Có một buổi chiều Sài Gòn, tôi ngồi trong tiệm sách cũ trên đường Trần Huy Liệu, bất chợt bắt gặp một quyển sách ố vàng, bìa nhũn ra như đã từng trôi qua nhiều kiếp tay người. Trên bìa, những con chữ ngoằn ngoèo, không phải kiểu chữ “xinh đẹp” của poster in màu hay bảng hiệu đèn LED hiện nay. Đó là chữ Quốc ngữ thời đầu, thứ chữ viết Việt – viết Nam – từng bị coi là ngô nghê, kém sang, nhưng đã làm nên cuộc cách mạng thầm lặng nhất trong lịch sử dân tộc.
Tôi mở sách. Những câu văn giản dị như lời mẹ ru, không cầu kỳ, không bóng bẩy. Nhưng ở trong đó, là cả một linh hồn của một thời đại đang học cách gọi tên chính mình bằng tiếng mẹ.
Ngôn ngữ Việt – không chỉ là phương tiện giao tiếp. Nó là di sản, là ký ức, là cả một thân phận. Có thời, người Việt phải vay mượn chữ Hán để ghi lại suy nghĩ của mình. Có thời, chữ Nôm trỗi dậy như một đứa con riêng của dân tộc – độc lập mà ngổn ngang, không ai giống ai. Rồi chữ Quốc ngữ xuất hiện, như một thứ ánh sáng mới mẻ. Đơn giản, dễ học, dễ dùng. Nhưng để được tin tưởng, để được yêu, chữ ấy đã phải đi một hành trình không ít đớn đau.
Giữa hành trình ấy, có một cái tên không thể không nhắc đến: Trương Vĩnh Ký – người được xem như “cầu nối giữa Đông và Tây”, là kẻ tiên phong cô đơn mở ra lối đi cho tiếng Việt hiện đại.
Ông không chỉ là học giả tinh thông hơn 20 ngôn ngữ, mà còn là người đặt nền móng cho văn chương và báo chí quốc ngữ. Từ những bản dịch truyện cổ, những bài giảng đạo đức, cho tới vai trò tổng biên tập Gia Định Báo – tờ báo quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam – Trương Vĩnh Ký đã dẫn dắt chữ Quốc ngữ bước ra khỏi bóng tối nhà thờ, hòa vào nhịp sống của đại chúng.
Ông từng viết: “Ta phải dạy cho người An Nam học cách biết mình, học cách nói về mình, bằng chính tiếng nói của mình.” Một câu nói tưởng chừng đơn giản, mà chứa cả một khát vọng lớn lao: đem tiếng mẹ đẻ trở về với chính dân tộc mình.
Nhưng hôm nay, giữa một rừng biểu tượng, nhãn hiệu và từ vựng ngoại lai, tôi tự hỏi: ta còn giữ được bao nhiêu phần tinh anh của ngôn ngữ mình?
Có khi nào, chúng ta đã để ngôn ngữ mẹ ru mình bị “mặc áo” quá chật – những câu nói cụt ngủn, những dòng status pha trộn Anh – Việt không đầu không đuôi, những bản nhạc thị trường nhạt nhòa như nước ốc?
Có khi nào, trong cuộc chạy đua toàn cầu hóa, ta đã đánh mất thói quen viết một câu trọn vẹn, một lời chào có chủ ngữ – vị ngữ, hay đơn giản là một bức thư viết tay?
Tôi không cổ hủ, cũng không hoài niệm mù quáng. Tôi biết ngôn ngữ cần thay đổi để sống. Nhưng thay đổi không có nghĩa là bỏ quên. Mỗi con chữ là một hạt giống văn hóa. Nếu ta không trồng và chăm sóc, chúng sẽ khô héo.
“Tìm lại ngôn ngữ Việt – viết Nam” không phải là trở lại với sách vở xưa, hay bắt ép ai đó nói như các cụ. Mà là một lời mời gọi – hãy sống với tiếng Việt một cách ý thức.
Gọi tên cảm xúc bằng tiếng mình. Viết lại ký ức bằng chữ mình. Dạy con thơ lời ru của bà. Gửi nhau một tin nhắn đủ đầy chủ ngữ. Đó là những cách ta gìn giữ tiếng Việt – không phải trong bảo tàng – mà trong từng hơi thở của đời sống hôm nay.
Tôi gấp quyển sách cũ lại. Trời Sài Gòn sắp đổ mưa. Tôi thấy trong lòng mình cũng có một cơn mưa nhỏ – lặng thầm, dịu dàng. Mưa gột rửa, mưa tưới lại mảnh đất đã từng mọc nên tiếng gọi đầu tiên của dân tộc: tiếng Việt.
Và tôi tin, một ngày nào đó, khi mỗi người Việt có thể viết và nói bằng thứ tiếng trong sáng và đẹp đẽ nhất của mình, thì chúng ta – dù đi đâu, về đâu – vẫn mãi là người viết Nam.
5 Các bình luận