-wrapper" type="list"><ul list-style="unordered" class="list-items list-items-parent"><li class="list-item"><div class="item-content">Đại học Yersin Đà Lạt </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Bảo tàng Yersin ở Nha Trang </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Các con đường mang tên Yersin tại TP.HCM, Hà Nội, Đà Lạt </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Và trên hết, trong lòng hàng triệu người Việt. </div></li></ul></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>Hôm nay – người hậu thế cúi đầu trước người đi trước</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi đứng giữa Đà Lạt hôm nay – nơi người ta đi dạo với latte, selfie và sách ảnh. Tôi ngước nhìn lên Lang Biang, và thấy ông – không phải bằng mắt, mà bằng ký ức đất trời. Ông vẫn đi giữa rừng thông, với sổ tay, ánh mắt hiền và trái tim không ngừng sống cho người khác.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ngày 21 tháng 6 năm ấy, ông chỉ lặng lẽ ghi vào sổ. Còn hôm nay, tôi xin lặng lẽ ghi vào lòng:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Cảm ơn ông, Ông Năm – người đã sống trọn một đời cho Việt Nam.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h2>Kết</h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Có những người đi qua đời ta như cơn gió. Có những người ở lại như cánh rừng. Và Alexandre Yersin – ông không cần thuộc về lịch sử – Vì ông đã trở thành một phần của đất nước này.</p></div>
Ảnh đại diện
henry nguyen Tác giả uy tín
henry nguyen Tác giả uy tín
<div class="block-wrapper" type="header"><h3>Mở đầu: Khi Sài Gòn chỉ là một khoảng mờ trên bản đồ</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Có những buổi chiều đi bộ giữa trung tâm Sài Gòn, tôi ngước nhìn những vòm mái cong cong của Bưu điện Thành phố, ánh nắng loang lổ qua hàng me cổ thụ đường Lê Duẩn, lòng chợt tự hỏi: Ai là người đầu tiên mơ về một thành phố nơi đây?</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Trước khi có những đại lộ dài hun hút, trước khi có tiếng chuông ngân vang từ nhà thờ Đức Bà, Sài Gòn từng chỉ là một vùng đất thấp, rạch ngang rạch dọc, những xóm làng mọc lên theo sông nước. Không quy hoạch, không sơ đồ, không kiến trúc.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Rồi người Pháp đến.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Mang theo vũ khí, dĩ nhiên. Nhưng cũng mang theo những bản vẽ, những cây thước và ý niệm về một đô thị – thứ mà người bản xứ khi ấy còn lạ lẫm. Họ không chỉ chinh phục bằng súng đạn, mà bằng chính những nét cọ kiến trúc đầu tiên, họ vẽ nên một Sài Gòn – Paris của phương Đông.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>**Giai đoạn 1: 1859 – 1870</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Từ thành Gia Định đến thị trấn thuộc địa đầu tiên**</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Năm 1859, đại bác nổ vang trên thành Gia Định. Cuộc xâm lược bắt đầu. Nhưng sau làn khói thuốc súng, người Pháp dần hiện lên không chỉ như kẻ chiếm đóng, mà như những kiến trúc sư của một giấc mơ mới: biến đất lầy thành phố thị, biến một làng quê thành “thành phố ánh sáng” bên kia địa cầu.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Họ xây pháo đài, nhà kho, bệnh viện quân sự. Những con đường đất đỏ đầu tiên được mở ra, thẳng băng, chia ô như bàn cờ. Thành phố chưa có tên chính thức, nhưng người ta bắt đầu gọi nó là “Sài Gòn của Tây” – một nơi lạ lẫm, có trật tự, có cột đèn dầu, có lính gác mang mũ sắt.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>**Giai đoạn 2: 1870 – 1900</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Sài Gòn – Paris thu nhỏ giữa lòng Đông Dương**</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nếu giai đoạn đầu là phác họa, thì ba thập kỷ cuối thế kỷ 19 là lúc người Pháp thật sự vẽ nên Sài Gòn. Không còn là pháo đài quân sự, Sài Gòn trở thành một đô thị quy hoạch – với đại lộ, quảng trường, khu hành chính, nhà thờ, trường học, rạp hát.</p></div><div class="block-wrapper" type="list"><ul list-style="unordered" class="list-items list-items-parent"><li class="list-item"><div class="item-content">Nhà thờ Đức Bà khánh thành năm 1880, được xây hoàn toàn bằng gạch nhập từ Marseille. </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Bưu điện trung tâm là tuyệt tác kiến trúc giao thoa giữa Gothic và kỹ thuật Pháp, nội thất mang hơi hướng của Gustave Eiffel. </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Tòa Thị Chính (sau này là UBND TP.HCM) rực rỡ sắc vàng – một cung điện nhỏ giữa nắng nhiệt đới. </div></li></ul></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Người Pháp cho trồng hàng me, hàng sao, quy hoạch hệ thống thoát nước – điều mà không một thành phố Việt Nam nào khi đó có được. Họ không xây ngẫu hứng. Họ vẽ một bản đồ, chia lô từng khu dân cư, tạo thành những khu phố có trật tự, phong cách.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>**Giai đoạn 3: 1900 – 1930</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Đô thị hóa hiện đại và hình thành bản sắc**</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Đây là thời kỳ Sài Gòn đạt đến đỉnh cao kiến trúc đô thị thuộc địa. Người Pháp không chỉ dựng công trình mà còn thiết lập “lối sống Tây phương”: cà phê, rạp chiếu phim, tàu điện, trường học Pháp – Việt.</p></div><div class="block-wrapper" type="list"><ul list-style="unordered" class="list-items list-items-parent"><li class="list-item"><div class="item-content">Xe điện Sài Gòn – Chợ Lớn bắt đầu hoạt động từ năm 1896. </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Đường ray xe lửa Sài Gòn – Mỹ Tho được khai thông, nối giao thương Nam kỳ lục tỉnh. </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Cảng Sài Gòn hình thành, biến thành phố trở thành cửa ngõ giao thương lớn nhất Đông Dương. </div></li></ul></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Dưới bàn tay quy hoạch của người Pháp, Sài Gòn bắt đầu biết tận hưởng cuộc sống đô thị: công viên, Thảo Cầm Viên, khách sạn Continental, rạp Eden... Tất cả đều như phiên bản thu nhỏ của Paris, nhưng mang hương rừng phương Nam.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>**Giai đoạn 4: 1930 – 1945</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Hơi thở cuối cùng và cuộc giao thoa Đông – Tây**</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Thập niên 1930 trở đi, người Pháp chuyển từ kiến trúc cổ điển sang kiến trúc Đông Dương – một phong cách do kiến trúc sư Ernest Hébrard khởi xướng: kết hợp mái ngói Á Đông với khung nhà Pháp, tận dụng ánh sáng, thông gió và hài hòa với khí hậu.</p></div><div class="block-wrapper" type="list"><ul list-style="unordered" class="list-items list-items-parent"><li class="list-item"><div class="item-content">Những biệt thự kiểu mới xuất hiện ở khu Đa Kao, Thị Nghè, Phú Nhuận. </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Một thế hệ kiến trúc sư Việt Nam đầu tiên bắt đầu học nghề và tiếp thu tư tưởng thiết kế từ Pháp. </div></li></ul></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nhưng rồi chiến tranh đến. Nhật Bản chiếm Đông Dương năm 1940. Người Pháp mất dần quyền kiểm soát. Các công trình lớn bị gián đoạn. Lần đầu tiên kể từ khi đặt chân đến Sài Gòn, họ trở thành kẻ yếu thế ngay trên đất mà họ từng vẽ nên.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>Lời kết: Một bức tranh có nhiều bàn tay</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Người Pháp không phải là những người đầu tiên yêu Sài Gòn. Nhưng có lẽ họ là những người đầu tiên nhìn nó như một khung vải trắng, đủ lớn cho một giấc mơ kiến tạo đô thị kiểu châu Âu. Họ đặt những nét cọ đầu tiên, tạo nên bố cục – dù đậm tính thuộc địa – nhưng không thể phủ nhận: nó tạo tiền đề cho một thành phố hiện đại đầu tiên của Việt Nam.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Sau năm 1945, người Pháp dần rút đi. Nhưng bản đồ, cột mốc, tên đường và cả những vòm cong, ô cửa... vẫn còn đó. Người Việt tiếp nối công cuộc xây dựng thành phố – với bản sắc mới, với nỗi đau chiến tranh và khát vọng hồi sinh.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Hôm nay, nếu ai đó đứng trên đường Đồng Khởi, nhìn lên bức tường gạch đỏ nhà thờ Đức Bà, rồi nhìn sang ánh đèn led lung linh của Vincom, sẽ thấy Sài Gòn không bị đứt đoạn. Nó là sự tiếp nối. Một bức tranh có nhiều lớp, nhiều tay vẽ, nhưng đều yêu ánh sáng trên vùng đất này.</p></div>
Ảnh đại diện
henry nguyen Tác giả uy tín
henry nguyen Tác giả uy tín
<div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Góc nhìn của một người phụ nữ Việt, viết cho Marguerite Duras</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi không biết tên cô. Người ta chỉ gọi cô là "con gái bà giáo Pháp nghèo sống ở Sa Đéc", cái tên nghe như một vết cắt buốt giữa vùng đất đầy nắng và nước. Lúc đó, tôi mới mười ba, còn hay lội ruộng hái rau muống cùng mẹ, đi ngang bến phà, có lần nhìn thấy cô. Cô đứng đó, áo lụa bạc màu, mái tóc rối, dáng vẻ chẳng giống ai. Người trong xóm gọi cô bằng những từ chẳng đẹp đẽ gì. “Gái Pháp mà sống như dân đen”, “con nít mà đi theo đàn ông Tàu”, “mất nết”...</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nhưng có gì đó trong ánh mắt cô khiến tôi lặng đi. Không phải ánh mắt của kẻ buông thả, mà là ánh mắt của người đã quá mỏi mệt, đang cố níu lại chút sự sống trong thân xác gầy guộc. Có phải ai bước chân lên chiếc xe hơi đen bóng kia cũng là để tìm khoái lạc? Hay chỉ đơn giản là muốn thoát khỏi bữa cơm chan nước lã, thoát khỏi cái nhìn bạo lực của người mẹ đang ngày càng tuyệt vọng? Có ai từng nghĩ, người Pháp cũng biết nghèo, biết cô đơn, biết ngậm ngùi như chúng tôi?</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Chúng tôi – những cô gái Việt cùng thời với cô, cũng đâu khá hơn. Làm dâu năm mười sáu tuổi. Gánh hàng, giặt áo, chịu đòn roi vì một bát cơm sống, vì lời nói lỡ. Có chồng mà không được yêu, có con mà không được sống cho mình. Khác gì cô? Cũng là những thân phận đàn bà bị giam cầm trong khuôn phép, chỉ khác là cô chống lại – còn chúng tôi thì cam chịu.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi nhớ lần duy nhất thấy cô khóc – dưới mưa. Không ai biết vì đâu. Người đàn ông Hoa đó có vẻ thương cô thật lòng. Nhưng yêu, trong một xã hội chia tầng như cái chợ, thì cũng chẳng đủ. Người đàn ông ấy có thể cho cô vàng, nhưng không thể cho cô sự chấp nhận. Còn cô – dù còn rất trẻ – dường như đã hiểu điều đó. Và vẫn chọn đi tiếp. Dù biết trước sẽ tan.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Có lần tôi nghe má tôi nói lầm rầm bên mâm cơm chiều:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>"Người Tây nó lạ. Nó sống buông thả, nhưng mà hình như tụi nó sống vì chính nó hơn mình."</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Lúc đó, tôi không dám cãi. Nhưng sau này, khi tôi đọc cuốn Người tình (L’Amant), tôi mới hiểu: cô không buông thả. Cô là người đàn bà bị dồn đến tận cùng và dám đi ngược dòng. Cô dùng thân xác làm ngôn ngữ cuối cùng để nói rằng: “Tôi đang sống, dù các người không cho phép.”</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Bao nhiêu năm trôi qua. Tôi không còn ở bên dòng sông Mekong ấy nữa. Tôi sống ở thành phố, làm nghề dạy học, như mẹ cô. Có học trò từng hỏi tôi về Duras, về chuyện cô gái Pháp nhỏ tuổi yêu đàn ông lớn tuổi. Tôi đã không giảng như sách dạy. Tôi kể lại ánh mắt của cô dưới mưa. Tôi bảo tụi nhỏ:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Hãy đọc để hiểu nỗi cô đơn của một con người, chứ đừng đọc để lên án.”</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Cô gái Pháp ngày ấy – bị xã hội khinh thường, bị chính người Pháp bỏ rơi – có thể đã sống trong tủi hờn, nhưng không bao giờ cúi đầu. Cô mang nỗi đau ấy đi qua suốt tuổi trẻ, đi tới tận những trang sách cuối đời. Và từ đó, cô trở thành một phần ký ức không thể xoá của xứ sở này.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Cô không chỉ là người tình của một người đàn ông Hoa. Cô là người tình của một vùng đất đầy rối ren, người tình của sự thật, người tình của nỗi nhớ – của một thời kỳ mà ai cũng chịu đựng mà chẳng ai dám nói ra.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Dù cô không phải người Việt, tôi vẫn muốn gọi cô là “chị”.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Chị đã dạy tôi rằng: Đôi khi, tự do không phải là một lá cờ, mà là một cái nhìn – nhìn thẳng vào thân phận mình và chấp nhận nó, với tất cả niềm kiêu hãnh và nỗi đau.</p></div>
Ảnh đại diện
henry nguyen Tác giả uy tín
henry nguyen Tác giả uy tín
<div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Việt Nam – một trong những quốc gia uống cà phê nhiều nhất châu Á, với văn hoá cà phê vỉa hè độc đáo, cà phê sữa đá đậm đặc, cà phê trứng sóng mịn, cà phê phin chậm rãi... Chúng ta pha cà phê rất ngon. Nhưng đã bao giờ bạn tự hỏi: Ai là người Việt đầu tiên pha một ly cà phê? Ai là người đầu tiên ngồi xuống và nhâm nhi nó trong sự tĩnh lặng như một nghi lễ? Không ai biết. Và cũng chẳng có bức tượng nào dựng lên cho người pha chế đầu tiên.</p></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="/api/v1/media/52b49883bb73ccdbaf40e0ec300bbfa117f01ddf196e0e7b9d38e909f7228fd4.jpg"alt="508150363_1617026148976441_7642489996275536483_n.jpg"style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Cũng như cách hạt cà phê đến với Việt Nam: lặng lẽ và đầy nhân duyên.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Năm 1857, các linh mục truyền giáo người Pháp mang theo giống cà phê Arabica đến Việt Nam, gieo trồng nơi vườn các tu viện miền Trung. Họ không mang nó đến để buôn bán, mà đơn giản là để sống – và tỉnh táo – trong những vùng đất xa xôi, khi lời cầu nguyện cần một ly cà phê nóng đồng hành.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Gần 70 năm sau, một người Pháp khác cũng mang cà phê vào lòng đất Việt, nhưng với một lý do khác: niềm tin vào nông nghiệp. Tên ông là Eugène Poilane, sinh năm 1888, từng là lính pháo binh, rồi trở thành nhà thực vật học, và đặc biệt – học trò thân tín của bác sĩ – nhà thám hiểm huyền thoại Alexandre Yersin.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Yersin gieo khoa học lên cao nguyên Lâm Viên, mang giống quinquina và cao su đến Đông Dương. Còn Poilane – theo bước người thầy – mang đến nhiều hơn một giống cây: ông mang cả một hệ sinh thái nông nghiệp ôn đới đến rừng núi nhiệt đới Việt Nam.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tại đồn điền ở Khe Sanh, năm 1926, Poilane gieo trồng cà phê Arabica Typica (giống Chiari), nhưng không dừng lại ở đó. Ông mang đến:</p></div><div class="block-wrapper" type="list"><ul list-style="unordered" class="list-items list-items-parent"><li class="list-item"><div class="item-content">Giống mận, mơ, đào từ Pháp và vùng cận nhiệt, trồng thử nghiệm ở các vùng cao lạnh như Lào Cai, Hà Giang, Đà Lạt. </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Cây hồ tiêu, các loại quế, hồi, và gỗ quý như lim, dổi, trắc – được thu thập, nghiên cứu và nhân giống. </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Cây lấy tinh dầu, cây thuốc, cây ăn quả bản địa và du nhập, nhằm tìm hiểu khả năng phát triển nông nghiệp bản xứ. </div></li></ul></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Không chỉ trồng – ông còn sưu tầm hơn 36.000 mẫu thực vật Đông Dương, gửi về Trung tâm Thực vật học Paris. Nhiều loài cây sau này được đặt theo tên ông, ví dụ: Nepenthes poilanei – loài nắp ấm quý hiếm ở Việt Nam.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Poilane chính là người làm cầu nối giữa khoa học thực vật châu Âu và sự phong phú sinh học của Đông Dương.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nhưng chính cà phê là di sản sâu nhất của ông với Việt Nam.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Cà phê Arabica ở Khe Sanh – cao 400m, đất đỏ, khí hậu lạnh sương – phát triển vượt bậc dưới tay ông và người dân địa phương. Đồn điền của ông trở thành nền móng cho ngành cà phê đặc sản Arabica tại Quảng Trị, trước khi lan sang Lào và vùng núi phía Bắc.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ông sống như người Việt, lấy vợ Việt, có con, ở lại nơi ông chọn làm đất tâm linh. Và ông cũng chết như một người Việt: bị phục kích trong chiến tranh năm 1964, không trở về Pháp, mà nằm lại giữa rừng xanh đã từng mọc lên từ tay ông.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="/api/v1/media/809bd5263109d30830b4ab97948cb863a1598648846eaece40f3b4b928acd3e1.jpg"alt="508336455_1617259562286433_7194097272592698719_n.jpg"style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Chúng ta không nhớ ai là người đầu tiên pha cà phê ở Việt Nam. Nhưng ta biết rõ ai đã gieo trồng cả một nền văn hóa cà phê Arabica vào đất đỏ núi rừng – đó là Eugène Poilane. Và trước ông, là những linh mục vô danh, gieo niềm tin bằng cả Thánh Kinh lẫn hạt giống.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Từ đức tin đến lao động, từ Chúa đến đất, từ Pháp đến Việt Nam – hành trình của cà phê là hành trình của ký ức lặng lẽ. Và hôm nay, mỗi khi ta nhấp một ngụm cà phê phin nhỏ giọt, chậm rãi giữa phố phường Sài Gòn hay bên đồi Khe Sanh mù sương, ta đang tiếp nối một mạch sống thầm nhưng bền vững.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Một ly cà phê – không chỉ đắng, mà còn dày dặn thời gian.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>Tài liệu tham khảo:</h3></div><div class="block-wrapper" type="list"><ol list-style="ordered" class="list-items list-items-parent"><li class="list-item"><div class="item-content">Lecourrier.vn – Le prince Patrick-Édouard Bloch: De ses souvenirs avec son père empereur au souhait de retour aux origines → Bài phỏng vấn có đề cập đến lịch sử nông nghiệp thời Đông Dương và vai trò của người Pháp tại Việt Nam. <a>https://lecourrier.vn/le-prince-patrick-edouard-bloch-de-ses-souvenirs-avec-son-pere-empereur-au-souhait-de-retour-aux-origines/1282339.html</a> </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">“Le rôle de M. Eugène Poilane dans l'introduction du caféier au Vietnam”, Archives de l’Indochine, Paris, 1932. (Vai trò của Poilane trong việc đưa giống cà phê Typica đến Việt Nam – tài liệu lưu trữ Viện Viễn Đông Bác Cổ.) </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Nguyễn Văn Chính (2018), “Lịch sử cây cà phê Việt Nam”, NXB Tổng hợp TP.HCM. (Tác phẩm khảo cứu chi tiết các giống cà phê và lịch sử đồn điền thời Pháp.) </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Trung tâm Bảo tồn Thực vật IRD (Pháp) – Hồ sơ 36.000 mẫu thực vật do Poilane gửi từ Đông Dương (1915–1945). </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Sách “Alexandre Yersin – Người Á Đông da trắng” của Patrick Deville – nêu rõ ảnh hưởng của Yersin đến thế hệ học trò như Poilane. </div></li></ol></div>
Ảnh đại diện
henry nguyen Tác giả uy tín
henry nguyen Tác giả uy tín
<div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Việt Nam – một trong những quốc gia uống cà phê nhiều nhất châu Á, với văn hoá cà phê vỉa hè độc đáo, cà phê sữa đá đậm đặc, cà phê trứng sóng mịn, cà phê phin chậm rãi... Chúng ta pha cà phê rất ngon. Nhưng đã bao giờ bạn tự hỏi: Ai là người Việt đầu tiên pha một ly cà phê? Ai là người đầu tiên ngồi xuống và nhâm nhi nó trong sự tĩnh lặng như một nghi lễ? Không ai biết. Và cũng chẳng có bức tượng nào dựng lên cho người pha chế đầu tiên.</p></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="/api/v1/media/52b49883bb73ccdbaf40e0ec300bbfa117f01ddf196e0e7b9d38e909f7228fd4.jpg"alt="508150363_1617026148976441_7642489996275536483_n.jpg"style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Cũng như cách hạt cà phê đến với Việt Nam: lặng lẽ và đầy nhân duyên.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Năm 1857, các linh mục truyền giáo người Pháp mang theo giống cà phê Arabica đến Việt Nam, gieo trồng nơi vườn các tu viện miền Trung. Họ không mang nó đến để buôn bán, mà đơn giản là để sống – và tỉnh táo – trong những vùng đất xa xôi, khi lời cầu nguyện cần một ly cà phê nóng đồng hành.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Gần 70 năm sau, một người Pháp khác cũng mang cà phê vào lòng đất Việt, nhưng với một lý do khác: niềm tin vào nông nghiệp. Tên ông là Eugène Poilane, sinh năm 1888, từng là lính pháo binh, rồi trở thành nhà thực vật học, và đặc biệt – học trò thân tín của bác sĩ – nhà thám hiểm huyền thoại Alexandre Yersin.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Yersin gieo khoa học lên cao nguyên Lâm Viên, mang giống quinquina và cao su đến Đông Dương. Còn Poilane – theo bước người thầy – mang đến nhiều hơn một giống cây: ông mang cả một hệ sinh thái nông nghiệp ôn đới đến rừng núi nhiệt đới Việt Nam.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tại đồn điền ở Khe Sanh, năm 1926, Poilane gieo trồng cà phê Arabica Typica (giống Chiari), nhưng không dừng lại ở đó. Ông mang đến:</p></div><div class="block-wrapper" type="list"><ul list-style="unordered" class="list-items list-items-parent"><li class="list-item"><div class="item-content">Giống mận, mơ, đào từ Pháp và vùng cận nhiệt, trồng thử nghiệm ở các vùng cao lạnh như Lào Cai, Hà Giang, Đà Lạt. </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Cây hồ tiêu, các loại quế, hồi, và gỗ quý như lim, dổi, trắc – được thu thập, nghiên cứu và nhân giống. </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Cây lấy tinh dầu, cây thuốc, cây ăn quả bản địa và du nhập, nhằm tìm hiểu khả năng phát triển nông nghiệp bản xứ. </div></li></ul></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Không chỉ trồng – ông còn sưu tầm hơn 36.000 mẫu thực vật Đông Dương, gửi về Trung tâm Thực vật học Paris. Nhiều loài cây sau này được đặt theo tên ông, ví dụ: Nepenthes poilanei – loài nắp ấm quý hiếm ở Việt Nam.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Poilane chính là người làm cầu nối giữa khoa học thực vật châu Âu và sự phong phú sinh học của Đông Dương.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nhưng chính cà phê là di sản sâu nhất của ông với Việt Nam.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Cà phê Arabica ở Khe Sanh – cao 400m, đất đỏ, khí hậu lạnh sương – phát triển vượt bậc dưới tay ông và người dân địa phương. Đồn điền của ông trở thành nền móng cho ngành cà phê đặc sản Arabica tại Quảng Trị, trước khi lan sang Lào và vùng núi phía Bắc.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ông sống như người Việt, lấy vợ Việt, có con, ở lại nơi ông chọn làm đất tâm linh. Và ông cũng chết như một người Việt: bị phục kích trong chiến tranh năm 1964, không trở về Pháp, mà nằm lại giữa rừng xanh đã từng mọc lên từ tay ông.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="/api/v1/media/809bd5263109d30830b4ab97948cb863a1598648846eaece40f3b4b928acd3e1.jpg"alt="508336455_1617259562286433_7194097272592698719_n.jpg"style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Chúng ta không nhớ ai là người đầu tiên pha cà phê ở Việt Nam. Nhưng ta biết rõ ai đã gieo trồng cả một nền văn hóa cà phê Arabica vào đất đỏ núi rừng – đó là Eugène Poilane. Và trước ông, là những linh mục vô danh, gieo niềm tin bằng cả Thánh Kinh lẫn hạt giống.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Từ đức tin đến lao động, từ Chúa đến đất, từ Pháp đến Việt Nam – hành trình của cà phê là hành trình của ký ức lặng lẽ. Và hôm nay, mỗi khi ta nhấp một ngụm cà phê phin nhỏ giọt, chậm rãi giữa phố phường Sài Gòn hay bên đồi Khe Sanh mù sương, ta đang tiếp nối một mạch sống thầm nhưng bền vững.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Một ly cà phê – không chỉ đắng, mà còn dày dặn thời gian.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>Tài liệu tham khảo:</h3></div><div class="block-wrapper" type="list"><ol list-style="ordered" class="list-items list-items-parent"><li class="list-item"><div class="item-content">Lecourrier.vn – Le prince Patrick-Édouard Bloch: De ses souvenirs avec son père empereur au souhait de retour aux origines → Bài phỏng vấn có đề cập đến lịch sử nông nghiệp thời Đông Dương và vai trò của người Pháp tại Việt Nam. <a>https://lecourrier.vn/le-prince-patrick-edouard-bloch-de-ses-souvenirs-avec-son-pere-empereur-au-souhait-de-retour-aux-origines/1282339.html</a> </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">“Le rôle de M. Eugène Poilane dans l'introduction du caféier au Vietnam”, Archives de l’Indochine, Paris, 1932. (Vai trò của Poilane trong việc đưa giống cà phê Typica đến Việt Nam – tài liệu lưu trữ Viện Viễn Đông Bác Cổ.) </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Nguyễn Văn Chính (2018), “Lịch sử cây cà phê Việt Nam”, NXB Tổng hợp TP.HCM. (Tác phẩm khảo cứu chi tiết các giống cà phê và lịch sử đồn điền thời Pháp.) </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Trung tâm Bảo tồn Thực vật IRD (Pháp) – Hồ sơ 36.000 mẫu thực vật do Poilane gửi từ Đông Dương (1915–1945). </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Sách “Alexandre Yersin – Người Á Đông da trắng” của Patrick Deville – nêu rõ ảnh hưởng của Yersin đến thế hệ học trò như Poilane. </div></li></ol></div>
Ảnh đại diện
henry nguyen Tác giả uy tín
henry nguyen Tác giả uy tín
<div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Patrick-Édouard Bloch-Carcenac – mảnh cuối cùng của triều Nguyễn, tiếng vọng từ một dòng máu bị lãng quên.</p></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>I. Một khúc mở đầu giữa sương mù</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Lịch sử thường được viết bởi những người chiến thắng, ghi danh những kẻ có ngai vàng, danh vị, quyền lực. Nhưng bên ngoài ánh đèn lịch sử, luôn tồn tại những tiếng nói thì thầm – lặng lẽ, mơ hồ – như tiếng chuông mỏng rơi trên vùng đất xa lạ.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Patrick-Édouard Bloch-Carcenac là một trong những tiếng nói ấy.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Không phải một cái tên quen thuộc trong sử Việt, ông không được sinh ra trong hoàng cung, không lớn lên giữa những lễ nhạc nghiêm trang, càng không từng hiện diện trên bản đồ chính trị. Nhưng ông là con ruột của hoàng đế Bảo Đại, vị vua cuối cùng của triều Nguyễn – người đã sống những năm cuối đời tại Pháp, như một ẩn sĩ thời hậu đế chế.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Và Patrick – con út, sinh năm 1958 tại Alsace – là mảnh cuối cùng trong câu chuyện hoàng tộc chưa bao giờ được kể trọn vẹn.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>II. Người con bị lịch sử lãng quên</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Mẹ ông, Christiane Bloch-Carcenac, là một phụ nữ Pháp hiền hậu và kín tiếng. Bà gặp Bảo Đại trong một buổi săn bắn vào năm 1957, khi vị hoàng đế đã thoái vị, sống lưu vong tại Côte d’Azur. Mối tình ấy kéo dài gần một thập kỷ, nhưng không bao giờ được thừa nhận công khai.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Patrick lớn lên tại thị trấn Erstein, vùng Alsace, trong một gia đình Do Thái. Trong suốt tuổi thơ, ông luôn tin rằng ông Georges Bloch – người chồng của mẹ – là cha ruột của mình. Mãi đến khi khoảng 9 tuổi, sự thật lộ diện. Không phải qua những lời thì thầm trong gia đình, mà giữa một khách sạn tráng lệ tại Paris. Trong thang máy khách sạn George V, vua Bảo Đại nhìn Patrick và nói với một người bạn:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“C’est mon fils.” – “Đây là con trai tôi.”</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Chỉ một câu, nhưng đã làm thay đổi toàn bộ ý thức của Patrick về bản thân. Từ đó trở đi, ông không còn nhìn mình là một đứa trẻ Pháp bình thường. Ông trở thành người con không ngai, mang trong người một dòng máu bị lãng quên.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="/api/v1/media/a3b13b52b95f19295665d4070920dc6f065f436f6674034a4490c97962df68a1.jpg"alt="506725557_29869314972716873_8440877693379033257_n (1).jpg"style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>III. Những ngày làm con của một vị vua… không ngai</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Dù không sống chung, nhưng Bảo Đại thường đến đón Patrick sau giờ học. Hai cha con trò chuyện về triết học, văn hóa, lịch sử. Không có sự răn dạy của vua chúa, không nghi lễ, không sâm nghiêm – chỉ là hai con người, một già, một trẻ, nối kết bởi một thứ tình cảm mong manh nhưng ấm áp.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Trong hồi ký “Tu dois l’appeler Majesté” (tạm dịch: “Con phải gọi ngài là Bệ hạ”), Patrick viết rằng cha ông luôn giữ sự lịch lãm, nhẹ nhàng và trí tuệ. Nhưng ông chưa từng gọi cha là “cha”. Khoảng cách giữa hai thế giới – giữa một ông vua sống nửa thật nửa huyền thoại và một đứa trẻ sinh ra không được thừa nhận – không bao giờ hoàn toàn xóa nhòa.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Ông chưa bao giờ nói 'ta yêu con'. Nhưng tôi biết, ông quan tâm.” – Patrick viết.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>IV. Sự im lặng của danh phận</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Patrick-Édouard chưa bao giờ được ghi vào gia phả chính thức của triều Nguyễn. Bảo Đại từng ngỏ ý làm thủ tục công nhận ông là con, trao tước vị "hoàng tử", nhưng ông từ chối.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Tôi không thấy cần thiết. Đó chỉ là một hình thức.” – ông nói trong một phỏng vấn với Le Courrier du Vietnam.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ông chọn sống như một người thường. Làm doanh nhân, sau này về hưu sống tại Strasbourg. Ông không mang họ cha, không khoe dòng máu quý tộc, cũng không bao giờ kiện tụng đòi thừa kế hay danh vị.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Trong thời đại mà người ta sẵn sàng làm mọi cách để được ghi tên trong lịch sử, Patrick chọn im lặng và tử tế – một sự vương giả hiếm thấy trong kỷ nguyên hỗn loạn.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>V. Thân phận lai: không quê hương nào đủ rộng</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Patrick mang trong mình dòng máu Á–Âu. Ở Pháp, ông là “người gốc Đông Dương”. Ở Việt Nam, ông là “người Pháp mang họ mẹ”. Ông từng nói:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Tôi không hoàn toàn thuộc về nơi nào cả. Nhưng tôi học cách yêu từng phần trong mình.”</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Chính thân phận ấy khiến ông hiểu sâu sắc thế nào là chia cắt. Không chỉ giữa hai bờ đại dương, mà còn giữa hai lớp bản sắc: một bên là tính thực tế, lý trí của người Pháp; một bên là chiều sâu huyền thoại, cốt cách hoài niệm của người Việt.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ông sống giữa hai thế giới, và chưa từng đòi hỏi được chọn bên. Ông ôm lấy cả hai, như thể mình là nhịp cầu nối giữa những gì từng là đối lập.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>VI. Ký ức và khát vọng về cội nguồn</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Trong những năm gần đây, Patrick viết hồi ký, xuất hiện trong các cuộc phỏng vấn, và bắt đầu chia sẻ câu chuyện đời mình – không phải để đòi công lý, mà để trả lại một phần tiếng nói cho lịch sử bị bỏ quên.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ông mơ một ngày được đặt chân đến Huế, thắp nhang nơi mộ cha. Đứng trước thành nội rêu phong, giữa âm vọng cung đình cũ, ông không cần người gọi mình là hoàng tử – chỉ cần được nhìn nhận như một phần của Việt Nam, như một người con xa xứ trở về.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>VII. Lời kết: Người cuối cùng của một triều đại</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Trong thời đại mà những hậu duệ hoàng tộc tranh giành di sản, Patrick chọn lặng im. Trong một thế giới ồn ào danh lợi, ông viết sách, sống âm thầm, và giữ cho riêng mình một chiếc ngai – chiếc ngai bằng nhân cách và ký ức.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ông là người cuối cùng mang dòng máu vua Bảo Đại – không ngai vàng, không sảnh lớn, không cận thần – chỉ có ánh sáng trong đôi mắt, và trái tim biết ơn một lịch sử đã sinh ra mình.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Lịch sử không cần biết tôi là ai. Nhưng tôi biết rõ tôi thuộc về đâu.” – Patrick-Édouard Bloch-Carcenac.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>📌 Ghi chú nguồn: – Le Courrier du Vietnam, bài phỏng vấn tháng 5/2025. – Hồi ký “Tu dois l’appeler Majesté”, Éditions du Panthéon, 2021. – Các nguồn phụ: DNA.fr, Vietnam-Aujourd’hui, bài viết tổng hợp từ Việt Nam và pháp</p></div>
Ảnh đại diện
henry nguyen Tác giả uy tín
henry nguyen Tác giả uy tín
<div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>(Góc nhìn từ người ở tương lai)</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi sinh ra ở thế kỷ 21, nơi người ta khuyến khích yêu bằng cả trái tim, sống thật với cảm xúc mình, và dũng cảm từ chối những khuôn phép đạo đức cứng nhắc nếu nó làm khổ con người. Thế nhưng, mỗi lần nghe lại bài ca Lan và Điệp, tôi vẫn không khỏi thổn thức – không chỉ vì Lan mà còn vì chàng trai tên Điệp, một nhân vật mà có lẽ, thời đại của tôi sẽ nhìn khác đi.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi không còn thấy một chàng thư sinh nhu nhược như sách vở từng bảo. Tôi thấy một con người bị giằng xé – giữa đạo hiếu và đạo tình, giữa kỳ vọng gia đình và tiếng gọi con tim. Anh yêu Lan, điều đó rõ ràng. Nhưng anh cũng yêu mẹ, yêu trách nhiệm, yêu lý tưởng học hành mà xã hội xưa truyền dạy. Và rồi trong chính tình yêu đó, anh bị chính thế giới mình sống phản bội.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ở thời đại tôi, người ta dám từ chối mai mối, dám nắm tay người mình yêu bỏ trốn, dám chọn “thất bại” để được sống đúng với mình. Nhưng ở thời Điệp, một cái tên cha mẹ đặt cho, một chữ “hiếu” bị hiểu một chiều, có thể giết chết cả tuổi xuân của hai con người. Điệp không phải không yêu – anh chỉ bị bóp nghẹt giữa những lằn ranh người ta dựng sẵn.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi tự hỏi, nếu Điệp được sinh ra trong thời đại tôi – nơi mà người trẻ có thể vừa học hành, vừa yêu, vừa nói “không” khi bị sắp đặt – thì liệu anh có giữ được Lan? Hay ít ra, anh sẽ không mang theo suốt đời nỗi đau của kẻ đánh mất một người con gái chỉ vì... làm đúng?</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi không trách anh. Tôi thương.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Thương một thế hệ đã bị làm cho tin rằng hy sinh bản thân là điều cao quý nhất. Thương một người đàn ông từng có một tình yêu trong sáng, chân thành, rồi để mất nó vì không dám trái lời mẹ, không dám làm điều “người ta bảo là sai”. Thương một chàng Điệp đã già đi trong lặng thinh, ôm lấy hình bóng Lan như một di ảnh tình yêu cũ kỹ không ai còn dám sống lại.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Và tôi tự hỏi mình: Liệu hôm nay, tôi có đủ can đảm để không trở thành một Điệp thời hiện đại? Khi mà xã hội vẫn đôi khi bắt ta chọn giữa lý tưởng và trái tim, giữa tiếng nói của gia đình và tiếng nói của bản thân.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Điệp không chỉ là một nhân vật trong vở tuồng xưa. Điệp là một tấm gương – không phải để soi vào rồi chê trách, mà để nhắc nhở: tình yêu không có lỗi, chỉ có những con người không được phép yêu trọn vẹn.</p></div>
Ảnh đại diện
henry nguyen Tác giả uy tín
henry nguyen Tác giả uy tín
<div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Có những cái tên, qua năm tháng không phai – không phải vì người đời thường nhắc đến, mà vì chính bản thân họ đã viết nên một chương sử rực rỡ, dẫu im lặng.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Đỗ Hữu Vị, người con trai út của Tổng đốc Nam Kỳ, từ Chợ Lớn bôn ba sang trời Âu năm mười bốn tuổi, bước vào đời bằng gươm súng, kết thúc bằng đôi cánh thép giữa chiến địa Somme. Giữa cơn gió lộng Paris, có ai nghe tiếng máy bay rung lên năm 1910, khi một người Đông Dương dám khoác lên mình bộ đồ phi công – thứ vốn dĩ chỉ dành cho người Pháp da trắng?</p></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="/api/v1/media/dbd82e1e5d54ca2036f4c431e3037ef2148c589b19d95d088fcffa0978bec8b2.jpg"alt="465397629_9090486950996729_7956706790343078721_n.jpg"style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Anh đã từng bay qua những miền nắng cháy ở Morocco, nơi cát bụi hoang mạc và súng đạn chẳng hề biết thương hoa tiếc ngọc. Những chuyến trinh sát đầu tiên của người gốc Á đã khiến nước Pháp sửng sốt: "Lì lợm, can trường và chính xác." Một tờ báo Pháp thời ấy viết: “Đỗ Hữu Vị bay không phải để làm đẹp cho thuộc địa, mà để nhắc nước Pháp rằng, Đông Dương cũng có người tài.”</p></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="/api/v1/media/3613833a71eb2de341a46565294610e441059c2be5e2ecda8211ab382c6e1a47.png"alt="465593331_9090486947663396_6646466377352378578_n.png"style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Năm 1914, khi cả châu Âu chìm trong máu và khói, anh xin ra trận. Một sĩ quan Pháp da vàng, điều gần như không tưởng thời bấy giờ, đã bay vào vùng đất kẻ thù – mang về những bản đồ chiến lược giúp Pháp giữ thế thượng phong. Một tai nạn suýt đoạt mạng không khiến anh ngưng lại. Khi không còn bay được nữa, anh rời buồng lái để cầm súng. Một lần cuối, tại cánh đồng Somme, giữa đạn pháo mịt mù, người sĩ quan ấy hô lớn, xông lên cùng tiểu đoàn Lê Dương, ngã xuống trong tiếng hô “Vive la France!” và... trong thinh lặng của đất mẹ Việt xa xăm.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Gần một thế kỷ sau, nước Pháp dựng nên Place Đỗ Hữu Vị, một quảng trường trang trọng giữa Paris, nơi giao nhau giữa đại lộ Versailles và phố Louis Blériot – người thầy hàng không năm xưa của anh. Trên tấm bảng đá, hàng chữ khắc bằng tiếng Pháp hiện lên: “Phi công, tử trận tại mặt trận Somme cho đất nước An Nam và cho nước Pháp.”</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Không phải ai cũng có một con đường mang tên mình. Và càng hiếm hơn, một người Việt, được nước Pháp khắc ghi như một phần không thể thiếu trong lịch sử cộng hòa của họ.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Có lẽ điều khiến người ta xúc động không chỉ là chiến công, mà là lựa chọn của một người Việt trong thời đại thuộc địa: sống không cúi đầu, học giỏi hơn cả người bản xứ, bay cao hơn những định kiến, và hy sinh như một công dân danh dự.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ở đâu đó trong lòng nước Pháp, khi hoàng hôn rơi trên cầu Grenelle, những cánh chim mòng biển vẫn sải bay ngang quảng trường mang tên anh. Có thể người qua đường sẽ không biết về anh, nhưng nước Pháp – và cả quê hương này – nên nhớ.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Anh là cánh chim An Nam, đã từng bay giữa trời Âu bằng đôi cánh dũng cảm và một trái tim rực sáng.</p></div>
Ảnh đại diện
henry nguyen Tác giả uy tín
henry nguyen Tác giả uy tín
<div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Có những cái tên, qua năm tháng không phai – không phải vì người đời thường nhắc đến, mà vì chính bản thân họ đã viết nên một chương sử rực rỡ, dẫu im lặng.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Đỗ Hữu Vị, người con trai út của Tổng đốc Nam Kỳ, từ Chợ Lớn bôn ba sang trời Âu năm mười bốn tuổi, bước vào đời bằng gươm súng, kết thúc bằng đôi cánh thép giữa chiến địa Somme. Giữa cơn gió lộng Paris, có ai nghe tiếng máy bay rung lên năm 1910, khi một người Đông Dương dám khoác lên mình bộ đồ phi công – thứ vốn dĩ chỉ dành cho người Pháp da trắng?</p></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="/api/v1/media/dbd82e1e5d54ca2036f4c431e3037ef2148c589b19d95d088fcffa0978bec8b2.jpg"alt="465397629_9090486950996729_7956706790343078721_n.jpg"style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Anh đã từng bay qua những miền nắng cháy ở Morocco, nơi cát bụi hoang mạc và súng đạn chẳng hề biết thương hoa tiếc ngọc. Những chuyến trinh sát đầu tiên của người gốc Á đã khiến nước Pháp sửng sốt: "Lì lợm, can trường và chính xác." Một tờ báo Pháp thời ấy viết: “Đỗ Hữu Vị bay không phải để làm đẹp cho thuộc địa, mà để nhắc nước Pháp rằng, Đông Dương cũng có người tài.”</p></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="/api/v1/media/3613833a71eb2de341a46565294610e441059c2be5e2ecda8211ab382c6e1a47.png"alt="465593331_9090486947663396_6646466377352378578_n.png"style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Năm 1914, khi cả châu Âu chìm trong máu và khói, anh xin ra trận. Một sĩ quan Pháp da vàng, điều gần như không tưởng thời bấy giờ, đã bay vào vùng đất kẻ thù – mang về những bản đồ chiến lược giúp Pháp giữ thế thượng phong. Một tai nạn suýt đoạt mạng không khiến anh ngưng lại. Khi không còn bay được nữa, anh rời buồng lái để cầm súng. Một lần cuối, tại cánh đồng Somme, giữa đạn pháo mịt mù, người sĩ quan ấy hô lớn, xông lên cùng tiểu đoàn Lê Dương, ngã xuống trong tiếng hô “Vive la France!” và... trong thinh lặng của đất mẹ Việt xa xăm.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Gần một thế kỷ sau, nước Pháp dựng nên Place Đỗ Hữu Vị, một quảng trường trang trọng giữa Paris, nơi giao nhau giữa đại lộ Versailles và phố Louis Blériot – người thầy hàng không năm xưa của anh. Trên tấm bảng đá, hàng chữ khắc bằng tiếng Pháp hiện lên: “Phi công, tử trận tại mặt trận Somme cho đất nước An Nam và cho nước Pháp.”</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Không phải ai cũng có một con đường mang tên mình. Và càng hiếm hơn, một người Việt, được nước Pháp khắc ghi như một phần không thể thiếu trong lịch sử cộng hòa của họ.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Có lẽ điều khiến người ta xúc động không chỉ là chiến công, mà là lựa chọn của một người Việt trong thời đại thuộc địa: sống không cúi đầu, học giỏi hơn cả người bản xứ, bay cao hơn những định kiến, và hy sinh như một công dân danh dự.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ở đâu đó trong lòng nước Pháp, khi hoàng hôn rơi trên cầu Grenelle, những cánh chim mòng biển vẫn sải bay ngang quảng trường mang tên anh. Có thể người qua đường sẽ không biết về anh, nhưng nước Pháp – và cả quê hương này – nên nhớ.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Anh là cánh chim An Nam, đã từng bay giữa trời Âu bằng đôi cánh dũng cảm và một trái tim rực sáng.</p></div>
Ảnh đại diện
henry nguyen Tác giả uy tín
henry nguyen Tác giả uy tín
<div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Có những cái tên, qua năm tháng không phai – không phải vì người đời thường nhắc đến, mà vì chính bản thân họ đã viết nên một chương sử rực rỡ, dẫu im lặng.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Đỗ Hữu Vị, người con trai út của Tổng đốc Nam Kỳ, từ Chợ Lớn bôn ba sang trời Âu năm mười bốn tuổi, bước vào đời bằng gươm súng, kết thúc bằng đôi cánh thép giữa chiến địa Somme. Giữa cơn gió lộng Paris, có ai nghe tiếng máy bay rung lên năm 1910, khi một người Đông Dương dám khoác lên mình bộ đồ phi công – thứ vốn dĩ chỉ dành cho người Pháp da trắng?</p></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="/api/v1/media/dbd82e1e5d54ca2036f4c431e3037ef2148c589b19d95d088fcffa0978bec8b2.jpg"alt="465397629_9090486950996729_7956706790343078721_n.jpg"style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Anh đã từng bay qua những miền nắng cháy ở Morocco, nơi cát bụi hoang mạc và súng đạn chẳng hề biết thương hoa tiếc ngọc. Những chuyến trinh sát đầu tiên của người gốc Á đã khiến nước Pháp sửng sốt: "Lì lợm, can trường và chính xác." Một tờ báo Pháp thời ấy viết: “Đỗ Hữu Vị bay không phải để làm đẹp cho thuộc địa, mà để nhắc nước Pháp rằng, Đông Dương cũng có người tài.”</p></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="/api/v1/media/3613833a71eb2de341a46565294610e441059c2be5e2ecda8211ab382c6e1a47.png"alt="465593331_9090486947663396_6646466377352378578_n.png"style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Năm 1914, khi cả châu Âu chìm trong máu và khói, anh xin ra trận. Một sĩ quan Pháp da vàng, điều gần như không tưởng thời bấy giờ, đã bay vào vùng đất kẻ thù – mang về những bản đồ chiến lược giúp Pháp giữ thế thượng phong. Một tai nạn suýt đoạt mạng không khiến anh ngưng lại. Khi không còn bay được nữa, anh rời buồng lái để cầm súng. Một lần cuối, tại cánh đồng Somme, giữa đạn pháo mịt mù, người sĩ quan ấy hô lớn, xông lên cùng tiểu đoàn Lê Dương, ngã xuống trong tiếng hô “Vive la France!” và... trong thinh lặng của đất mẹ Việt xa xăm.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Gần một thế kỷ sau, nước Pháp dựng nên Place Đỗ Hữu Vị, một quảng trường trang trọng giữa Paris, nơi giao nhau giữa đại lộ Versailles và phố Louis Blériot – người thầy hàng không năm xưa của anh. Trên tấm bảng đá, hàng chữ khắc bằng tiếng Pháp hiện lên: “Phi công, tử trận tại mặt trận Somme cho đất nước An Nam và cho nước Pháp.”</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Không phải ai cũng có một con đường mang tên mình. Và càng hiếm hơn, một người Việt, được nước Pháp khắc ghi như một phần không thể thiếu trong lịch sử cộng hòa của họ.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Có lẽ điều khiến người ta xúc động không chỉ là chiến công, mà là lựa chọn của một người Việt trong thời đại thuộc địa: sống không cúi đầu, học giỏi hơn cả người bản xứ, bay cao hơn những định kiến, và hy sinh như một công dân danh dự.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ở đâu đó trong lòng nước Pháp, khi hoàng hôn rơi trên cầu Grenelle, những cánh chim mòng biển vẫn sải bay ngang quảng trường mang tên anh. Có thể người qua đường sẽ không biết về anh, nhưng nước Pháp – và cả quê hương này – nên nhớ.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Anh là cánh chim An Nam, đã từng bay giữa trời Âu bằng đôi cánh dũng cảm và một trái tim rực sáng.</p></div>