Có một Sài Gòn không ồn ào tiếng còi xe, không chói lóa ánh đèn phố thị. Một Sài Gòn thầm thì dưới làn nước, lặng lẽ chảy suốt mấy trăm năm, mang trong mình phù sa, thuyền bè, và những kiếp người miệt mài mưu sinh. Một kinh đô sông nước – nơi nước không chỉ là phong thủy mà là cả một định mệnh.
1. Mạch nước dựng nên Sài Gòn
Trước khi có đường ray, trước khi có máy bay, Sài Gòn đã hiện diện trong bản đồ miền Nam như một ngã ba sông lớn. Sông Sài Gòn nối liền với hàng trăm kênh rạch của miền Tây, trở thành cửa ngõ mậu dịch tự nhiên. Người Việt, người Hoa, người Khmer, cả người Pháp – đều chọn nước làm đường mà đi.
Không phải ngẫu nhiên mà người Pháp, khi chiếm Nam Kỳ, không chọn Mỹ Tho hay Vĩnh Long mà lại chọn Sài Gòn làm thủ phủ. Bởi sông Sài Gòn sâu, ít phù sa bồi, và nằm ở điểm giao giữa Chợ Lớn – trung tâm buôn gạo, và Bến Nghé – trung tâm hành chính. Từ đây, tàu hơi nước có thể xuôi về Vũng Tàu, ra biển Đông, hay ngược dòng về Cần Thơ, Châu Đốc.
2. Chợ Lớn – thủ đô thương hồ của người Hoa
Nếu Sài Gòn là trái tim, thì Chợ Lớn chính là phổi thở kinh tế của vùng đất này. Thành phố Chợ Lớn, trước khi sáp nhập với Sài Gòn, là đô thị riêng biệt – nơi hàng vạn người Hoa gốc Triều Châu, Quảng Đông, Phúc Kiến... lập nghiệp từ thế kỷ 18. Họ chọn ven kênh rạch để buôn bán, xây chợ, mở lò xay lúa, dựng vựa gạo, lập miếu thờ tổ tiên.
Chợ Lớn xưa từng được mệnh danh là "thành phố gạo" của Đông Dương. Lúa gạo từ miền Tây được ghe lớn nhỏ chở qua kênh Tàu Hủ, tập kết tại các vựa xay xát dọc hai bờ. Những bao gạo sau đó lại theo tàu kéo, tàu hơi nước ra cảng Sài Gòn để xuất khẩu đi Pháp, Ấn Độ, Nhật Bản.
Tiếng Quảng, tiếng Tiều rộn rã cả khu phố. Đèn lồng đỏ treo cao. Rạp hát tuồng, tiệm thuốc Bắc, nhà hàng Tàu chen chúc trong từng con hẻm. Chợ Bình Tây – biểu tượng của thương nhân Quách Đàm – được xây năm 1914, với kiến trúc Á – Âu hòa quyện, đến nay vẫn là trái tim văn hóa của Chợ Lớn.
3. Kênh Tàu Hủ – đại lộ ghe bầu của Sài Gòn
Kênh Tàu Hủ, nối từ sông Sài Gòn vào sâu nội đô, là huyết mạch sống động bậc nhất của kinh đô sông nước. Vào những năm đầu thế kỷ 20, cả trăm chiếc ghe tam bản, ghe bầu, ghe lúa đậu san sát như chợ nổi thu nhỏ. Hai bên bờ là kho hàng, lò xay gạo, tiệm ăn, quán rượu của người Hoa, người Việt, người Ấn. Không có gì không bán, không có gì không chở được bằng ghe.
Ban ngày, tiếng máy nổ đuôi tôm rền vang. Ban đêm, đèn dầu lập lòe soi mặt nước như ánh sao rơi. Trẻ con ngủ trên ghe, người lớn sống cả đời với mái chèo. Mỗi con người là một kiếp thương hồ. Mỗi chuyến ghe là một lần đổi chác mồ hôi lấy cơm áo.
Dù sau này đô thị hóa, kênh bị ô nhiễm và lấp dần, mỗi dịp Tết đến, ghe chở hoa miền Tây lại nườm nượp kéo về Bến Bình Đông. Chợ hoa "trên bến dưới thuyền" là chút hồn cũ, giữ lấy hương vị xưa trong lòng Sài Gòn hiện đại.
4. Cảng Sài Gòn – cửa ngõ Đông Dương
Cảng Sài Gòn, được người Pháp xây dựng từ thập niên 1860, nhanh chóng trở thành một trong những cảng hiện đại nhất châu Á thời bấy giờ. Nó đón những con tàu viễn dương từ Marseille, Singapore, Hồng Kông. Hàng hóa từ khắp Đông Dương đổ về: gạo từ Chợ Lớn, cao su từ Biên Hòa, cà phê từ Lâm Đồng, quặng từ Lào.
Tuyến đường sắt Sài Gòn – Mỹ Tho (khai trương 1885) chính là để phục vụ cảng. Những bao gạo từ miền Tây theo xe lửa lên trung tâm, bốc xếp ra cầu tàu rồi lên thuyền lớn. Cảng Nhà Rồng – nơi Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước năm 1911 – là điểm khởi hành và kết nối Việt Nam với thế giới tư bản Pháp.
Xung quanh cảng, người Pháp quy hoạch khu phố Tây: khách sạn Continental, nhà hàng Maxim’s, rạp Eden, và cả dãy phố người Ấn bán vải, người Hoa bán thuốc Bắc. Nơi đó, Sài Gòn lấp lánh như "hòn ngọc Viễn Đông" – nhưng là một viên ngọc chạm khắc từ nước.
5. Sài Gòn hôm nay – hồi sinh những dòng nước xưa
Sau 1975, sự phát triển nhanh khiến nhiều con kênh bị lấp, ô nhiễm, hoặc bị quên lãng. Nhưng bước sang thế kỷ 21, Sài Gòn bắt đầu nhìn lại mạch nước đời mình. Kênh Nhiêu Lộc – Thị Nghè được cải tạo, bờ kè lát đá, công viên mọc lên, thuyền du lịch chạy lại. Kênh Tàu Hủ được nạo vét, người dân trở lại sống bên sông.
Sông Sài Gòn không chỉ là trục cảnh quan – mà còn là trục phát triển đô thị. Khu đô thị Thủ Thiêm, cảng Cát Lái, cầu Thủ Thiêm, bến Bạch Đằng… tất cả đều lấy dòng sông làm tâm điểm. Những người trẻ giờ đây uống cà phê ven sông, đạp xe dọc bờ kênh, và chụp hình ở bến tàu – nhưng ít ai biết, dưới chân họ là bao lớp thời gian.
6. Một kinh đô không ngai – mà muôn đời sống động
Sài Gòn chưa từng có ngai vàng, cung điện. Nhưng nó là kinh đô – kinh đô của thương hồ, của mở lòng, của sông nước tụ hội. Nó không khắt khe giữ lấy một bản sắc nào, mà dung hòa hết thảy: người Việt, người Hoa, người Pháp, người Khmer… tất cả cùng sống chung, cùng mưu sinh bên dòng nước.
Không có sông, không có Sài Gòn. Không có ghe bầu, không có thương nhân, không có những đêm lênh đênh ngọn đèn dầu giữa kênh Tàu Hủ, sẽ không có một hòn ngọc Viễn Đông từng rực sáng. Và nếu không gìn giữ, chúng ta sẽ chỉ còn lại bê tông và kỷ niệm.
Vì vậy, nếu bạn yêu Sài Gòn, xin hãy lắng nghe tiếng nước. Tiếng nước vẫn chảy, như máu trong tim thành phố.
1 Bình luận