Ảnh đại diện
henry nguyen Nhà phân tích
henry nguyen Nhà phân tích
<div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi biết đến bà Hoàng Thị Thế không phải từ sách giáo khoa. Không từ những buổi học sử đầy con số, ngày tháng và sự kiện. Tôi gặp bà qua một đoạn hoạt hình chậm rãi, chuyển động như tranh lụa – mỏng manh mà đầy ẩn ý, như thể ký ức đang thở.</p></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="/api/v1/media/0e10d7899255556b993eb3b86bd3cbe7d08deb3c52cdf4937bbfc2232603a076.jpg"alt="519422715_732265776219391_745442856271197286_n.jpg"style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Một người con gái mặc áo dài trắng, đứng giữa hai thế giới: một bên là rừng Yên Thế nồng khói súng, một bên là những con phố lát đá Paris. Và giọng dẫn kể bằng tiếng Việt thì thầm:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Bà là Hoàng Thị Thế. Nhưng cũng là Marie Beatrice Destham. Là con gái của người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Yên Thế – nhưng cũng là con nuôi của Tổng thống Pháp Paul Doumer.”</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Deux mondes, un seul cœur. Hai thế giới, một trái tim.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Một thân phận bị kéo căng như sợi chỉ, giữa danh dự tổ tiên và “nền văn minh khai hóa”. Một cuộc đời vừa là máu thịt của lịch sử Việt Nam, vừa là hình mẫu nuôi trong lồng kính của nước Pháp thực dân.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Người ta gọi bà là “Công chúa Đông Dương”, nhưng bà chưa bao giờ là nàng công chúa được chọn. Bà sinh ra giữa rừng, lớn lên bằng tiếng võ ngựa và khói súng. Rồi bỗng một ngày, bị đưa lên tàu thủy sang Pháp, không tiễn, không tiễn biệt, không cả nấm mồ để quay về.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ở Paris, bà học cách “savoir-vivre” – sống đúng kiểu Pháp: dùng dao nĩa đúng tay, cười vừa đủ, cúi đầu đúng lúc, và nói “oui, merci” ngay cả khi tim mình muốn hét lên “non!”</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Elle est bien élevée.” “Cô ấy được nuôi dạy tử tế.” – người Pháp nói vậy.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nhưng làm sao họ hiểu, những bài học “tử tế” đó là để bóp nghẹt căn cước thật sự của bà?</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Một nhóm nghệ sĩ trẻ – DeeDee Studio – đang kể lại câu chuyện ấy bằng hoạt hình tài liệu. Un pont entre deux temps. Một cây cầu giữa hai thời đại.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Họ vẽ bà Hoàng Thị Thế trong tranh lụa – không phải để vinh danh, mà để nhớ lại. Mỗi styleframe là một lát cắt ký ức, mỗi chuyển động là một khung thời gian lặng im. Họ không dựng tượng. Họ chỉ làm điều mà nghệ thuật nên làm: gợi lại điều đã suýt bị quên.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi nhìn những hình ảnh đó và tự hỏi:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Nếu là tôi, liệu tôi có sống nổi như bà?”</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi – một đứa trẻ thời đại số, sống giữa Hà Nội hay Sài Gòn hiện đại, có thể gọi xe qua app, chọn học gì qua mạng, thay đổi giọng qua AI. Tôi chưa từng phải chọn giữa tổ quốc và sinh tồn. Tôi chưa từng bị ép đổi tên, đổi họ, đổi luôn cả trí nhớ.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Bà từng sống trong những căn biệt thự kiểu Pháp, dự tiệc dưới ánh đèn vàng của Paris, được gọi là “une perle de l’Orient” – viên ngọc của phương Đông. Nhưng ánh sáng ấy không ấm. Nó soi vào quá khứ của bà như soi vào vết sẹo.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Ce qui brille n’est pas toujours de l’or.” (Không phải thứ gì lấp lánh cũng là vàng.)</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Rồi bà về Việt Nam. Không một bài báo. Không ai trải thảm đỏ. Chỉ là một người phụ nữ già, sống lặng lẽ ở Hà Nội, không ai nhận ra đó là con gái của Hoàng Hoa Thám – người từng khiến cả bộ máy thực dân phải đau đầu.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Elle n’a jamais oublié. Bà chưa từng quên.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi nghĩ đến điều đó giữa thế giới đầy “like” và “share” hôm nay, khi mọi thứ được sắp xếp sao cho vừa mắt, vừa tai, dễ tiêu hóa. Chúng tôi dễ lạc chính mình giữa những lựa chọn tưởng là tự do.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Và chính vì thế, ký ức về một người như bà là lời nhắc:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Biết mình là ai – mới là cuộc kháng chiến dài nhất.”</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Bà không nói nhiều. Nhưng đời bà là một lời thì thầm còn vang mãi.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Ni victime, ni héroïne – juste témoin.” Không phải nạn nhân, cũng không là anh hùng – chỉ là một nhân chứng.</p></div>
Ảnh đại diện
henry nguyen Nhà phân tích
henry nguyen Nhà phân tích
<div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Người ta gọi ngày 7 tháng 7 là World Chocolate Day – một ngày nhỏ trên lịch quốc tế nhưng đủ gợi lên hương ngọt, vị đắng và cả câu chuyện dài của nhân loại với thứ được mệnh danh là “vàng đen” của ẩm thực.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ở Việt Nam, ngày đó không có lễ hội rầm rộ. Nhưng hãy thử ngồi xuống, bóc nhẹ lớp giấy bạc, bẻ đôi một thanh socola, và tự hỏi: Nó đã đi qua những đâu?</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="/api/v1/media/3368e2bfaba077ca22c0253eba82dbe23b7c6d93c6184eef7397c58db49bb13f.jpg"alt="500452479_18504454399056899_3394471543924571628_n.jpg"style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Hành trình ấy bắt đầu ở Trung Mỹ, nơi người Maya và Aztec xem cacao là thiêng liêng. Họ rang, xay, nấu với nước và ớt, tạo ra thức uống đắng cay cho nghi lễ và tầng lớp thống trị. Hạt cacao khi ấy là tiền tệ, biểu tượng quyền lực – một thứ quý giá như kho báu.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Khi cacao vượt Đại Tây Dương thế kỷ 16 trên những con tàu Tây Ban Nha, châu Âu ban đầu lạ lẫm, chê đắng. Nhưng rồi họ yêu nó khi thêm sữa, đường, vani. Trong cung điện Versailles, socola trở thành « le symbole du luxe et du pouvoir » – biểu tượng xa hoa và quyền lực.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Cacao được gọi “l’or noir” – vàng đen của ẩm thực, vì giá trị không chỉ nằm ở hương vị mà còn ở công sức canh tác, nghệ thuật lên men, rang xay, và cả lịch sử thương mại, thuộc địa, văn hóa giao thoa.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Cuối thế kỷ 19, người Pháp mang cacao sang Đông Dương. Họ thử nghiệm trồng cây ở miền Nam Việt Nam – Bến Tre, Tiền Giang, Đồng Nai, Vĩnh Long. Đất phù sa màu mỡ, khí hậu nhiệt đới ẩm mưa nắng hai mùa giúp cacao bén rễ.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ở miền Tây Nam Bộ, cacao thường trồng xen trong vườn dừa. Buổi sáng nắng xiên qua tán lá, trái cacao đủ màu xanh vàng đỏ nâu, treo lủng lẳng như đèn lồng nhỏ. Nhưng suốt nhiều thập kỷ, cacao Việt chỉ bán tươi, giá rẻ mạt. Người nông dân bổ trái lộ lớp cơm trắng bọc hạt tím rồi bán thô – c’est la vie, đời là thế, họ trồng “vàng đen” mà chưa từng biết vị nó ra sao.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Thế kỷ 21 mang theo thay đổi. Khi thị trường thế giới cần cacao ngon hơn, các dự án phát triển bền vững xuống tận vườn, dạy nông dân lên men, phơi hạt đúng chuẩn. Giá cacao Việt dần tăng. Người trồng tự hào hơn vì làm ra thứ vàng đen được ưa chuộng.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Và rồi – un rêve, một giấc mơ – bắt đầu.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nổi bật nhất là câu chuyện Marou. Hai người Pháp, Samuel Maruta và Vincent Mourou, khởi đầu rất mộc mạc – một chuyến xe máy lang thang miền Tây, dừng chân uống cà phê rồi nhìn thấy vườn cacao rực trái. Họ ngạc nhiên: sao cacao ngon mà không ai lên men, rang xay, làm socola ngay tại chỗ?</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Thế là họ quyết định dựng xưởng ở Sài Gòn, làm tất cả các công đoạn bean-to-bar – một trào lưu socola thủ công nổi tiếng trên thế giới. Họ không trộn cacao đại trà mà phân chia single origin, giữ nguyên hương vị riêng mỗi vùng:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>1Tiền Giang – chua nhẹ, trái cây nhiệt đới. </p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>2 Bến Tre – đậm đà, mùi dừa và đất phù sa.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>3 Đồng Nai – cân bằng, mượt mà.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>4 Lâm Đồng – se lạnh, thanh thoát.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Marou tự lên men cacao theo tiêu chuẩn riêng, rang xay mẻ nhỏ, đóng gói giấy thủ công in hoa văn Đông Dương. Họ ghi luôn tên tỉnh thành lên vỏ – biến thanh socola thành tấm bản đồ vị giác Việt Nam.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Và họ đã thành công vang dội.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>1 Được New York Times Magazine ca ngợi là “one of the world’s best chocolates” năm 2013.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>2 Đoạt International Chocolate Awards nhiều năm liền, cạnh tranh với thương hiệu châu Âu lâu đời.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>3Xuất hiện trên kệ boutique chocolate ở Paris, Tokyo, New York.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>4 Được khách sành ăn gọi là « le chocolat vietnamien de luxe » – socola Việt Nam cao cấp.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Họ còn mở Maison Marou ngay trung tâm Sài Gòn, nơi khách ngửi mùi cacao rang, xem nghệ nhân đổ khuôn, nếm hot chocolate, bánh ngọt làm từ socola Việt Nam chính hiệu.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Marou đã biến cacao Việt – thứ nguyên liệu rẻ mạt từng bị ép giá – thành sản phẩm hoàn thiện, tinh tế, nghệ thuật, niềm tự hào ẩm thực Việt.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Sau Marou, phong trào chocolate Việt lan rộng:</p></div><div class="block-wrapper" type="list"><ul list-style="unordered" class="list-items list-items-parent"><li class="list-item"><div class="item-content">Belvie (Bỉ–Việt) thu mua cacao từ Tiền Giang, Bến Tre, Đồng Nai, sản xuất socola thủ công đoạt giải quốc tế. </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Stone Hill (Quảng Ngãi) làm socola ngay tại nông trại. </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Pepa’s Chocolate (Đà Lạt) biến cacao thành thanh vị cà phê, hạt điều, trà xanh. </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Nhiều xưởng nhỏ ở Bến Tre, Tiền Giang thử nghiệm vị gừng, muối biển, ớt, tiêu – đậm chất Việt Nam. </div></li></ul></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ngày nay, về vùng cacao miền Tây, bạn sẽ thấy vườn dừa rợp bóng, cacao trồng xen. Người dân bổ trái, ủ trong thùng gỗ, phơi hạt dưới nắng. Tiếng máy rang xay rì rì trong xưởng nhỏ. Một thế hệ trẻ nhìn cacao không chỉ là “nguyên liệu bán tươi” mà là “vàng đen” của ẩm thực, sản phẩm thủ công, niềm tự hào quê hương.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Hôm nay là Chocolate Day 7/7. Ở Sài Gòn, Hà Nội, Đà Lạt… bạn có thể mua Ferrero Rocher, Lindt, Godiva – nhưng cũng có thể bóc một thanh socola Việt, gói giấy in hoa văn Đông Dương, mùi cacao chua dịu, đắng mượt, hương đất phù sa miền Nam.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>« Qui l’eût cru ? » – Ai mà ngờ được? Từ hạt cacao rẻ mạt, Việt Nam đã làm ra socola hảo hạng, bán ở Paris, Tokyo, New York.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Vị ấy không chỉ ngọt đắng như tình yêu, mà còn nặng tình như mảnh đất quê hương.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Chocolate Day, với tôi, không chỉ là ngày tặng quà lãng mạn. Đó là ngày kể một chuyện dài: từ rừng rậm Trung Mỹ, bàn tiệc Versailles, đồn điền Nam Kỳ, vườn dừa Bến Tre, đồng bằng Tiền Giang, đồi đất đỏ Đồng Nai, sương mù Lâm Đồng – tất cả hoà trong một thanh socola Việt, bẻ ra nghe “cạch” giòn tan, tan dần trên lưỡi với vị ngọt đắng chân thật, giản dị và tự hào.</p></div>
Ảnh đại diện
henry nguyen Nhà phân tích
henry nguyen Nhà phân tích
<div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Bắt đầu từ 01/07/2025, hàng chục triệu người dân trên cả nước sẽ bước vào một thời kỳ mới: sáp nhập, chia tách, đổi tên tỉnh thành. Có người man mác buồn vì mất tên quê hương trên bản đồ hành chính, có kẻ ngậm ngùi vì cái tên cũ được giữ lại nhưng mang dáng dấp xa lạ, khác hẳn với quy mô và tầm vóc xưa kia. Cảm giác hụt hẫng, lạ lẫm, tiếc thương như đang lan khắp những miền đất vốn từng đậm đà bản sắc.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Riêng tôi, từ nay sẽ được gọi là công dân “phường Sài Gòn (mới)”. Nghe cũng quen mà lạ, gần mà xa. Bởi từ ngày 01/07/2025, không chỉ ranh giới thành phố cũ mà cả Bình Dương, Bà Rịa – Vũng Tàu – hai tỉnh trù phú, đông dân – đều chính thức sáp nhập về TP.HCM, mở ra một đô thị siêu lớn, đa trung tâm. Tấm bản đồ mới vẽ lại ranh giới, nối liền thành phố với những vùng công nghiệp sôi động, cảng biển, bãi tắm, rừng nguyên sinh, ruộng vườn... Mở rộng cơ hội nhưng cũng gieo vào lòng người không ít mối ngổn ngang: Tôi còn là dân thành phố cũ nữa không? Hay là cư dân của một Sài Gòn mới, khổng lồ mà xa lạ?</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nhưng trong thâm tâm tôi – và tôi tin trong lòng bao người từng sinh ra, lớn lên, đi xa rồi trở về, hay chọn ở lại – Sài Gòn chưa bao giờ chỉ là một đơn vị hành chính. Nó là một tiếng gọi thân thương, một danh xưng tự nguyện mà người Việt dành cho vùng đất đậm nghĩa tình bên dòng sông cùng tên. “C’est le cœur qui compte” – điều quan trọng nằm ở trái tim chứ không phải hình thức. Không cần đóng dấu, không cần văn bản, chẳng có nghị định nào ban hành, nhưng lại sống dai dẳng trong ký ức, trong lời kể, trong giọng nói và ánh mắt của người dân nơi đây.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Sài Gòn vốn là nơi dung chứa mọi miền, mọi phận người. Từ người bán hủ tíu ven đường, cô công nhân nhà máy, anh kỹ sư mới ra trường, đến bà cụ già bán vé số chậm rãi dưới nắng trưa. Nó không phân biệt bạn là dân gốc mấy đời hay kẻ tạm cư ngắn ngày. Nó chẳng buồn hỏi quê bạn ở đâu, miễn sao bạn biết sống tử tế, biết bao dung, hào sảng, không nề hà giúp đỡ người khó. Đó là “luật bất thành văn” mà bao thế hệ người Sài Gòn đã tự nguyện tuân theo. «Vivre et laisser vivre» – sống và để người khác sống, dung dị mà bao dung.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Người Sài Gòn có thể là bất cứ ai, chỉ cần chịu thương chịu khó, sẵn sàng chia đôi ổ bánh mì, cho người lạ đi nhờ mưa, dắt xe giúp khách lạ qua con hẻm nhỏ. Họ cười dễ, giận cũng nhanh, nhưng đã thương thì thương trọn lòng. Nói chuyện tưởng vô tư nhưng luôn chừa phần người khác. Và khi gặp hoạn nạn, tai ương – từ ngập nước, cháy nổ, dịch bệnh đến những cú sốc bất ngờ – thì thứ đầu tiên trỗi dậy luôn là tình người, là lòng trắc ẩn. «L’union fait la force» – đoàn kết là sức mạnh.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Sát nhập mở ra cơ hội lớn – kết nối vùng công nghiệp Bình Dương, cảng biển Vũng Tàu, bãi cát, rừng ngập mặn và những khu dân cư tấp nập. Nhưng Sài Gòn thật không chỉ đo bằng diện tích, mật độ, GDP hay quy hoạch. Nó được đo bằng lòng người. Bằng chất giọng dễ thương, câu chào hào sảng, ánh mắt tin cậy, và cả những lần “cứu nhau” không toan tính giữa đêm khuya mưa ngập.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Có thể mai này trên giấy tờ sẽ ghi “phường Sài Gòn (mới)”, với ranh giới khác, bản đồ khác, quy hoạch khác. Nhưng Sài Gòn thật trong lòng người không vì thế mà đổi thay. Đó không chỉ là địa danh mà là một lối sống, một phẩm chất mà ai giữ được, sống được với nó, mới thật sự xứng danh NGƯỜI SÀI GÒN. Và tôi tin, dù sáp nhập thế nào, đổi tên ra sao, vẫn sẽ có những người giữ ngọn lửa đó, chuyền tay cho con cháu, để cái tên Sài Gòn mãi là lời gọi thân thương nhất trên đất Việt này.</p></div>
Ảnh đại diện
henry nguyen Nhà phân tích
henry nguyen Nhà phân tích
<div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi thuộc thế hệ 8x – lứa người lớn lên giữa những biến động dữ dội nhất của công nghệ và văn hóa Việt Nam. Khi còn nhỏ, tôi từng nghe radio chạy pin, xem tivi đen trắng, bấm nút máy cassette mòn ngón tay để nghe những băng nhạc Tuấn Ngọc, Khánh Ly, Cẩm Ly. Mỗi bài hát chờ để nghe lại là một lần hồi hộp, như chờ thư tay hồi âm.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Rồi chúng tôi lớn lên đúng lúc internet ập đến. Chat Yahoo!, blog 360, Facebook, Instagram. Tất cả cuốn chúng tôi đi trong một cơn lốc xoáy số hóa chưa từng có. Có người nói chúng tôi may mắn – vì hiểu cả thế giới cũ và thế giới mới. Nhưng đôi khi tôi tự hỏi: đó là may mắn, hay gánh nặng?</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nay, ở tuổi hơn 40, tôi nhìn bọn trẻ với một thứ ngạc nhiên và trầm ngâm. Chúng sinh ra giữa mạng xã hội, điện thoại thông minh, và giờ là kỷ nguyên AI. Chatbot biết nói như người, vẽ như họa sĩ, làm thơ như thi sĩ. Nó thậm chí có thể viết được những bài tản văn như thế này.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi không ghét AI. Tôi thấy nó kỳ diệu. Tôi đã dùng nó để tra cứu, học hỏi, tiết kiệm thời gian làm việc. Nhưng tôi cũng thấy sợ. Không phải sợ AI giết chết nhân loại như trong phim, mà sợ nó giết chết chất người trong văn hóa.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Văn hóa – với tôi – là thứ hình thành từ chậm rãi, từ những va chạm thật, từ mồ hôi và nước mắt. Là khi ta cãi nhau trong quán cà phê về một cuốn sách. Là khi ta thất vọng vì một bộ phim dở, nhưng vẫn nhớ khoảnh khắc nắm tay người yêu trong rạp. Là khi ta viết thư tay với lỗi chính tả, gửi qua bưu điện, chờ mấy tuần chỉ để nhận một lời hỏi thăm.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Bây giờ, AI rút ngắn mọi thứ. Nó làm thơ trong 5 giây, viết kịch bản trong 10 giây, tóm tắt tiểu thuyết nghìn trang trong vài dòng. Nó chọn nhạc theo tâm trạng ta ngay tức khắc, thiết kế bìa sách theo gu thẩm mỹ. Nó biết ta muốn gì trước cả khi ta nhận ra.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Thuật toán bảo: “Tôi giúp anh tiết kiệm thời gian.” Nhưng tôi hỏi: “Tiết kiệm để làm gì, nếu chính thời gian đó là nơi văn hóa được sinh ra?”</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>Một góc nhìn của người từng ở Pháp</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi đã có mấy năm sống ở Pháp – đất nước nổi tiếng với tình yêu dành cho văn hóa, nghệ thuật, triết học. Nơi đó, tôi học được một điều giản dị nhưng sâu sắc: « Prendre le temps » – hãy biết "lấy thời gian". Người Pháp uống cà phê chậm rãi, bàn chuyện văn chương hàng giờ, tranh cãi về phim như một nghi thức xã hội.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Khi ấy, tôi nhận ra văn hóa không thể vội. Một bức tranh cần thời gian để nhìn và suy ngẫm. Một câu thơ cần lắng xuống để chạm vào tâm hồn. « Rien ne sert de courir, il faut partir à point. » – “Chạy vội cũng vô ích, quan trọng là khởi hành đúng lúc”.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nhưng giờ đây, cả ở Pháp cũng vậy, AI len vào mọi ngóc ngách. Các nhà xuất bản thử nghiệm sách do AI viết. Các nghệ sĩ trẻ dùng Midjourney vẽ concept. Có lần, một người bạn Pháp nói với tôi:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“On a tout, sauf le manque.” – “Chúng ta có mọi thứ, trừ nỗi thiếu thốn.”</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi lặng im. Vì chính cái thiếu, cái khát, cái không trọn vẹn mới làm nên động lực văn hóa.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>Trở lại Việt Nam – giữa hai thế giới</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Khi trở lại Việt Nam, tôi thấy mình như người đứng giữa hai bờ. Một bên là ký ức analog, một bên là kỷ nguyên số. Tôi vẫn giữ thói quen đi cà phê với bạn cũ, bàn chuyện chính trị, nghệ thuật, triết lý – dù đôi khi bọn trẻ ngồi cạnh chỉ cúi nhìn điện thoại. Tôi vẫn mua sách giấy, tặng người mình thương những quyển đã cũ mùi thời gian.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Có lần, con tôi hỏi ChatGPT giúp nó viết một bức thư xin lỗi bạn. Tôi ngẩn người. Tôi hỏi nó: “Con có buồn thật không?” Nó gật đầu. Tôi bảo: “Vậy hãy viết bằng tay, viết thật lòng. Sai chính tả cũng được.”</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi không muốn đóng vai “ông già cổ hủ”. Tôi hiểu mọi thứ thay đổi. Máy in từng bị coi là mối họa, bút bi từng bị chê hời hợt. Nhưng AI khác ở chỗ nó không chỉ là công cụ – nó tham gia vào sáng tạo, nó bắt đầu đồng tác giả với chúng ta.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ở đâu đó, tôi lo rằng nếu không cẩn trọng, văn hóa sẽ biến thành sản phẩm vô hồn của thuật toán. Những bài hát sinh sôi theo công thức. Những câu chuyện không còn nhịp thở người thật. Những cuộc đối thoại mà cả hai bên đều là chatbot.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>Giá trị còn lại</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nhưng tôi cũng không bi quan hoàn toàn. Tôi thấy bạn bè tôi – những người 8x – vẫn kiên trì viết văn tay, tập đàn thật, dạy con đọc sách giấy. Họ vẫn chia sẻ bài hát tự thu âm dù chưa hoàn hảo. Vì họ hiểu: giá trị văn hóa không chỉ nằm ở kết quả, mà ở công sức, ở câu chuyện đằng sau.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nhiều người hỏi tôi: “Anh nghĩ gì về văn hóa trong thời AI?” Tôi nói: “Nó sẽ phong phú hơn, nhưng chúng ta phải tỉnh táo hơn.” Vì khi AI làm hộ mọi thứ, chúng ta càng cần chọn lọc và giữ lại thứ làm nên bản sắc người. Ta càng cần nuôi dưỡng khả năng tự hỏi, tự cảm, tự hoài nghi.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>« Ce n’est pas la machine qui est dangereuse, c’est l’homme qui oublie qu’il en est le maître. » “Không phải cỗ máy nguy hiểm, mà là con người quên mình là chủ nó.”</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Với thế hệ 8x như tôi, AI không phải kẻ thù, mà là bài kiểm tra. Nó hỏi chúng tôi: “Các anh muốn truyền lại gì cho con cái? Kỹ năng dùng công cụ hay khả năng làm người?”</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi tin câu trả lời là cả hai. Nhưng điều thứ hai luôn quan trọng hơn. Và nếu có điều gì tôi muốn nhắn gửi cho con mình về văn hóa trong thời đại AI, thì đó là:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Hãy cứ dùng AI. Nhưng đừng để nó sống thay con. Đừng để nó mơ thay con. Và đừng để nó viết hộ con những điều chỉ trái tim con mới viết được.”</p></div>
Ảnh đại diện
henry nguyen Nhà phân tích
henry nguyen Nhà phân tích
<div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Có một buổi chiều Sài Gòn, tôi ngồi trong tiệm sách cũ trên đường Trần Huy Liệu, bất chợt bắt gặp một quyển sách ố vàng, bìa nhũn ra như đã từng trôi qua nhiều kiếp tay người. Trên bìa, những con chữ ngoằn ngoèo, không phải kiểu chữ “xinh đẹp” của poster in màu hay bảng hiệu đèn LED hiện nay. Đó là chữ Quốc ngữ thời đầu, thứ chữ viết Việt – viết Nam – từng bị coi là ngô nghê, kém sang, nhưng đã làm nên cuộc cách mạng thầm lặng nhất trong lịch sử dân tộc.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi mở sách. Những câu văn giản dị như lời mẹ ru, không cầu kỳ, không bóng bẩy. Nhưng ở trong đó, là cả một linh hồn của một thời đại đang học cách gọi tên chính mình bằng tiếng mẹ.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ngôn ngữ Việt – không chỉ là phương tiện giao tiếp. Nó là di sản, là ký ức, là cả một thân phận. Có thời, người Việt phải vay mượn chữ Hán để ghi lại suy nghĩ của mình. Có thời, chữ Nôm trỗi dậy như một đứa con riêng của dân tộc – độc lập mà ngổn ngang, không ai giống ai. Rồi chữ Quốc ngữ xuất hiện, như một thứ ánh sáng mới mẻ. Đơn giản, dễ học, dễ dùng. Nhưng để được tin tưởng, để được yêu, chữ ấy đã phải đi một hành trình không ít đớn đau.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Giữa hành trình ấy, có một cái tên không thể không nhắc đến: Trương Vĩnh Ký – người được xem như “cầu nối giữa Đông và Tây”, là kẻ tiên phong cô đơn mở ra lối đi cho tiếng Việt hiện đại.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ông không chỉ là học giả tinh thông hơn 20 ngôn ngữ, mà còn là người đặt nền móng cho văn chương và báo chí quốc ngữ. Từ những bản dịch truyện cổ, những bài giảng đạo đức, cho tới vai trò tổng biên tập Gia Định Báo – tờ báo quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam – Trương Vĩnh Ký đã dẫn dắt chữ Quốc ngữ bước ra khỏi bóng tối nhà thờ, hòa vào nhịp sống của đại chúng.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ông từng viết: “Ta phải dạy cho người An Nam học cách biết mình, học cách nói về mình, bằng chính tiếng nói của mình.” Một câu nói tưởng chừng đơn giản, mà chứa cả một khát vọng lớn lao: đem tiếng mẹ đẻ trở về với chính dân tộc mình.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nhưng hôm nay, giữa một rừng biểu tượng, nhãn hiệu và từ vựng ngoại lai, tôi tự hỏi: ta còn giữ được bao nhiêu phần tinh anh của ngôn ngữ mình?</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Có khi nào, chúng ta đã để ngôn ngữ mẹ ru mình bị “mặc áo” quá chật – những câu nói cụt ngủn, những dòng status pha trộn Anh – Việt không đầu không đuôi, những bản nhạc thị trường nhạt nhòa như nước ốc?</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Có khi nào, trong cuộc chạy đua toàn cầu hóa, ta đã đánh mất thói quen viết một câu trọn vẹn, một lời chào có chủ ngữ – vị ngữ, hay đơn giản là một bức thư viết tay?</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi không cổ hủ, cũng không hoài niệm mù quáng. Tôi biết ngôn ngữ cần thay đổi để sống. Nhưng thay đổi không có nghĩa là bỏ quên. Mỗi con chữ là một hạt giống văn hóa. Nếu ta không trồng và chăm sóc, chúng sẽ khô héo.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Tìm lại ngôn ngữ Việt – viết Nam” không phải là trở lại với sách vở xưa, hay bắt ép ai đó nói như các cụ. Mà là một lời mời gọi – hãy sống với tiếng Việt một cách ý thức.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Gọi tên cảm xúc bằng tiếng mình. Viết lại ký ức bằng chữ mình. Dạy con thơ lời ru của bà. Gửi nhau một tin nhắn đủ đầy chủ ngữ. Đó là những cách ta gìn giữ tiếng Việt – không phải trong bảo tàng – mà trong từng hơi thở của đời sống hôm nay.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi gấp quyển sách cũ lại. Trời Sài Gòn sắp đổ mưa. Tôi thấy trong lòng mình cũng có một cơn mưa nhỏ – lặng thầm, dịu dàng. Mưa gột rửa, mưa tưới lại mảnh đất đã từng mọc nên tiếng gọi đầu tiên của dân tộc: tiếng Việt.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Và tôi tin, một ngày nào đó, khi mỗi người Việt có thể viết và nói bằng thứ tiếng trong sáng và đẹp đẽ nhất của mình, thì chúng ta – dù đi đâu, về đâu – vẫn mãi là người viết Nam.</p></div>
Ảnh đại diện
LỊCH VÀ SỬ Cộng tác viên
LỊCH VÀ SỬ Cộng tác viên
<div class="block-wrapper" type="paragraph"><p><i><b>Đầu thế kỷ 20, khi phương Tây vẫn còn tranh cãi về quyền bầu cử của nữ giới thì ở một xứ sở xa xôi mang tên An Nam, hình ảnh người phụ nữ đã sớm hiện lên với tư cách là một điểm tựa không thể thiếu trong đời sống gia đình và đạo lý xã hội.Gabrielle M. Vassal, một phụ nữ Anh theo chồng đến sống tại Nha Trang đã ghi chép lại những quan sát chân thực về người phụ nữ Việt trong tác phẩm On &amp; Off Duty in Annam (1910). Đối với bà, nếu muốn hiểu đạo đức của người An Nam, chỉ cần nhìn vào cách họ xây dựng gia đình, đặc biệt là cách họ đối xử với người phụ nữ trong chính ngôi nhà của mình.</b></i></p></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="/api/v1/media/5154e1e24cd02e9f8e7300af43196a77d0c9b24e83b7132f263f729a0a3a7f71.png"alt="Avatar (2).png"style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Không bị bó chân như phụ nữ Trung Hoa, cũng không bị cấm cung hay hoàn toàn vô hình trước pháp luật như nhiều nơi khác, người phụ nữ An Nam sống trong một hệ thống lễ nghi chặt chẽ nhưng không bị xóa nhòa khỏi vị trí xã hội. Trong gia đình, người vợ hợp pháp được gọi là: “vợ chánh”. Họ là người có quyền điều hành mọi sinh hoạt nội bộ và là cái tên song hành trong mọi giao dịch tài sản của chồng. Khi chồng mất, họ cũng là người thừa kế trực tiếp. Nếu không sinh được con trai, người "vợ chánh" còn được quyền nhận con nuôi để bảo toàn dòng họ.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Với Gabrielle, điều này thật đáng kinh ngạc. Bà viết: "Có thể nhận thấy rằng người đàn bà An Nam có địa vị xã hội ở mức độ cao. Nhiều nền văn minh Tây phương đã không thừa nhận những quyền lợi của phụ nữ ở mức độ cao hơn thế." Đó không phải là một lời tâng bốc mà là sự công nhận đến từ một phụ nữ phương Tây từng sống trong thời đại mà chính bà cũng chịu nhiều giới hạn vì giới tính.Sự tôn trọng ấy không chỉ đến từ luật pháp mà còn bắt nguồn từ đạo lý thờ cúng tổ tiên. Đây là nền tảng khiến cho vai trò của người mẹ, người vợ và người con gái trở nên thiêng liêng. Gia đình An Nam được tổ chức theo trật tự, quy củ nhưng đầy cảm tính nhân văn. Người đàn bà có thể không bước ra chính sự nhưng họ là hậu phương, là người nuôi dưỡng phẩm chất và sự hiếu hạnh trong từng thế hệ.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Không ít bà mẹ từng làm nhiếp chính, không ít người vợ nổi lên bất chấp thiên tai hay biến động. Trong văn học và sân khấu, hình ảnh người phụ nữ gánh vác việc lớn, tự tay cứu chồng hoặc báo thù cho cha là chuyện phổ biến. Và trong đời thực, Hai Bà Trưng từng khởi nghĩa, giành lại đất nước để rồi trở thành hai nữ anh hùng được tạc tượng cho đến ngày nay.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nếu phương Tây tự hào vì những phong trào nữ quyền hiện đại thì Gabrielle lại tìm thấy một giá trị nữ quyền rất Á Đông: "Lặng thầm, bền vững, bén rễ trong lòng gia đình và được nâng niu như một phần của nền đạo lý dân tộc".&nbsp;&nbsp;</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Fanpage Facebook:&nbsp;<a href="https://www.facebook.com/lichvasu">LỊCH VÀ SỬ</a></p></div>
Ảnh đại diện
LỊCH VÀ SỬ Cộng tác viên
LỊCH VÀ SỬ Cộng tác viên
<div class="block-wrapper" type="paragraph"><p><i><b>Trong đời sống tinh thần của người Việt xưa, săn bắn không phải là thú tiêu khiển mà là một hành vi thiết yếu để sinh tồn. Người Việt không xem việc săn thú rừng là niềm vui. Nó như một giải pháp để bảo vệ mùa màng và chống lại hiểm họa từ rừng thiêng. Khác với giới quý tộc châu Âu hay vua chúa phương Bắc vốn coi săn bắn là nghi lễ quyền uy, người Việt không có tục lệ đó. Vua Tự Đức nếu có đi săn cũng chỉ quanh quẩn bắn chim trong vườn ngự.</b></i></p></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="/api/v1/media/910f08b7eb62650581e42dbd43140017b595c1106202d3187463805a6e9ff9be.png"alt="Avatar (2).png"style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tục săn hổ chỉ thực sự xuất hiện từ đầu thế kỷ XX khi người Pháp đem văn hóa săn thú vào Đông Dương. Lúc này, hổ trở thành đối tượng của những cuộc đi săn nhằm biểu dương thanh thế. Vua Bảo Đại từng là người tiên phong trong thú chơi này. Về sau, Ngô Đình Nhu cũng nổi lên là tay săn có tiếng, từng hạ hơn chục con hổ tại vùng rừng Đà Lạt. Những cuộc đi săn như vậy thường chỉ dành cho tầng lớp có quyền lực, vũ khí hiện đại và điều kiện tổ chức quy mô. Tuy nhiên, trong dân gian, hổ không chỉ là nỗi ám ảnh mà còn là một biểu tượng đầy huyền bí. Tại Bình Định, bà Trần Thị Quyền từng một mình chém chết hổ để cứu mẹ, được triều đình phong danh liệt nữ. Miền núi phía Bắc có tục thờ thần hổ, xem hổ như linh vật canh giữ rừng già. Họ chỉ săn hổ khi chúng phạm tội với người và mỗi cuộc săn ấy đều cần lễ chuộc mạng.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ở Tây Nguyên, người Ê-Đê tin rằng hổ có linh hồn và là hiện thân của thần rừng. Khi lỡ tay hạ sát hổ, họ phải tổ chức nghi lễ đền mạng và coi đó là một vụ ngộ sát giữa hai sinh thể ngang giá. Mỗi cái chết của 1 con hổ có thể được định giá bằng 15 con trâu. Từ sử liệu, hổ hiện lên vừa đáng sợ vừa thiêng liêng. Trong ký ức của người Việt xưa, hổ không chỉ là thú dữ mà còn là biểu tượng của quyền lực, ranh giới giữa con người và thiên nhiên. Những cuộc săn hổ của thế kỷ trước giờ chỉ còn là chuyện kể nhưng dấu ấn của nó vẫn in đậm trong văn hóa và tâm thức dân tộc.&nbsp;&nbsp;</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Fanpage Facebook:&nbsp;<a href="https://www.facebook.com/lichvasu">LỊCH VÀ SỬ</a></p></div>
Ảnh đại diện
LỊCH VÀ SỬ Cộng tác viên
LỊCH VÀ SỬ Cộng tác viên
<div class="block-wrapper" type="paragraph"><p><i><b>Giữa đại ngàn Tây Nguyên, ngôi nhà dài của người Ê-đê không chỉ là nơi sinh sống mà còn là biểu tượng văn hóa mang đậm dấu ấn của chế độ mẫu hệ và đời sống tâm linh đặc sắc. Truyền thuyết về “cầu thang đực, cầu thang cái” chính là minh chứng sống động cho sự kết hợp hài hòa giữa kiến trúc và triết lý nhân sinh của cộng đồng này.</b></i></p></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="/api/v1/media/1718875b08a0da07d77348591c342c51796bec9758aeadfb60f12493718b40d0.jpg"alt="unnamed.jpg"style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nhà dài Ê-đê không có độ dài cố định. Cứ mỗi khi con gái trong nhà cưới chồng, người rể sẽ về ở chung. Gia đình lại cơi nới thêm một gian nhà nối tiếp vào gian cũ. Cứ thế, nhà càng dài càng thể hiện sự lớn mạnh của dòng tộc.Trước hiên nhà có hai cầu thang chính bằng gỗ quý, được đẽo thủ công. Một bên dành cho đàn ông trong nhà đi lại, gọi là cầu thang đực. Bên còn lại là cầu thang cái, dành cho phụ nữ. Đầu cầu thang cái được chạm khắc hình lưỡi liềm và hai bầu ngực căng tròn, tượng trưng cho quyền lực và vai trò trung tâm của người phụ nữ trong gia đình. Khi có khách quý đến, bất kể là nam hay nữ, họ đều được mời bước lên bằng lối cầu thang cái. Đôi tay khách chạm vào bầu sữa như một hành động thể hiện sự tôn trọng, biết ơn người mẹ và cũng là lời nhắc nhở con cháu sống đẹp như dòng sữa đã nuôi mình khôn lớn.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Bên trong, nhà chia làm hai phần. Phía trước là không gian sinh hoạt chung, nơi đặt ghế chủ, ghế khách, bếp lửa và những hiện vật quý. Phía sau là chỗ ở của các đôi vợ chồng và bếp nấu ăn chung. Trên các xà nhà, người Ê-đê khắc những linh vật như rồng, rùa, voi, kỳ đà mang ý nghĩa cầu may, trừ tà và phản ánh tín ngưỡng phồn thực. Đặc biệt, chỉ những gia đình từng nuôi voi thật mới được khắc hình voi trên xà nhà như một cách khẳng định vị thế trong buôn làng.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ngày nay, quá trình đô thị hóa khiến nhiều nhà dài mất dần dáng vẻ xưa. Nhưng tại Đắk Lắk, với sự hỗ trợ của chính quyền và ý thức gìn giữ của cộng đồng, những ngôi nhà dài vẫn được dựng lên, gắn với các lễ hội và hoạt động du lịch cộng đồng. Nhà dài không chỉ tiếp tục là mái ấm của các gia đình Ê-đê mà còn là nơi kể lại câu chuyện văn hóa mẫu hệ cho thế hệ hôm nay và mai sau.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Fanpage Facebook:&nbsp;<a href="https://www.facebook.com/lichvasu">LỊCH VÀ SỬ</a></p></div>
Ảnh đại diện
Vấn Vân Vận Kiều Tác giả mới
Vấn Vân Vận Kiều Tác giả mới
<div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Truyện Kiều truyền đến Nam Bộ, được giới nho sĩ trí thức đặc biệt yêu thích. Thế nhưng, được sở hữu một bản Truyện Kiều trong tay để ngâm nga tiêu khiển hằng ngày, dù đó là bản Phường in ở phố Hàng Gai (Hà Nội) hay bản Kinh in ở Huế, hoặc thậm chí chỉ là bản chuyển tay nhau sao chép, là niềm mong ước của không ít nho sĩ trí thức Nam Bộ nửa cuối thế kỷ 19. Nhận thấy nhu cầu sách vở để tham học ở Nam Bộ đang ngày một lên cao, trong điều kiện sách vở chữ Quốc ngữ vẫn chưa được phổ biến rộng rãi, giới nho sĩ và thương nhân người Hoa Chợ Lớn (Gia Định) vốn có con mắt nhạy bén trong lĩnh vực kinh doanh, đã nảy ra ý định đem bản Nôm Truyện Kiều sang Phật Sơn (Quảng Đông) để in ấn với số lượng lớn và giá thành rẻ, rồi gửi thuyền buôn mang về phát hành rộng rãi ở Nam Bộ.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Phật Sơn (còn gọi Phật Trấn, tỉnh Quảng Đông) là một trong sáu trung tâm in ấn sách vở quan trọng ở Trung Quốc thời nhà Thanh. Từ đầu thế kỷ 18 đến hết thế kỷ 19, Phật Sơn cùng với Quảng Châu là hai “kho sách” lớn của tỉnh Quảng Đông, vừa là trung tâm in ấn sách vở với kỹ thuật tiên tiến và giá thành rẻ, vừa có nhiều nhà sách đồ sộ với một thị trường buôn bán sách vở vào loại nhộn nhịp nhất thời bấy giờ. Sách vở xuất bản nơi đây không chỉ được mua bán rộng rãi khắp vùng Hoa Nam, Hồng Công, Ma Cau, mà còn theo chân giới Hoa thương truyền rộng khắp các nước Đông Á và Đông Nam Á. Hiện nay, phòng lưu trữ sách cổ Phật Sơn trực thuộc Thư viện thành phố Phật Sơn còn lưu giữ rất nhiều tư liệu quý giá cho thấy diện mạo nghề in ấn và phát hành sách hưng thịnh ở nơi đây một thời. Có 4 lý do để các thương nhân người Hoa chọn lựa in ấn ở Phật Sơn thay vì các phường in ở Hàng Gai, bao gồm:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p><b>1.</b> Phật Sơn nổi bật như một trung tâm xuất bản sách lớn nhờ vào những ưu thế vượt trội. Các ấn phẩm tại đây không chỉ có chất lượng cao, hình thức gọn gàng và tinh xảo, mà còn được bán với giá thành phải chăng. Hơn nữa, Phật Sơn sở hữu một hệ thống thương hội sầm uất với nhiều hiệu sách, hiệu giấy và hiệu mực. Sự phối hợp ăn ý giữa các khâu từ khắc in đến xuất bản và phát hành đã tạo điều kiện vô cùng thuận lợi cho hoạt động giao thương sách, cả trong và ngoài nước.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p><b>2.</b> Sự giao lưu kinh tế và văn hóa giữa Nam Bộ và Quảng Đông từ lâu đã diễn ra thường xuyên và gắn bó. Các Hoa thương Chợ Lớn luôn duy trì mối quan hệ buôn bán chặt chẽ với các nhà buôn ở Quảng Đông. Nhờ vậy, việc in ấn các tác phẩm chữ Nôm ở Nam Bộ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Phần lớn các tác phẩm chữ Nôm đang lưu hành ở Nam Bộ đều lấy đề tài, văn liệu, bối cảnh, cốt truyện, tình tiết và nhân vật từ những tác phẩm Trung Quốc vốn rất phổ biến như Kim Vân Kiều truyện, Tam Quốc diễn nghĩa, Tây du ký, Phong thần diễn nghĩa, Bạch Viên Tôn Các... Do đó, họ đã có sẵn các bản khắc mộc hoạt tự chữ Hán, chỉ cần khắc thêm phần chữ Nôm là có thể sử dụng.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p><b>3</b>. Phật Sơn có vị trí địa lý thuận lợi cho việc truyền bá sách vở ra hải ngoại, bởi nó không chỉ nơi sứ thần Việt Nam từng lui tới mua sách mang về nước, mà còn thông qua Quảng Châu, Hoàng Phố tiến hành giao thương đường biển với Gia Định, Việt Nam).</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p><b>4. </b>Nghề in ấn ở Phật Sơn hoàn toàn có thể đáp ứng nhu cầu khắc in tiểu thuyết thông tục tại Nam Bộ. Vào thời điểm đó, nhu cầu thưởng thức tiểu thuyết thông tục ở Hoa Nam cũng rất lớn, với nhiều nhà sách chuyên hoặc kiêm nhiệm việc khắc in thể loại này. Vì vậy, việc nhận thêm đơn đặt hàng từ Việt Nam không phải là một thách thức lớn đối với họ.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Một trung tâm in ấn sầm uất cùng thị trường sách vở nhộn nhịp như Phật Sơn khó lòng lọt khỏi tầm mắt của giới Hoa thương nhạy bén ở Việt Nam. Trong khi đó, nhu cầu tham khảo sách vở trong nước lại khá lớn. Ban đầu, việc nhập khẩu sách từ Phật Sơn chủ yếu nhằm phục vụ cộng đồng người Hoa ở Nam Bộ. Tuy nhiên, dần dà, đối tượng này đã mở rộng sang cả giới trí thức Nho sĩ khắp miền Nam. Điều này đồng nghĩa với việc, nếu ban đầu sách nhập về chủ yếu là các ấn phẩm chữ Hán thuộc lĩnh vực y học, văn chương, lịch sử, triết học, tự điển hay sách vỡ lòng học chữ Hán của Trung Quốc, thì về sau, nhiều tác phẩm đang lưu hành ở Nam Bộ cũng được đưa sang Phật Sơn để khắc in rồi mang về phát hành tại các hiệu sách lớn ở Gia Định, đặc biệt là truyện Nôm và các vở tuồng hát bội. Trong khoảng bốn mươi năm cuối thế kỷ 19, một số tác phẩm chữ Nôm của Việt Nam đã được in ấn tại Quảng Đông, đặc biệt là ở huyện Phật Sơn. Trên bìa của nhiều cuốn sách này, chúng ta có thể thấy rõ tên và địa điểm của nhà xuất bản tại Trung Quốc, đồng thời cũng ghi tên người phát hành ở Sài Gòn. Đáng chú ý, hầu hết các bản in này đều do Duy Minh Thị hiệu đính trước khi được đưa sang Quảng Đông để khắc in. Sau khi hoàn thành, chúng được phát hành rộng rãi tại các hiệu sách ở Phật Sơn (Quảng Đông) và Đề Ngạn (Chợ Lớn).</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Trên thực tế, Truyện Kiều không chỉ được khắc in một lần mà lên đến ba lần, nâng tổng số bản Kiều được in ở Phật Sơn thành bốn. Theo nghiên cứu của Nguyễn Quảng Tuân, bản Kiều Duy Minh Thị in tại Kim Ngọc Lâu năm 1872 đã được tái bản thêm ba lần tại các nhà in Bảo Hoa Các (1879), Văn Nguyên Đường (1879) và Thiên Bảo Lâu (1891) ở Phật Sơn. Đáng chú ý là các bản in sau này đều được khắc giống hệt bản in đầu tiên. Mặc dù các bản in này còn tồn tại nhiều sai sót về chữ nghĩa, có thể do Duy Minh Thị hiệu đính chưa kỹ hoặc thiếu người thông thạo chữ Nôm giám sát trong quá trình in ấn ở Quảng Đông, nhưng trong suốt 20 năm, từ bản đầu tiên đến bản cuối cùng, chúng vẫn được độc giả dễ tính ở miền Nam chấp nhận.Một điểm đáng lưu ý là bản in này chỉ bị cấm kỵ dưới thời Gia Long chứ không bị cấm dưới thời Minh Mạng. Từ đó có thể suy luận rằng Duy Minh Thị đã hiệu đính Truyện Kiều dựa trên một bản chép tay có nguồn gốc từ thời Gia Long (1802-1820). Quan điểm này cũng trùng khớp với nhận định của Nguyễn Tài Cẩn khi cho rằng bản gốc của bản Duy Minh Thị (1872, 1879) là bản Kiều đã được biên tập trước năm 1836, cụ thể là trong khoảng 1803-1825. Sẽ là võ đoán nếu cho rằng Truyện Kiều cũng đã được truyền đến Nam Bộ trong khoảng thời gian này, nhưng khả năng đó vẫn hoàn toàn có thể xảy ra nếu chúng ta chưa tìm thấy những chứng cứ xác đáng khác.Trong bối cảnh các hiệu sách ở Phật Sơn đang bận rộn khắc in và phát hành rộng rãi Kim Vân Kiều tân truyện của Nguyễn Du, thì tại Việt Nam, nhiều tác giả cũng đã chuyển dịch tác phẩm này ngược lại sang chữ Hán. Đơn cử như Nguyễn Kiên đã biên dịch và chú thích thành Vương Kim truyện quốc âm và Vương Kim diễn tự truyện. Tương tự, Từ Nguyên Mạc đã dịch Việt Nam âm Kim Vân Kiều ca khúc thành Hán tự cổ thi thất ngôn luật, còn Lê Dụ thì dịch thành Kim Vân Kiều Hán tự diễn âm ca và Kim Vân Kiều lục. Điều này cho thấy sự lưu truyền của Kim Vân Kiều truyện ở Việt Nam nói chung, và đặc biệt ở Nam Bộ nói riêng, diễn ra rất sâu rộng. Tác phẩm đã tạo được nguồn cảm hứng sáng tạo mạnh mẽ và lan tỏa rộng khắp trong giới trí thức học sĩ.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>✦ Tài liệu tham khảo:(1) Nguyễn Thanh Phong (2021), Truyện Kiều ở Nam bộ. NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>__________________________________________</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Vấn Vân Vận Kiều” là một dự án nhằm khuyến khích giới trẻ chủ động đối thoại, tiếp cận và khám phá chiều sâu tư tưởng trong kiệt tác Truyện Kiều (Nguyễn Du), qua đó góp phần gìn giữ và lan toả giá trị văn hoá dân tộc.</p></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="https://static.xx.fbcdn.net/images/emoji.php/v9/tbe/1/16/1f4e7.png"alt=""style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ: [email protected] </p></div>
Ảnh đại diện
LỊCH VÀ SỬ Cộng tác viên
LỊCH VÀ SỬ Cộng tác viên
<div class="block-wrapper" type="paragraph"><p><i><b>Vào mỗi dịp đầu xuân, người Mông ở huyện Mèo Vạc lại háo hức bước vào mùa hội. Đây là lúc trai gái trong bản diện những bộ váy áo sặc sỡ, rủ nhau xuống núi, hòa mình vào các trò chơi dân gian truyền thống như thổi khèn, ném còn hay giao duyên. Nhưng điều đặc biệt thu hút sự tò mò và thích thú của du khách là một tục lệ lạ lùng mà già làng vẫn truyền lại từ đời này sang đời khác: Tục "vỗ mông" kén vợ.</b></i></p></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="/api/v1/media/fd18f23316ece7a703486793803b5675dd9756802d709c92dea00c825be72647.png"alt="d.png"style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Chẳng cần lời nói dài dòng, nếu chàng trai trúng tiếng sét ái tình với một cô gái, anh sẽ nhẹ nhàng vỗ vào mông cô như lời ngỏ ý. Nếu cũng “ưng cái bụng”, nàng sẽ vỗ lại. Cứ thế, hai người vừa đi vừa vỗ cho đến khi mỗi bên đủ 9 lần mới thôi. Theo quan niệm của người Mông, chỉ khi đủ 9 cặp vỗ, lời tỏ tình mới chính thức được chấp thuận. Khi ấy, đôi trẻ sẽ tìm chỗ ngồi riêng để tâm tình, tìm hiểu kỹ hơn về nhau trước khi chàng trai nhờ người làm mối đến nhà cô gái, chính thức nên duyên vợ chồng.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tục lệ tưởng như bông đùa ấy thực ra lại được gìn giữ rất nghiêm túc. Những cuộc gặp gỡ vỗ mông không hề chỉ là hành động ngẫu nhiên. Trước đó, đôi bên thường đã có sự để ý, tìm hiểu và cảm mến nhau từ những lần đi chợ phiên hay dịp hội hè. Màn vỗ mông chỉ là cái cớ để chàng trai thể hiện tình cảm và bản lĩnh trước người mình thương, cũng là lời "khẳng định chủ quyền" với cộng đồng.Với người Mông, vẻ đẹp của người phụ nữ không nằm ở làn da trắng hay khuôn mặt xinh đẹp. Một cô gái có đôi bắp chân săn chắc, vòng mông đầy đặn, nhún nhảy theo từng bước đi lại là hình mẫu lý tưởng. Bởi theo quan niệm truyền thống, đó là dấu hiệu của sự khỏe mạnh và chăm chỉ trong lao động và nuôi con.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ngày nay, giữa bao biến động văn hóa, những phong tục độc đáo như vậy vẫn được người Mông nâng niu và gìn giữ như một phần hồn cốt của dân tộc mình.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Fanpage Facebook:&nbsp;<a href="https://www.facebook.com/lichvasu">LỊCH VÀ SỬ</a></p></div>
Ảnh đại diện
henry nguyen Nhà phân tích
henry nguyen Nhà phân tích
<div class="block-wrapper" type="header"><h3>Mở đầu: Khi Sài Gòn chỉ là một khoảng mờ trên bản đồ</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Có những buổi chiều đi bộ giữa trung tâm Sài Gòn, tôi ngước nhìn những vòm mái cong cong của Bưu điện Thành phố, ánh nắng loang lổ qua hàng me cổ thụ đường Lê Duẩn, lòng chợt tự hỏi: Ai là người đầu tiên mơ về một thành phố nơi đây?</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Trước khi có những đại lộ dài hun hút, trước khi có tiếng chuông ngân vang từ nhà thờ Đức Bà, Sài Gòn từng chỉ là một vùng đất thấp, rạch ngang rạch dọc, những xóm làng mọc lên theo sông nước. Không quy hoạch, không sơ đồ, không kiến trúc.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Rồi người Pháp đến.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Mang theo vũ khí, dĩ nhiên. Nhưng cũng mang theo những bản vẽ, những cây thước và ý niệm về một đô thị – thứ mà người bản xứ khi ấy còn lạ lẫm. Họ không chỉ chinh phục bằng súng đạn, mà bằng chính những nét cọ kiến trúc đầu tiên, họ vẽ nên một Sài Gòn – Paris của phương Đông.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>**Giai đoạn 1: 1859 – 1870</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Từ thành Gia Định đến thị trấn thuộc địa đầu tiên**</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Năm 1859, đại bác nổ vang trên thành Gia Định. Cuộc xâm lược bắt đầu. Nhưng sau làn khói thuốc súng, người Pháp dần hiện lên không chỉ như kẻ chiếm đóng, mà như những kiến trúc sư của một giấc mơ mới: biến đất lầy thành phố thị, biến một làng quê thành “thành phố ánh sáng” bên kia địa cầu.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Họ xây pháo đài, nhà kho, bệnh viện quân sự. Những con đường đất đỏ đầu tiên được mở ra, thẳng băng, chia ô như bàn cờ. Thành phố chưa có tên chính thức, nhưng người ta bắt đầu gọi nó là “Sài Gòn của Tây” – một nơi lạ lẫm, có trật tự, có cột đèn dầu, có lính gác mang mũ sắt.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>**Giai đoạn 2: 1870 – 1900</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Sài Gòn – Paris thu nhỏ giữa lòng Đông Dương**</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nếu giai đoạn đầu là phác họa, thì ba thập kỷ cuối thế kỷ 19 là lúc người Pháp thật sự vẽ nên Sài Gòn. Không còn là pháo đài quân sự, Sài Gòn trở thành một đô thị quy hoạch – với đại lộ, quảng trường, khu hành chính, nhà thờ, trường học, rạp hát.</p></div><div class="block-wrapper" type="list"><ul list-style="unordered" class="list-items list-items-parent"><li class="list-item"><div class="item-content">Nhà thờ Đức Bà khánh thành năm 1880, được xây hoàn toàn bằng gạch nhập từ Marseille. </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Bưu điện trung tâm là tuyệt tác kiến trúc giao thoa giữa Gothic và kỹ thuật Pháp, nội thất mang hơi hướng của Gustave Eiffel. </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Tòa Thị Chính (sau này là UBND TP.HCM) rực rỡ sắc vàng – một cung điện nhỏ giữa nắng nhiệt đới. </div></li></ul></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Người Pháp cho trồng hàng me, hàng sao, quy hoạch hệ thống thoát nước – điều mà không một thành phố Việt Nam nào khi đó có được. Họ không xây ngẫu hứng. Họ vẽ một bản đồ, chia lô từng khu dân cư, tạo thành những khu phố có trật tự, phong cách.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>**Giai đoạn 3: 1900 – 1930</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Đô thị hóa hiện đại và hình thành bản sắc**</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Đây là thời kỳ Sài Gòn đạt đến đỉnh cao kiến trúc đô thị thuộc địa. Người Pháp không chỉ dựng công trình mà còn thiết lập “lối sống Tây phương”: cà phê, rạp chiếu phim, tàu điện, trường học Pháp – Việt.</p></div><div class="block-wrapper" type="list"><ul list-style="unordered" class="list-items list-items-parent"><li class="list-item"><div class="item-content">Xe điện Sài Gòn – Chợ Lớn bắt đầu hoạt động từ năm 1896. </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Đường ray xe lửa Sài Gòn – Mỹ Tho được khai thông, nối giao thương Nam kỳ lục tỉnh. </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Cảng Sài Gòn hình thành, biến thành phố trở thành cửa ngõ giao thương lớn nhất Đông Dương. </div></li></ul></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Dưới bàn tay quy hoạch của người Pháp, Sài Gòn bắt đầu biết tận hưởng cuộc sống đô thị: công viên, Thảo Cầm Viên, khách sạn Continental, rạp Eden... Tất cả đều như phiên bản thu nhỏ của Paris, nhưng mang hương rừng phương Nam.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>**Giai đoạn 4: 1930 – 1945</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Hơi thở cuối cùng và cuộc giao thoa Đông – Tây**</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Thập niên 1930 trở đi, người Pháp chuyển từ kiến trúc cổ điển sang kiến trúc Đông Dương – một phong cách do kiến trúc sư Ernest Hébrard khởi xướng: kết hợp mái ngói Á Đông với khung nhà Pháp, tận dụng ánh sáng, thông gió và hài hòa với khí hậu.</p></div><div class="block-wrapper" type="list"><ul list-style="unordered" class="list-items list-items-parent"><li class="list-item"><div class="item-content">Những biệt thự kiểu mới xuất hiện ở khu Đa Kao, Thị Nghè, Phú Nhuận. </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Một thế hệ kiến trúc sư Việt Nam đầu tiên bắt đầu học nghề và tiếp thu tư tưởng thiết kế từ Pháp. </div></li></ul></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nhưng rồi chiến tranh đến. Nhật Bản chiếm Đông Dương năm 1940. Người Pháp mất dần quyền kiểm soát. Các công trình lớn bị gián đoạn. Lần đầu tiên kể từ khi đặt chân đến Sài Gòn, họ trở thành kẻ yếu thế ngay trên đất mà họ từng vẽ nên.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>Lời kết: Một bức tranh có nhiều bàn tay</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Người Pháp không phải là những người đầu tiên yêu Sài Gòn. Nhưng có lẽ họ là những người đầu tiên nhìn nó như một khung vải trắng, đủ lớn cho một giấc mơ kiến tạo đô thị kiểu châu Âu. Họ đặt những nét cọ đầu tiên, tạo nên bố cục – dù đậm tính thuộc địa – nhưng không thể phủ nhận: nó tạo tiền đề cho một thành phố hiện đại đầu tiên của Việt Nam.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Sau năm 1945, người Pháp dần rút đi. Nhưng bản đồ, cột mốc, tên đường và cả những vòm cong, ô cửa... vẫn còn đó. Người Việt tiếp nối công cuộc xây dựng thành phố – với bản sắc mới, với nỗi đau chiến tranh và khát vọng hồi sinh.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Hôm nay, nếu ai đó đứng trên đường Đồng Khởi, nhìn lên bức tường gạch đỏ nhà thờ Đức Bà, rồi nhìn sang ánh đèn led lung linh của Vincom, sẽ thấy Sài Gòn không bị đứt đoạn. Nó là sự tiếp nối. Một bức tranh có nhiều lớp, nhiều tay vẽ, nhưng đều yêu ánh sáng trên vùng đất này.</p></div>
Ảnh đại diện
Hồng Hải Tác giả mới
Hồng Hải Tác giả mới
<div class="block-wrapper" type="paragraph"><p><i>Người ta thường nhắc đến Hội An với vẻ yên bình, cổ kính, như một miền ký ức còn vẹn nguyên màu thời gian. Không mang dáng vẻ uy nghi quyền quý của Thăng Long, cũng chẳng mang sự hào nhoáng, rộn ràng như Sài Gòn, Hội An giữ cho mình một nét duyên riêng, trầm lặng mà cuốn hút, xưa cũ mà không thiếu đi sự trẻ trung, sinh động. Thế nhưng, ít ai nhớ rằng, đằng sau dáng vẻ ấy là một quá khứ huy hoàng của một thương cảng quốc tế sầm uất bậc nhất Đàng Trong, nơi thuyền buôn từ khắp năm châu từng tấp nập neo đậu, nơi những dòng chảy văn hóa không ngừng giao thoa trong bầu không khí mở cửa và thịnh vượng. Chính Hội An, trong thời Chúa Nguyễn, đã trở thành cánh cửa bước ra thế giới, bản lề cho sự hình thành và phát triển của thương nghiệp nước Việt trong thời kỳ đầu hội nhập.</i></p></div><div class="block-wrapper" type="header"><h1>Bối cảnh lịch sử</h1></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p> Theo sử sách nước ta ghi lại, sự ra đời của Đàng Ngoài - Đàng Trong gắn với quyết định ly khai của chúa Nguyễn Hoàng vào năm 1558, khi ông vào trấn nhậm vùng Thuận Hóa để tránh xung đột với quyền thần Trịnh Kiểm. Vùng đất này khi ấy là miền biên viễn hoang hóa, địa hình hẹp dài giữa núi và biển, ít gắn kết về địa lý, lại là nơi cư trú của nhiều nhóm cư dân đa dạng như người Chăm. Song song đó, Nho giáo chưa ăn sâu vào đời sống của người dân như Đàng Ngoài, tạo nên môi trường thuận lợi cho sự phát triển của văn hóa, đặc biệt là văn hóa thương nghiệp.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ban đầu, họ Nguyễn yếu thế hơn hẳn so với họ Trịnh ở Đàng Ngoài. Vì thế, chúa Nguyễn chủ động xây dựng một mô hình nhà nước vừa linh hoạt vừa thực dụng, kết hợp mở mang bờ cõi với phát triển kinh tế. Để tăng cường dân số và nguồn lực sản xuất, họ Nguyễn thực hiện chính sách di dân quy mô lớn từ Thanh - Nghệ - Tĩnh vào Nam, tạo nên một lớp cư dân năng động, gắn kết bằng quan hệ họ tộc và tinh thần khai phá. Miễn thuế ba năm, cho quyền sở hữu đất khai hoang… là những chính sách cấp tiến khiến Đàng Trong trở thành “miền đất hứa” của những người nghèo đói, lưu dân và tiểu nông miền Bắc.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Trong bối cảnh đó, thương mại không chỉ là phương tiện làm giàu mà còn là “nền tảng của sự sống còn” của chính quyền chúa Nguyễn. Sự thiếu hụt ngân khố, nhu cầu mua vũ khí, tàu chiến và thiết bị quân sự hiện đại để đối đầu với họ Trịnh đã thúc đẩy Đàng Trong mở rộng giao thương với thế giới. Hội An trở thành một thương cảng quốc tế nhộn nhịp bậc nhất Đông Nam Á, thu hút thương nhân Nhật Bản, Trung Hoa, Bồ Đào Nha, Hà Lan, Anh… Giao dịch bằng tiền kim loại nhập từ nước ngoài, buôn bán các mặt hàng quý như tơ lụa, trầm hương, vàng, và sau này là gạo từ đồng bằng sông Cửu Long, đã đem lại nguồn thu lớn cho nhà Nguyễn. Sự năng động kinh tế gắn chặt với chiến lược chính trị đó là buôn bán để tồn tại, để trang bị quân đội, và để kiểm soát một lãnh thổ rộng lớn đang ngày càng mở rộng về phía Nam.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tuy nhiên, đến giữa thế kỷ XVIII, hệ thống hành chính quân sự cũ dần bộc lộ hạn chế. Mâu thuẫn xã hội gia tăng do lạm phát, thuế khóa nặng, chính sách áp bức với các dân tộc thiểu số và tình trạng mua quan bán tước lan rộng. Những bất ổn này đã góp phần dẫn đến phong trào Tây Sơn, đặt dấu chấm hết cho chính quyền họ Nguyễn ở Đàng Trong. Dù vậy, giai đoạn này đã đặt nền móng cho tiến trình Nam tiến và hình thành bản sắc văn hóa, kinh tế riêng biệt cho miền Nam Đại Việt.</p></div><div class="block-wrapper" type="header"><h1>Kẻ bán người mua nơi cửa biển Faifo. </h1></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="/api/v1/media/7e5c6a71ebf49dc2662afeea12fb68ff1ec59d4a440e651fc60bdac7c5890787.webp"alt="hoi-an-3-10541420.webp"style="max-width: 100%;"><span class="image-caption"><i>Nguồn: "Một chuyến du hành đến xứ Nam Hà (1792-1793)" của tác giả John Barraow, Nguyễn Thừa Hỷ dịch</i></span></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p> Cristoforo Borri từng kinh ngạc ghi lại rằng, chỉ trên một dải bờ biển dài hơn trăm dặm mà đã có đến hơn sáu mươi bến đỗ riêng biệt, nhưng trung tâm của mọi sự nhộn nhịp ấy phải kể đến thương cảng lớn tại Quảng Nam - Hội An. Vào thế kỷ XVII, Hội An hiện lên như trái tim của dòng chảy mậu dịch Đông Nam Á, một cây cầu&nbsp; nơi phương Đông gặp gỡ phương Tây. Những con tàu buôn từ Nhật Bản, Trung Hoa, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Anh Quốc... lần lượt cập bến sông Hoài, mang theo sản vật, ngôn ngữ và văn hóa bốn phương.&nbsp;</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Mùa hội chợ kéo dài suốt bốn tháng, đường phố Hội An rộn ràng bước chân thương nhân, tiếng rao chan hòa trong hương quế, trầm hương và vị mật ong ngọt lịm từ các gánh hàng rong. Trong các ngôi nhà lợp ngói âm dương cổ kính, tiếng đàm phán vang lên rộn rã qua đủ các thứ tiếng. Dưới bến, hàng hóa như lụa, ngà voi, kỳ nam, tổ yến... được trao đổi tấp nập, như một bản giao hưởng không dứt của giao thương và hội tụ văn hóa. Hội An, từ đó, trở thành một trong những thương cảng quốc tế phồn vinh và sầm uất bậc nhất châu Á đương thời.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Sự thịnh vượng ấy không đến một cách ngẫu nhiên, mà gắn liền với tầm nhìn sâu rộng của các chúa Nguyễn trong việc thúc đẩy ngoại thương như trụ cột sống còn của Đàng Trong. Từ khi Nguyễn Hoàng vào trấn thủ Thuận Hóa đến đời chúa Nguyễn Phúc Chu, việc mở cửa đón thương nhân ngoại quốc được xem là một chính sách quốc gia. Số lượng tàu buôn nước ngoài cập cảng thậm chí được dùng như thước đo sự thịnh vượng của vương quốc. Người nước ngoài, đặc biệt là người Nhật, người Hoa, người Bồ và người Hà Lan, được chào đón nồng hậu và cấp đất lập bang buôn. Đàng Trong trở thành một xã hội cởi mở, nơi người dân và các phong tục, học thuyết tứ xứ được tiếp đón nồng hậu.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Hoạt động thương mại của Đàng Trong trải dài khắp khu vực từ Nhật Bản, Trung Hoa (Quảng Châu, Phúc Kiến, Ma Cao), Xiêm La, Lào, Campuchia cho đến các quốc gia châu Âu như Bồ Đào Nha, Hà Lan, Pháp, Anh. Những mặt hàng xuất khẩu nổi bật bao gồm tơ lụa, hàng đan lát, long não, trầm hương, kỳ nam, vàng, mật ong, song mây và đặc biệt là tổ yến, thứ sản vật quý giá mà chỉ vua chúa được phép độc quyền buôn bán và dùng để cống nạp cho Thiên triều. Ở chiều ngược lại, Đàng Trong nhập khẩu nhiều mặt hàng tiêu dùng và kỹ nghệ như vải bông màu sặc sỡ, đồ thủy tinh, ngũ kim, lược, kim khâu, trang sức, vòng tay… Gạo, đặc biệt trong thế kỷ XVIII, cũng được nhập từ Campuchia và Xiêm để nuôi quân đội và kinh thành trong bối cảnh thiếu hụt lương thực.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ảnh hưởng của ngoại thương lan tỏa sâu rộng tới đời sống xã hội. Đời sống nhân dân Đàng Trong phồn thịnh đến mức tiều phu, thợ thủ công cũng có thể mặc lụa. Do nam giới bị động viên quân sự nhiều, phụ nữ đã đóng vai trò quan trọng trong sản xuất, thương mại và giao dịch. Bên cạnh đó, quá trình giao lưu, tiếp xúc với các dân tộc bản địa và cư dân Chăm đã dẫn đến sự tiếp nhận linh hoạt nhiều yếu tố văn hóa bản địa, tạo nên bản sắc văn hóa phương Nam mềm dẻo, khoan dung và cởi mở hơn so với mô hình văn hóa Đàng Ngoài.</p></div><div class="block-wrapper" type="header"><h1> Tứ phương giao hòa, nên hồn văn hóa&nbsp;</h1></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p> Và hôm nay, dù những chiếc thuyền buôn đã thôi cập bến sông Hoài, cái hồn giao thoa ấy vẫn chưa bao giờ rời xa Hội An. Nó lặng lẽ sống trong từng viên gạch, mái ngói, trong cả tiếng rao buổi sớm và hơi thở nhịp nhàng của phố cổ lúc về khuya. Trên những con đường nhỏ lát gạch Bát Tràng, người ta vẫn thấy dáng dấp của một Hội An từng là ngã ba văn hóa. Đó là nơi người Việt dựng nhà, người Hoa mở tiệm, người Nhật dựng phố, người Tây dựng trường, truyền đạo. Ngôi nhà gỗ ba gian của người Việt khéo léo chồng lên mái ngói âm dương của người Hoa, trong khi chiếc lan can nhỏ bằng gỗ lại cong nhẹ như kiểu Nhật. Mọi thứ hòa vào nhau, chẳng phô trương, chẳng chiếm chỗ, mà quyện lại như một hơi thở rất riêng.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Người Hội An cũng vậy, từ lâu đã sống với tinh thần rộng mở. Họ học cách uống trà như người Á Đông, chào hỏi lễ phép kiểu người Nhật, nhưng cũng chẳng xa lạ gì với chiếc bánh mì kẹp thịt kiểu Pháp cho bữa sáng. Lối sống dung dị mà vẫn thanh lịch ấy là kết quả của nhiều thế hệ tiếp xúc và giao thoa với người tứ xứ. Họ giữ lại những gì hay, gạn lọc những gì hợp, từ đó hình thành nên một bản sắc mềm mại, linh hoạt mà rất đỗi tự nhiên.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ngày nay, không khí cởi mở ấy vẫn hiện hữu trong cách người Hội An tiếp khách, mở cửa đón du khách năm châu, hay trong những lễ hội vừa truyền thống, vừa đa sắc màu hiện đại. Người ta có thể nghe tiếng chuông chùa hòa cùng tiếng thánh ca trong đêm Giáng Sinh, thấy quán trà Đạo đối diện một quán cà phê kiểu Pháp, hoặc cùng nhau nâng ly trong Tết Nguyên đán xen lẫn ánh sáng từ đèn lồng Nhật Bản. Những mảnh ghép văn hóa ấy vẫn hòa quyện, đắp nên linh hồn Hội An: một đô thị nhỏ, nhưng mang trái tim rộng lớn của một nền văn hóa giao thoa.</p></div>