Ảnh đại diện
henry nguyen Nhà phân tích
henry nguyen Nhà phân tích
<div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi biết đến bà Hoàng Thị Thế không phải từ sách giáo khoa. Không từ những buổi học sử đầy con số, ngày tháng và sự kiện. Tôi gặp bà qua một đoạn hoạt hình chậm rãi, chuyển động như tranh lụa – mỏng manh mà đầy ẩn ý, như thể ký ức đang thở.</p></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="/api/v1/media/0e10d7899255556b993eb3b86bd3cbe7d08deb3c52cdf4937bbfc2232603a076.jpg"alt="519422715_732265776219391_745442856271197286_n.jpg"style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Một người con gái mặc áo dài trắng, đứng giữa hai thế giới: một bên là rừng Yên Thế nồng khói súng, một bên là những con phố lát đá Paris. Và giọng dẫn kể bằng tiếng Việt thì thầm:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Bà là Hoàng Thị Thế. Nhưng cũng là Marie Beatrice Destham. Là con gái của người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Yên Thế – nhưng cũng là con nuôi của Tổng thống Pháp Paul Doumer.”</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Deux mondes, un seul cœur. Hai thế giới, một trái tim.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Một thân phận bị kéo căng như sợi chỉ, giữa danh dự tổ tiên và “nền văn minh khai hóa”. Một cuộc đời vừa là máu thịt của lịch sử Việt Nam, vừa là hình mẫu nuôi trong lồng kính của nước Pháp thực dân.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Người ta gọi bà là “Công chúa Đông Dương”, nhưng bà chưa bao giờ là nàng công chúa được chọn. Bà sinh ra giữa rừng, lớn lên bằng tiếng võ ngựa và khói súng. Rồi bỗng một ngày, bị đưa lên tàu thủy sang Pháp, không tiễn, không tiễn biệt, không cả nấm mồ để quay về.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ở Paris, bà học cách “savoir-vivre” – sống đúng kiểu Pháp: dùng dao nĩa đúng tay, cười vừa đủ, cúi đầu đúng lúc, và nói “oui, merci” ngay cả khi tim mình muốn hét lên “non!”</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Elle est bien élevée.” “Cô ấy được nuôi dạy tử tế.” – người Pháp nói vậy.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nhưng làm sao họ hiểu, những bài học “tử tế” đó là để bóp nghẹt căn cước thật sự của bà?</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Một nhóm nghệ sĩ trẻ – DeeDee Studio – đang kể lại câu chuyện ấy bằng hoạt hình tài liệu. Un pont entre deux temps. Một cây cầu giữa hai thời đại.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Họ vẽ bà Hoàng Thị Thế trong tranh lụa – không phải để vinh danh, mà để nhớ lại. Mỗi styleframe là một lát cắt ký ức, mỗi chuyển động là một khung thời gian lặng im. Họ không dựng tượng. Họ chỉ làm điều mà nghệ thuật nên làm: gợi lại điều đã suýt bị quên.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi nhìn những hình ảnh đó và tự hỏi:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Nếu là tôi, liệu tôi có sống nổi như bà?”</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi – một đứa trẻ thời đại số, sống giữa Hà Nội hay Sài Gòn hiện đại, có thể gọi xe qua app, chọn học gì qua mạng, thay đổi giọng qua AI. Tôi chưa từng phải chọn giữa tổ quốc và sinh tồn. Tôi chưa từng bị ép đổi tên, đổi họ, đổi luôn cả trí nhớ.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Bà từng sống trong những căn biệt thự kiểu Pháp, dự tiệc dưới ánh đèn vàng của Paris, được gọi là “une perle de l’Orient” – viên ngọc của phương Đông. Nhưng ánh sáng ấy không ấm. Nó soi vào quá khứ của bà như soi vào vết sẹo.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Ce qui brille n’est pas toujours de l’or.” (Không phải thứ gì lấp lánh cũng là vàng.)</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Rồi bà về Việt Nam. Không một bài báo. Không ai trải thảm đỏ. Chỉ là một người phụ nữ già, sống lặng lẽ ở Hà Nội, không ai nhận ra đó là con gái của Hoàng Hoa Thám – người từng khiến cả bộ máy thực dân phải đau đầu.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Elle n’a jamais oublié. Bà chưa từng quên.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi nghĩ đến điều đó giữa thế giới đầy “like” và “share” hôm nay, khi mọi thứ được sắp xếp sao cho vừa mắt, vừa tai, dễ tiêu hóa. Chúng tôi dễ lạc chính mình giữa những lựa chọn tưởng là tự do.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Và chính vì thế, ký ức về một người như bà là lời nhắc:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Biết mình là ai – mới là cuộc kháng chiến dài nhất.”</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Bà không nói nhiều. Nhưng đời bà là một lời thì thầm còn vang mãi.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Ni victime, ni héroïne – juste témoin.” Không phải nạn nhân, cũng không là anh hùng – chỉ là một nhân chứng.</p></div>
Ảnh đại diện
Lê Thiện Trần Cộng tác viên
Lê Thiện Trần Cộng tác viên
<div class="block-wrapper" type="header"><h1></h1></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Không phải nơi nào cũng là kinh thành. Không phải ai cũng làm vua, làm chúa. Lịch sử thường được viết bằng tên tướng lĩnh và mốc thời gian, nhưng đôi khi, điều khiến tôi day dứt lại nằm ở những vùng đất không ai gọi tên, ở những con người sống giữa ranh giới – không thuộc về bên nào cả.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Giữa cuộc phân tranh Trịnh – Nguyễn kéo dài gần hai thế kỷ, có một vùng đất đặc biệt – xứ Quảng Trị, nơi sông Gianh chảy lặng lẽ như vết cắt chia đôi tổ quốc. Ở đó, người dân không đánh nhau, nhưng sống trong chờn vờn của hai thế lực, cày ruộng trong tầm bắn, nuôi con giữa những lệnh trưng binh trái ngược – và giữ gìn một bản sắc riêng, lặng lẽ, âm thầm như bùn đất.</p></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="/api/v1/media/b5e1f662b8a46ecc63cc730f5d79998e53a46385ab0ddbbb3ba2bf11df250020.png"alt="image.png"style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="header"><h2>🏞️ Một dòng sông chia hai thế lực – và chia cả phận người</h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Sông Gianh – nhìn trên bản đồ chỉ là một nhánh nước nhỏ – nhưng trong lịch sử dân tộc, nó từng là biên giới chia đôi đất nước gần 150 năm. Phía Bắc là Trịnh – quyền uy ngoài Thăng Long. Phía Nam là Nguyễn – đất Thuận Hóa, sắc phong nhưng đầy mưu toan.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi từng đứng ở bờ Nam sông Gianh, nhìn về phía Bắc – nơi chỉ cách vài trăm mét nhưng là một thế giới khác về chính quyền, cách thu thuế, lối ăn mặc, thậm chí cả kiểu dựng nhà. Người dân nơi đây không thuộc về Trịnh, cũng không hoàn toàn theo Nguyễn. Họ sống như cỏ – mọc giữa kẽ đá, gió chiều nào cũng phải nghiêng đầu theo đó.</p></div><div class="block-wrapper" type="header"><h2>🧵 Không ai kể về mẹ tôi – người đàn bà Quảng Trị thế kỷ XVII</h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Sử sách nói nhiều về trận Đàng Trong – Đàng Ngoài, về Trịnh Tùng, Nguyễn Phúc Nguyên, những trận đánh năm 1627, 1648… Nhưng không ai kể về mẹ tôi, nếu mẹ tôi là một người đàn bà Quảng Trị thế kỷ XVII, chồng đi lính cho họ Trịnh, con bị bắt đi phu cho họ Nguyễn. Không ai viết sử cho người gặt lúa trong sợ hãi, che con bằng tay khi hai bên bắn nhau qua ruộng. Không ai ghi lại tiếng thở dài của người trồng cau, dệt lụa, thắp đèn dầu bên bờ sông Gianh – nơi mỗi lần thủy triều lên là lo sợ quân bên kia vượt sông cướp phá.</p></div><div class="block-wrapper" type="header"><h2>📯 Những ngôi chùa, tiếng chiêng và sự bình an tự khâu lại</h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Điều khiến tôi kinh ngạc là người dân vùng ranh giới lại giữ gìn văn hóa rất tốt. Chùa làng không theo hoàn toàn kiểu Bắc – cũng chẳng giống Trung. Áo tứ thân lẫn với áo ngũ thân, ngôn ngữ lẫn lộn “răng – mô – rứa” với “mần chi đó”, câu hò không thuần Nam cũng chẳng Bắc. Chính sự giao thoa đó làm nên bản sắc văn hóa Quảng Trị: chịu đựng, ít nói, sâu sắc, biết cười dù gió thổi hai chiều.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi từng đọc trong một cuốn bi ký cổ ở chùa Sùng Phúc (Hải Lăng – Quảng Trị):“Chúng ta không chọn được chúa, nhưng chọn được cách sống. Dẫu bên nào thắng, nhà này vẫn thờ Phật, trồng cau, gói bánh.” Câu ấy như lời phản kháng không cần súng đạn, nhưng đủ sức mạnh giữ lại linh hồn cho cả vùng đất.</p></div><div class="block-wrapper" type="header"><h2>📜 Lịch sử là vết chép của quyền lực, còn ký ức là vết khâu của dân thường</h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Có một điều mà tôi nghĩ mãi: lịch sử chính thống thường không viết về vùng ranh giới, về những người không thuộc về bên thắng hay bên thua. Nhưng chính họ mới là người giữ cho đất nước không rách hẳn. Chính họ – những nông dân hai bên sông Gianh – đã gánh chịu tất cả mà không được gọi tên.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Khi hai chúa bắt đầu ngừng giao tranh, hòa ước ngầm được lập, họ vẫn là những người vẫn phải tiếp tục trồng lúa trên đất cũ, gả con qua bờ kia, hát hò với người từng là “địch”.</p></div><div class="block-wrapper" type="header"><h2>Đất nước không chỉ tồn tại nhờ chiến thắng, mà còn nhờ ký ức không ai ghi lại</h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi không phủ nhận giá trị của các chúa Trịnh – Nguyễn. Nhưng tôi nghĩ, một phần đất nước này tồn tại được là nhờ vào những người dân vùng ranh giới – những người sống như thể không có lịch sử, nhưng thực ra đang sống để vá lại những mảnh lịch sử bị rách.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Họ không xưng bá, không lập triều, không có niên hiệu, nhưng lại có một điều mà ít triều đại nào giữ nổi:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Sự lặng im không nhu nhược – mà là cách bảo vệ gốc rễ.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Và nếu có lần nào bạn về lại Quảng Trị, hãy đứng bên sông Gianh, nhắm mắt lại. Có thể bạn sẽ nghe thấy tiếng cối giã gạo, tiếng võng đưa và cả tiếng thở dài từ một thế kỷ không ai còn nhớ.</p></div>
Ảnh đại diện
Lê Thiện Trần Cộng tác viên
Lê Thiện Trần Cộng tác viên
<div class="block-wrapper" type="header"><h2></h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Sau ba năm bôn ba, năm 1888, ông bị phản bội và bắt tại Quảng Bình. Pháp đưa ông sang Alger – thủ phủ của Algérie thuộc Pháp – với hy vọng ông sẽ chìm trong quên lãng, như một vết mực đã phai.Thế nhưng, chính tại Alger, di sản của ông bắt đầu định hình – không phải bằng vương quyền, mà bằng nghệ thuật. Ông học vẽ. Ông học điêu khắc. Không ai dạy ông phải giữ lấy hồn Việt bằng gỗ và sơn dầu, nhưng có lẽ chính sự lưu đày đã thôi thúc ông níu lấy ký ức, như người ta bám lấy một mảnh áo cũ giữa sa mạc.</p></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="https://luhanhvietnam.com.vn/du-lich/vnt_upload/news/09_2022/kham-pha-thu-do-Algiers-Algeria.jpg"alt=""style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông có lẽ là bức "Bán thân nam tử suy tư", một pho tượng gỗ tạc hình người đàn ông trầm mặc, tay đặt lên cằm. Gương mặt người ấy không rõ nét – như thể là mọi người, nhưng tôi luôn nghĩ đó là chính ông. Không có vương miện, không có bệ đỡ, chỉ có ánh mắt như nhìn về Đông Dương xa thẳm. Có lần, trong một buổi trò chuyện hiếm hoi, bà Aline Leblond – cháu gái ông – kể rằng ông vẽ rất nhiều cây, và cây nào cũng không có gốc. Tôi lặng người. Phải chăng đó là cách ông mô tả chính mình – bị nhổ khỏi đất mẹ, nhưng vẫn cố sống, cố vươn lá?</p></div><div class="block-wrapper" type="header"><h2>&nbsp;Nghệ thuật như một lá thư gửi về cố hương</h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Vua Hàm Nghi không viết nhiều. Nhưng ông để lại hàng chục bức tranh, tượng, ký hiệu H.A.G trên mỗi tác phẩm – viết tắt tên mình: Hàm Nghi. Không ai phong ông là họa sĩ. Cũng chẳng có học viện nào công nhận ông. Nhưng tôi tin rằng, nghệ thuật của ông không nhằm để trưng bày – mà là để nhớ. Để gìn giữ. Để đối thoại thầm lặng với đất nước mà ông không thể quay về. Tôi từng nhìn thấy một bức tranh của ông được trưng bày tại Huế – bức “Phong cảnh Alger mùa đông”. Chẳng có gì cầu kỳ: một con đường hẹp, hàng cây trụi lá, bầu trời xám. Nhưng ẩn dưới ấy là sự quạnh hiu của một người xa quê đến mức mọi mùa đông đều giống như tết vắng.<br>🏛️ Văn hóa là di sản không cần vương miện</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Vua Hàm Nghi chết như một thường dân, chôn tại nghĩa trang Saint Eugène, Alger. Không quốc tang. Không quốc kỳ phủ lên quan tài. Nhưng nếu một đời người có thể đo bằng di sản tinh thần, thì ông xứng đáng được gọi là người gìn giữ hồn Việt giữa sa mạc. Ông không để lại một cung điện, nhưng để lại một thông điệp: rằng văn hóa không cần phải to lớn, không cần lăng tẩm hay đền đài – chỉ cần một con người biết giữ lấy nó bằng cả cuộc đời. Trong một thế giới mà nhiều người bị cuốn theo thực dụng, Hàm Nghi chọn sống thanh bần nhưng không đánh mất bản sắc. Có lẽ ông hiểu: nếu không giữ được văn hóa, thì dù có giữ được ngai vàng, cũng chỉ là cái xác không hồn của một quốc gia.<br><b>Hàm Nghi – vị vua cuối cùng giữ nghệ thuật như giữ quê hương</b> Từ Tân Sở đến Paris, từ rừng sâu Quảng Trị đến trời Âu lạnh giá, Hàm Nghi đã sống không phải như một người lưu đày – mà như một người giữ hồn Việt bằng cách âm thầm nhất.Tôi không viết bài này để ca ngợi ông như một vị thánh. Mà chỉ để nhắc: có những vị vua không cần ngôi báu, không cần quân thần, mà vẫn khiến người đời sau cúi đầu vì sự cao quý của tâm hồn. Và có những di sản không được tạc vào đá, mà được khắc bằng lòng trung nghĩa và nỗi nhớ.</p></div>
Ảnh đại diện
Lê Thiện Trần Cộng tác viên
Lê Thiện Trần Cộng tác viên
<div class="block-wrapper" type="paragraph"><p><br></p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Mỗi sáng mở điện thoại, tôi thấy một Việt Nam khác. Một Việt Nam đầy bất an. Không phải những bức ảnh du lịch sống ảo, không phải nụ cười trong các video viral, mà là những bản tin dồn dập:<br>Lại một vụ bắt hàng giả. Lại một trận mưa đá. Lại một chiếc thuyền chìm giữa vịnh xanh.</p></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="/api/v1/media/c7bebaa9d05cbe7fd2de37337a9de18eeb1bc43d076c9bf3a7fe8a2d622c04a4.png"alt="image.png"style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi chợt tự hỏi: Bình yên mà chúng ta quen thuộc, đang ở đâu?<br>🔥 Khi con người tự phá hủy niềm tin của nhau</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Thật đau lòng khi phải thừa nhận: Có những điều không đến từ thiên tai, mà đến từ chính chúng ta.<br>Tôi từng tin rằng, dù có khó khăn, người Việt vẫn chân thật, vẫn tử tế. Nhưng bây giờ, giữa thời đại mọi thứ đều có thể “làm giả”, niềm tin trở nên xa xỉ. Có gì đáng sợ hơn việc bạn mua một hộp thuốc và không biết liệu đó là thuốc thật hay thuốc giả? Có gì đau lòng hơn khi thực phẩm dành cho trẻ em lại chứa toàn hóa chất rẻ tiền? Và rồi người ta vẫn bán, vẫn kiếm lời, vẫn cười – mặc kệ sinh mạng ai đó có thể đánh đổi.<br>Chúng ta đang sống trong một thời đại mà sự thật cũng cần kiểm định.<br>🌪️ Khi thiên nhiên cũng giận dữ Không biết có phải do con người sống vội vàng, tàn nhẫn với đất trời mà bây giờ, trời cũng nổi giận? Tôi từng ngồi trên tàu giữa Vịnh Hạ Long – vịnh xanh, trời lặng, đá vôi đứng sừng sững như thần linh canh giữ. Ấy vậy mà chỉ một cơn giông kéo tới, trong chưa đầy 10 giây, con tàu Wonder Sea lật úp, kéo theo 35 người chìm xuống đáy biển, 4 người mãi mãi mất tích, trong đó có một em bé 5 tuổi chưa từng biết thế nào là sợ hãi.<br>Tôi nhìn những con số ấy mà cảm thấy nghẹt thở. Không phải vì nó khủng khiếp – mà vì nó quá im lặng. Không tiếng kêu cứu, không lời báo trước. Chỉ một cơn gió – rồi tan biến tất cả.<br>Có những chuyến đi bắt đầu bằng tiếng cười, nhưng kết thúc bằng sự im lặng của đại dương.<br>Sống trong một đất nước đang oằn mình vì giông bão. Bão số 3 đang kéo đến. Gió mạnh cấp 11. Sóng cao 6 mét. Hơn 200.000 người sẵn sàng sơ tán. Tin nhắn cảnh báo đến dồn dập, nhưng tôi biết, sẽ vẫn có người chủ quan. Sẽ có người vẫn ra biển. Sẽ có người nghĩ: “Chắc không đến nỗi đâu.”</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p><b>Chúng ta quen với việc sống sót, nên đôi khi quên mất cách phòng ngừa.</b></p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi viết bài này vì tôi sợ, Tôi không viết để câu like. Tôi viết vì tôi thật sự thấy lo.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Lo cho bạn bè, cho người thân, cho chính tôi – những người vẫn ngày ngày bước ra đường như không có gì xảy ra. Tôi muốn bạn đọc dừng lại vài giây, hỏi bản thân:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Mình đang sống cẩn thận chưa? Mình có còn tin người quá dễ? Mình có xem nhẹ cảnh báo thời tiết, khuyến cáo an toàn?<br>Tôi đã từng làm vậy. Và bây giờ, tôi thấy mình ngây thơ đến nguy hiểm.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>🌈 Sau cơn mưa – liệu trời có thật sự sáng?</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi vẫn muốn tin, rằng những gì xảy ra những ngày qua là lời nhắc nhở nghiêm khắc của số phận. Nếu còn lại gì sau bão giông, tôi mong đó là sự tỉnh thức. Nếu còn điều gì vớt được sau những cái chết, tôi mong đó là một xã hội biết sống chậm lại, cẩn thận hơn, yêu thương hơn. Đừng để bài học nào phải trả giá bằng máu, bằng nước mắt, bằng cả một chuyến đi không bao giờ trở về.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p><b>Việt Nam đang biến động – nhưng nếu mỗi người cùng giữ lấy một phần trách nhiệm, có thể rồi bình yên sẽ quay lại. Một ngày nào đó, sau cơn mưa, trời sẽ sáng. Và sáng đẹp hơn bao giờ hết.</b></p></div>
Ảnh đại diện
Lê Thiện Trần Cộng tác viên
Lê Thiện Trần Cộng tác viên
<div class="block-wrapper" type="header"><h1></h1></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Trong những trang sử lặng lẽ nhất của Việt Nam hiện đại, có một chương nhỏ nhưng khiến người ta day dứt – chương mang tên lưu đày. Vua Hàm Nghi – người từng lãnh đạo phong trào Cần Vương, bị thực dân Pháp lưu đày sang Algérie năm 1889. Ông sống suốt hơn nửa thế kỷ nơi đất khách và mất tại đó vào năm 1944.<br>Thế nhưng, di sản và ký ức về ông không mất đi. Nó âm thầm được gìn giữ bởi một người cháu gái, sinh ra tại Pháp, không nói tiếng Việt, nhưng mang trong mình một tình cảm đặc biệt với quê hương mà bà chưa từng đặt chân đến.<br>Người ấy tên là Aline Leblond – người cháu ngoại duy nhất được công khai của vua Hàm Nghi.</p></div><div class="block-wrapper" type="header"><h2>Bà là ai – và vì sao chúng ta nên biết đến bà?</h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Aline Marie Odette Leblond sinh năm 1932 tại Pháp. Bà là con gái của công chúa Như Mai – tên Việt của Marie Yvonne Jeanne Lào, con gái đầu lòng của vua Hàm Nghi và phu nhân Marcelle Laloë. Cha bà là Georges Leblond – một người Pháp trí thức, có học vấn.</p></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="/api/v1/media/690d9b015c5277296628c54e9301ca2d8d214cdfb4740402eed9d67b0bd92043.png"alt="image.png"style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Từ nhỏ, bà sống trong một gia đình mà họ Nguyễn Phúc chỉ tồn tại qua lời kể, qua những bức tranh không tên, qua những pho tượng gỗ khắc lặng lẽ trong xưởng nhỏ ở Algérie. Bà lớn lên trong bối cảnh Thế chiến thứ hai vừa kết thúc, thế giới đang tái thiết, và ký ức về Đông Dương chỉ là những dòng mực nhòe trong sách lịch sử Pháp.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Thế nhưng, trong căn nhà ấy, một phần hồn Việt vẫn lặng lẽ hiện diện – qua ánh mắt người mẹ mang nét Á Đông, qua những tác phẩm nghệ thuật của ông ngoại treo trên tường, và qua sự im lặng đầy tôn kính của cả gia đình khi nhắc đến cái tên: “ông vua bị lưu đày.”</p></div><div class="block-wrapper" type="header"><h2>Những bức tranh thay lời kể</h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Khi trưởng thành, bà Aline phát hiện ra một kho tác phẩm nghệ thuật đặc biệt – tranh vẽ, tượng gỗ, tượng thạch cao – do chính vua Hàm Nghi tạo tác. Tất cả đều mang dấu ấn trầm mặc, cô đơn, nhưng đầy chất suy tưởng.<br>Và rồi, điều đặc biệt hơn nữa là: trên mỗi tác phẩm, ông đều ký “H.A.G” – Hàm Nghi. Không phải “roi de l’Annam”, không phải “exiled king” (vua bị lưu đày), mà là tên thật – tên Việt – như một cách ông tự xác định mình: mãi là người Việt Nam.<br>Bà Aline hiểu rằng, mình không thể để những di sản ấy bị lãng quên trong nhà kho, hay trở thành hàng đấu giá trong các sàn nghệ thuật phương Tây. Bởi vậy, từ đầu những năm 2000, bà bắt đầu thực hiện điều mà không nhiều người cháu phương Tây nào làm: trả lại di sản cho đất mẹ.</p></div><div class="block-wrapper" type="header"><h2>🏛️ Hành trình đưa tác phẩm trở về quê hương</h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Năm 2002, lần đầu tiên, công chúng Việt Nam được tận mắt chứng kiến những bức tranh và tượng do vua Hàm Nghi sáng tác, được bà Aline Leblond trao tặng cho Bảo tàng Mỹ thuật Cung đình Huế. Đây là một sự kiện xúc động: di sản của vị vua bị lưu đày 113 năm trước, nay trở về nơi ông từng sinh ra.<br>Tôi từng đọc lời của một nhà nghiên cứu Huế kể lại, rằng khi nhận tranh, các cán bộ bảo tàng đã lặng người. Không phải vì giá trị vật chất, mà vì trong những nét bút ấy, họ nhìn thấy hồn Việt không tan chảy giữa xứ người.<br>Những tác phẩm như Chân dung một người đàn ông trầm ngâm, Khối tượng bán thân tự họa, hay Phong cảnh Alger mùa đông – tất cả đều không mang màu sắc cung đình, mà đậm chất suy tư, bình dị, và rất “người.” Bà Aline không chỉ trao tranh, bà trao lại ký ức, trao lại một phần linh hồn chưa kịp hồi hương của vị vua kháng chiến.</p></div><div class="block-wrapper" type="header"><h2>Mong ước đưa ông ngoại về Huế</h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Bức tranh lớn hơn mà bà Aline từng vẽ nên không nằm trên khung gỗ – mà nằm trong một lá thư, gửi tới các cơ quan ngoại giao và văn hóa Việt Nam: nguyện vọng được đưa hài cốt của ông ngoại – vua Hàm Nghi – về quê hương.<br>Người Pháp không cấm điều này. Chính phủ Việt Nam sẵn lòng tiếp nhận. Nhưng những rào cản về luật pháp, ý kiến trong gia đình, và thủ tục quốc tế... vẫn khiến mong muốn ấy dang dở. Đến nay, ông vẫn yên nghỉ tại nghĩa trang Thánh Eugène (Alger) – bên cạnh vợ và không xa căn nhà ông từng sống.<br>Tuy nhiên, với tôi, điều đáng quý nhất không phải là việc hài cốt đã trở về hay chưa, mà là tấm lòng của một người cháu gái nơi trời Tây – người vẫn đau đáu về một người ông mà bà chưa từng thấy cầm gươm, nhưng luôn cảm nhận được ánh sáng từ ký ức ông để lại.</p></div><div class="block-wrapper" type="header"><h2>Lời kết: Dòng máu Việt không cần ở gần để chảy mãi</h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Trong một thế giới nơi mọi thứ trôi rất nhanh – kể cả quá khứ – việc một người cháu ngoại như Aline Leblond chọn gìn giữ ký ức về vua Hàm Nghi, chọn trả lại di sản cho Việt Nam, và chọn kể lại câu chuyện một cách chân thành, là điều khiến tôi vô cùng trân trọng.<br>Bà không mang họ Nguyễn Phúc, không sinh ra tại Huế, không nói tiếng Việt, không khoác áo dài. Nhưng bà gìn giữ văn hóa Việt bằng cách riêng của mình: không để cho những gì đẹp đẽ nhất của ông ngoại chìm vào quên lãng.<br>Tôi tin rằng, trong tim bà, Việt Nam không phải là một đất nước xa xôi – mà là một ký ức thiêng liêng được giữ bằng tình thân.<br>Và tôi cũng tin rằng, mỗi lần có người nhắc tên vua Hàm Nghi, đâu đó trong căn nhà cũ ở Pháp hay Bỉ, một người cháu gái từng lặng thầm gìn giữ di sản ấy, sẽ mỉm cười.</p></div>
Ảnh đại diện
Lê Thiện Trần Cộng tác viên
Lê Thiện Trần Cộng tác viên
<div class="block-wrapper" type="header"><h1></h1></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Có những người rời bỏ ngai vàng vì quyền lực, có những người mất ngai vàng vì chiến tranh. Nhưng cũng có người rời bỏ ngai vàng vì nhân dân. Với tôi, vua Hàm Nghi không chỉ là một ông vua kháng chiến, mà là một biểu tượng đẹp – đẹp trong sự lựa chọn, trong lặng lẽ, và cả trong cách ông sống phần đời còn lại giữa đất trời xa xứ mà không bao giờ quên cội nguồn.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi không biết có mấy ai còn nhớ rằng, khi phát Chiếu Cần Vương kêu gọi toàn dân giúp vua cứu nước, ông mới chỉ 13 tuổi. Một đứa trẻ tuổi thiếu niên, vừa bước vào cung đã phải bước ra chiến địa. Thật khó tưởng tượng.</p></div><div class="block-wrapper" type="header"><h2>Một vị vua tuổi thiếu niên – và bài học đầu đời mang tên: lưu vong</h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Năm 1885, giữa khói lửa xâm lược từ thực dân Pháp, vua Hàm Nghi bị buộc phải rời khỏi Kinh thành Huế. Ông không mang theo quyền lực, cũng không mang theo triều thần đông đảo. Ông chỉ có bên mình Tôn Thất Thuyết, vài binh sĩ trung thành và một tinh thần cứng như thép non.</p></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="/api/v1/media/31d99b26f411130af4b73ddf3dae6bc908550fe81a7e5c2ebfebd0ee0d629fb5.png"alt="image.png"style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Chiếu Cần Vương ra đời trong hoàn cảnh ấy – kêu gọi toàn dân "giúp vua chống giặc", nhưng thực chất là giúp nước thoát khỏi nỗi nhục mất chủ quyền. Từ Quảng Trị đến Nghệ An, từ Thanh Hóa đến Bình Định, hàng loạt nghĩa sĩ hưởng ứng. Cái tên Hàm Nghi trở thành ngọn cờ chính nghĩa, dẫu ông chưa bao giờ thực sự cầm quân hay giảng chiến lược.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Điều khiến tôi cảm động, không phải là ông đánh bao nhiêu trận, mà là việc một cậu bé 13 tuổi đã gánh trên vai cả giang sơn. Đó không phải là lựa chọn – mà là định mệnh. Và ông chấp nhận định mệnh ấy không một lời than thân.</p></div><div class="block-wrapper" type="header"><h2>Bị bắt – nhưng không đầu hàng</h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ba năm sau, giữa núi rừng hiểm trở, Hàm Nghi bị phản bội. Ông bị tay sai của Pháp bắt sống và giải về kinh. Pháp không giết ông. Họ biết nếu chém đầu ông, cả nước sẽ bùng lên như lửa rừng. Thế nên, họ chọn cách trục xuất ông khỏi đất nước – lưu đày sang Alger (Algérie), một nơi rất xa, nơi ông sẽ không thể nhìn thấy quê hương, cũng chẳng thể nghe được tiếng Việt ngoài chính tâm trí mình.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ở tuổi 18, vua Hàm Nghi rời khỏi Việt Nam – và không bao giờ trở về. Nhưng điều khiến tôi không khỏi khâm phục, là dù bị đưa đi hàng vạn dặm, ông không để lòng mình trôi xa theo sóng biển.</p></div><div class="block-wrapper" type="header"><h2>Người làm vua – rồi làm nghệ sĩ</h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ở Alger, ông sống lặng lẽ. Không xa hoa, không đòi hỏi. Ông học hội họa, làm điêu khắc. Những bức tượng bằng gỗ, bằng đá ông tạo nên mang vẻ cô đơn, trầm mặc – như chính cuộc đời ông.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Người ta kể rằng, ông thường chỉ ký vào tranh 3 chữ cái: H.A.G – viết tắt của Hàm Nghi. Không ghi vua, không ghi họ Nguyễn, không nhắc gì đến quyền lực. Nhưng 3 chữ ấy đủ để ông giữ lại gốc rễ, giữa một vùng đất hoàn toàn xa lạ.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Dù lấy vợ người Pháp, sống trong một xã hội Pháp thuộc, ông không chọn sống như người Pháp, mà vẫn gìn giữ phong cách Việt – từ cách ăn uống đến cách cư xử. Và dù sinh con, có cháu, ông không bao giờ cho phép ký ức về đất mẹ bị xóa nhòa.</p></div><div class="block-wrapper" type="header"><h2>Không có lăng, không có tượng, chỉ còn ký ức</h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Vua Hàm Nghi mất năm 1944, tại Algérie, giữa Thế chiến thứ hai. Ông không có lăng mộ như các vua Nguyễn ở Huế. Không có đền đài, cũng không có lễ tang quốc gia. Ông được chôn trong một nghĩa trang người Pháp, chỉ với một tấm bia nhỏ ghi tên. Nhưng tôi tin – và nhiều người cũng tin – rằng ông được yên nghỉ trong lòng người dân, trong sử sách, trong sự nể trọng của hậu thế.</p></div><div class="block-wrapper" type="header"><h2>Vì sao chúng ta nên nhớ đến ông?</h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi từng đọc đâu đó rằng: “Không phải ai sinh ra làm vua cũng xứng đáng làm người lãnh đạo, nhưng ai dám rời bỏ ngai vàng vì dân tộc thì xứng đáng được ghi nhớ.” Hàm Nghi là như vậy.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ông không giành lại được giang sơn. Nhưng ông giữ lại được danh dự của một đất nước, giữa thời khắc đen tối nhất. Ông không giành thắng lợi quân sự. Nhưng ông truyền cảm hứng để hàng ngàn nghĩa sĩ đứng lên, đổ máu vì Việt Nam.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Và có lẽ, quan trọng nhất: ông là minh chứng cho một điều – rằng lòng yêu nước không cần phải ồn ào, không cần phải có vương miện, chỉ cần giữ trọn đến phút cuối đời.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nếu bạn từng đến Huế, từng đứng trước cổng Ngọ Môn, thử nhắm mắt lại và nghĩ đến một vị vua nhỏ tuổi, đã từng từ nơi ấy bước ra rừng sâu, và từ rừng sâu, bước vào lịch sử.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p><b>Đó là Hàm Nghi – vị vua không cần ngai vàng để được người đời ghi nhớ.</b></p></div>
Ảnh đại diện
Lê Thiện Trần Cộng tác viên
Lê Thiện Trần Cộng tác viên
<div class="block-wrapper" type="header"><h1></h1></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Trong dòng chảy lịch sử hàng nghìn năm của dân tộc Việt Nam, có những con người từng bị bao phủ bởi lớp bụi mờ định kiến. Họ bị hiểu sai, bị đánh giá vội vã, đôi khi chỉ qua vài dòng sách sử mỏng manh. Vua Bảo Đại – vị hoàng đế cuối cùng của triều Nguyễn – là một người như thế.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Thế nhưng, nếu gạt đi mọi cái nhìn phiến diện, chúng ta sẽ thấy: giữa muôn vàn trói buộc của thời đại, ông đã có những lựa chọn rất “Việt Nam” – chọn hòa bình, chọn dân tộc, chọn làm người chứ không chỉ là vua.</p></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="/api/v1/media/5d51783c47c38ae0348548a20c1315efe6aa1d6feb43d0254a5cfa0a476fb892.png"alt="image.png"style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="header"><h2>🎖️ “Làm dân một nước độc lập còn hơn làm vua một nước nô lệ”</h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Đây không chỉ là một câu nói để lại ấn tượng lịch sử – mà là lời tuyên ngôn tự trọng của một vị vua khi đối diện với bước ngoặt trọng đại. Năm 1945, sau khi Nhật đầu hàng Đồng minh và Cách mạng Tháng Tám thành công, vua Bảo Đại không chọn cố thủ trong cung điện, không kêu gọi ai “tử thủ vì hoàng triều”, mà chọn thoái vị – một cách bình thản, lặng lẽ, đầy tự trọng.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ông không chống lại thời cuộc, mà hòa vào nó, với ý thức rằng:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Lịch sử dân tộc phải tiếp tục, cho dù không còn ngai vàng.”</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ngày 25/8/1945, tại Ngọ Môn, ông đã trao lại ấn kiếm cho đại diện Chính phủ lâm thời – không phải với sự thù ghét, mà với lòng tin tưởng rằng một triều đại kết thúc không có nghĩa là văn hóa truyền thống mất đi. Và đúng như vậy – văn hóa Huế, cung đình, chữ Hán, quốc phục… vẫn sống trong lòng dân tộc đến tận hôm nay.</p></div><div class="block-wrapper" type="header"><h2>🌍 Trở lại Pháp – nhưng không bao giờ rời bỏ Việt Nam trong tim</h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Sau khi thoái vị, Bảo Đại sang Pháp – nhưng trái tim ông không rời khỏi đất mẹ. Giai đoạn 1946–1948, khi Việt Nam bước vào cuộc kháng chiến chống Pháp, Bảo Đại từ chối nhiều lời mời từ chính quyền thuộc địa muốn ông trở lại ngai vàng để “giải quyết vấn đề Việt Nam theo cách của Pháp”. Ông không vội vã chấp nhận.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Phải đến năm 1949, trong bối cảnh Pháp đồng ý công nhận “Quốc gia Việt Nam” trong Liên hiệp Pháp, Bảo Đại mới nhận lời với điều kiện: phải trao dần quyền tự chủ cho Việt Nam.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Dù vẫn còn những ràng buộc, song đó cũng là một bước đi khôn ngoan, tận dụng khung pháp lý quốc tế để khẳng định sự tồn tại của một chính thể Việt Nam trên bản đồ ngoại giao thế giới. Trong một thế giới hậu Thế chiến II đang phân cực, sự hiện diện của “Quốc gia Việt Nam” với một quốc kỳ, quốc ca, và một quốc trưởng người Việt là điều không hề nhỏ.</p></div><div class="block-wrapper" type="header"><h2>💬 Vị vua của hai thế giới – và nhịp cầu Đông Tây</h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ít người biết rằng, vua Bảo Đại là người rất am hiểu văn hóa Pháp – nhưng lại mang trong mình tình yêu lớn với văn hóa Việt. Ông từng mời Trần Trọng Kim – một nhà giáo yêu nước và học giả lớn – về làm Thủ tướng năm 1945 trong chính phủ Trần Trọng Kim (dưới thời Nhật), một quyết định mang tính dân tộc rất cao trong bối cảnh hỗn loạn. Ông cũng từng đề xuất sử dụng quốc kỳ có hình nền vàng, ba sọc đỏ – tượng trưng cho ba miền đất nước; dùng “Tiếng gọi non sông” làm quốc ca – tất cả là nỗ lực gìn giữ và biểu trưng cho một nền văn hóa Việt độc lập.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Bảo Đại từng học tại Sciences Po – Paris, nói tiếng Pháp chuẩn, chơi golf, cưỡi ngựa, và mặc vest rất đẹp. Nhưng ông không đánh mất mình trong văn hóa phương Tây, mà biết cách dùng hiểu biết ấy để làm cầu nối. Khi làm quốc trưởng, ông đã không cổ súy cho thực dân hóa – mà vẫn tiếp tục thúc đẩy giáo dục, nghệ thuật, và ngoại giao hướng tới độc lập từng bước.</p></div><div class="block-wrapper" type="header"><h2>🎐 Di sản văn hóa không chỉ nằm ở ngai vàng</h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Có thể ông không phải là người có bản lĩnh chính trị mạnh mẽ như Chủ tịch Hồ Chí Minh. Có thể ông không dẫn quân ra trận như các danh tướng. Nhưng ông có một đóng góp mà không thể chối bỏ: giữ cho văn hóa Việt Nam không bị vỡ vụn giữa các làn sóng phương Tây hóa và chiến tranh.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Vua Bảo Đại từng là người bảo trợ cho nghệ thuật cung đình, là người cuối cùng lưu giữ tri thức về lễ nghi, kiến trúc, âm nhạc truyền thống hoàng gia. Ông không đốt phá, không chạy trốn, không đưa tài sản ra nước ngoài. Khi sang Pháp, ông sống giản dị – và chết lặng lẽ. Nhưng trước khi mất, ông vẫn gửi lại mong muốn:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Đừng quên tôi là người Việt Nam.”</p></div><div class="block-wrapper" type="header"><h2>🌿 Lời kết: Người giữ hồn dân tộc giữa sóng gió thời cuộc</h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Lịch sử không chỉ là những trận đánh. Lịch sử là con người – với lựa chọn, lương tri, và niềm tin. Vua Bảo Đại có thể không là một anh hùng giải phóng dân tộc theo nghĩa thông thường. Nhưng ông là một người giữ gìn phẩm giá, biết lùi lại khi cần, biết giữ gìn văn hóa Việt Nam trong những năm tháng đầy biến động giữa Việt – Pháp.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Khi chúng ta nhắc đến Bảo Đại hôm nay, hãy thử nhìn ông như một nhịp cầu lịch sử – nối quá khứ với hiện tại, giúp chúng ta hiểu rằng:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Văn hóa không chết nếu còn người gìn giữ. Và lựa chọn tôn trọng dân tộc, dẫu trong im lặng, vẫn là một lựa chọn đáng trân trọng.</p></div>
Ảnh đại diện
Phượng Tía Nhà phân tích
Phượng Tía Nhà phân tích
<div class="block-wrapper" type="quote"><blockquote style="text-align: left;"><p class="quote-body">Thái Tông Trần Cảnh là vị vua khai mở Trần triều, được ca ngợi là ông vua xuất sắc đã lãnh đạo quân dân Đại Việt giành chiến thắng trước Đế chế Mông Cổ trong cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông lần thứ nhất. Vua đã sinh thành và dưỡng dục nên thế hệ lãnh đạo kiệt xuất của dòng máu Đông A anh hùng, đó chính là vua Trần Thánh Tông, Chiêu Minh Đại vương Trần Quang Khải, Chiêu Văn vương Trần Nhật Duật và các danh tướng tiếp tục thêm hai lần chiến thắng quân Nguyên Mông khiến cho nhà Nguyên hoàn toàn từ bỏ ý đồ xâm lược Đại Việt. Các con trai vua là quân vương, là trang anh hùng, tài năng, oai phong lẫm liệt, vậy còn những người con gái của vua thì thế nào? Bài viết này gửi tới bạn một vài thông tin mình lượm lặt được trong chính sử và từ thần tích về những nàng công chúa của vua Trần Thái Tông.</p><span class="quote-caption"></span></blockquote></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="/api/v1/media/fcc86313c9c478148a9498550f0d3cba37a943c106b1b2ae9708846fc27bd352.jpg"alt="19. Nhung nang cong chua cua vua Tran Thai Tong.jpg"style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p><b><i>1.&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp; </i></b><b><i>Thái Đường Trưởng công chúa</i></b><b><i>, nàng công chúa sớm mồ côi</i></b><b><i> mẹ</i></b></p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Trưởng công chúa Thái Đường là vị công chúa không được nhắc đến trong chính sử mà thông tin về nàng được nhắc trong Ngọc phả và ghi ở thần tích của Đền Miễn Hoàn (xã Đại Thắng, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định). Theo thần tích Công chúa Thái Đường là đích nữ, con thứ ba của vua Trần Thái Tông và Thuận Thiên hoàng hậu (em của vua Trần Thánh Tông và Chiêu Minh Vương Trần Quang Khải). Bởi vậy mà bà được xem là Trưởng công chúa của vua.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Theo tư liệu này, sau khi sinh công chúa ít lâu thì Thuận Thiên hoàng hậu qua đời năm 1248 khi mới chỉ 33 tuổi thành thử Thái Đường công chúa đã sớm mồ côi mẹ khi còn thơ bé. Từ năm 1253 vó ngựa Mông Cổ đã lật đổ nước Đại Lý (Vân Nam) áp sát nước ta, tới tháng 12 âm lịch năm 1257 tướng Ngột Lương Hợp Thai dẫn theo 3 vạn quân xâm lược Đại Việt. Thực hiện kế “vườn không nhà trống”, nàng công chúa chưa tròn 10 tuổi đã phải theo chân bà ngoại Linh Từ Quốc mẫu di tản khỏi Thăng Long về Hoàng Giang (Ninh Bình) lánh nạn. Lớn lên trong thời buổi chiến tranh đó hẳn là công chúa phải chịu nhiều thiệt thòi, vất vả.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Khi trưởng thành, vua Trần Thái Tông gả Công chúa cho Hầu tước Vũ Tỉnh ở Lục Ngạn, xứ Kinh Bắc (nay thuộc tỉnh Bắc Giang). Công chúa sinh được một người con trai là Vũ Thành. Hầu tước Vũ Tỉnh qua đời, Công chúa một mình nuôi con khôn lớn, ăn học thành tài, thay cha cai quản miền Lục Ngạn. Được sự dạy bảo của mẹ, kế nghiệp cha, Vũ Thành một mặt chiêu tập dân nghèo mở rộng thái ấp và đại điền trang vùng Lục Ngạn, mặt khác tổ chức đội dân binh, tích trữ lương thảo, luyện tập võ nghệ, bảo vệ an ninh vùng biên giới phía Đông Bắc. Trong cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên lần thứ 3 (1288), đội dân binh của Vũ Thành giỏi đánh du kích nên đã lập công lớn ở trận Nội Bàng, chặn đường Thoát Hoan chốn chạy. Với công lao này, vua Trần Nhân Tông đã phong Vũ Thành là Trung dũng hầu Đại tướng quân. Tiếc thay Trung Dũng hầu đã anh dũng hy sinh trong trận chiến đấu ngăn chặn giặc Nguyên - Mông xâm lược tại Lục Ngạn năm 1288. Khi chồng và con không còn nữa, Công chúa Thái Đường về trông coi thái ấp cho anh là Thượng tướng Thái sư Trần Quang Khải.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Thiên hạ thái bình, Công chúa Thái Đường đã chiêu tập dân phiêu tán cùng với gia nhân đến vùng ven sông Đào, thôn Bắc Hà, xã Đô Liệu (nay là thôn Thi Liệu, xã Đại Thắng, huyện Vụ Bản) khẩn hoang lập điền trang với hy vọng vừa lập chốn an cư mới, vừa vơi bớt nỗi đau mất chồng con. Nội dung văn bia soạn khắc năm Mậu Dần, triều vua Bảo Đại 13 (1938) tại đền Miễn Hoàn có đoạn: <i>“…Công chúa thấy vùng thôn Bắc Hà, xã Thi Liệu, đất đai phì nhiêu mà dân cư thưa thớt, nên cho gia nhân đến đó lập trại, một mặt khai khẩn ruộng đất, mặt khác chiêu tập dân cư. Chỉ trong mấy năm đã làm nên ruộng tốt trên trăm mẫu đất, dân số tăng thêm trên năm chục người…”.</i>&nbsp;Công chúa còn hào phóng cho phép gia nô được khai hoang thêm ruộng để làm của riêng. <i>“…Khi Công chúa mắc lỗi, nhà vua ra lệnh thu ruộng đất đó làm quan điền. Về sau lại có chiếu chỉ ra lệnh miễn tội hoàn đất. Công chúa bèn cho dân làm ruộng chung”</i>.&nbsp;Vì vậy, đất ấy có tên là Miễn Hoàn. Công chúa lấy 36 mẫu trong số đất ấy cúng vào chùa Hộ Xá, số còn lại chia cho dân sở tại làm ruộng công để cày cấy, lấy hoa lợi sắm lễ vật phụng sự tại chùa. Cảm kích trước tấm lòng thương dân của Công chúa, nhân dân gọi số đất đó là&nbsp;“ruộng bà Quốc Mẫu”. Sau khi Thái Đường công chúa mất, người dân lập đền thờ bà trên điền trang Miễn Hoàn xưa, nay là xã Đại Thắng, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Có thể thấy rằng, số mệnh người con gái đầu tiên của vua Trần Thái Tông gặp phải nhiều long đong lận đận. Là Trưởng công chúa cành vàng lá ngọc nhưng nàng đã sớm chịu cảnh mồ côi. Mang thân phận cao quý nhưng sống trong thời chiến tranh, nàng gặp phải nỗi đau mất chồng mất con, mất đi chỗ dựa lớn nhất của nữ nhân thời phong kiến. Nhưng nàng vẫn kiên cường sống tiếp, sống thay cả phần cho phu quân và con trai khi đất nước hoà bình. Nàng thực hiện chiếu chỉ triều đình chiêu tập nhân dân khai khẩn đất hoang lập thành thái ấp tạo chốn an cư lạc nghiệp cho dân nghèo. Khi điền trang bị thu hồi, công chúa không oán thán, lúc triều đình trả lại công chúa đem tặng người dân mà chẳng giữ lại làm tài sản riêng mình. Có thể nói tuy là phận nhi nữ lại lận đận long đong nhưng Thái Đường trưởng công chúa cũng mang trong mình tinh thần chiến binh mạnh mẽ, phong thái hào sảng, khoáng đạt và lòng yêu nước thương dân chẳng kém những người anh em trai của mình.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p><b><i>2.&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp; </i></b><b><i>Thiều Dương công chúa: người con gái đoản mệnh</i></b></p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Đại Việt sử ký toàn thư có đoạn viết vào năm 1277: <i>“Ngày thượng hoàng băng , công chúa Thiều Dương (con gái thứ của thượng hoàng tên là Thúy) đương ở cữ, chợt nghe tiếng chuông đánh liên hồi, nói rằng: “Có lẽ thượng hoàng mất chăng!”. Những người hầu cận nói dối, nhưng không nghe, công chúa cứ thương khóc kêu gào, mắt mờ đi rồi chết. Trước đây thượng hoàng không khỏe, công chúa bấy giờ đã lấy Thượng vị hầu Văn Hưng rồi, thường thường sai người đến thăm hỏi, những người hầu cận đều trả lời là thượng hoàng đã bình phục vô sự. Đến khi nghe tiếng chuông, thương khóc kêu gào mãi rồi chết. Người trong nước ai cũng thương”.</i></p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Chính sử chỉ có một vài thông tin ít ỏi về Thiều Dương công chúa và không ghi rõ thân mẫu của công chúa là ai. Xét theo tuổi tác của công chúa mất khi đang ở cữ thì mẹ của nàng là thứ phi của vua Trần Thái Tông, bởi lẽ Thuận Thiên hoàng hậu đã qua đời từ năm 1248. Từ câu chuyện công chúa thương khóc phụ hoàng đau lòng quá độ mà qua đời, ai ai cũng xót xa và cảm động trước tấm lòng hiếu thảo của nàng. Một người phụ nữ vừa mới sinh con đang ở cữ thân thể còn chưa hồi phục lại gặp phải nỗi đau mất cha, nỗi day dứt thân là con mà chẳng thể có mặt bên phụ hoàng vào giây phút cuối cùng. Có lẽ nỗi đau tinh thần quá đột ngột và quá lớn đã làm cơ thể nàng gục ngã. Công chúa ra đi khi tuổi đời còn quá trẻ, để lại đứa con thơ lâm cảnh mồ côi, để lại nỗi tiếc thương cho những người ở lại và một sử tích ngàn đời về người con gái “đại hiếu” của vua Trần Thái Tông.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ngày nay, công chúa Thiều Dương được thờ tại ngôi miếu ở thôn Nứa, xã Liên Hiệp, Hưng Hà, Thái Bình (cũ) tương truyền là vùng đất thái ấp của công chúa khi xưa. Ngôi miếu nhỏ bé có tuổi đời 700 năm nằm nép dưới cây đa cổ thụ, trên gò đất là nơi gặp nhau của hai con lạch, một bắt nguồn từ Nhật Tảo và một bắt nguồn từ Lưu Xá. Trong miếu Nứa hiện còn có đôi câu đối:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p><i>"Kính thiên hiếu khốc danh tại sử<br></i><i></i><i>An Nữ ân thâm thuỵ vĩnh tường"<br></i>có nghĩa là:<br><i>"Tiếng khóc thương vua tên ghi trong sử<br></i><i>Ơn sâu thương dân An Nữ còn thơm mãi đến muôn đời"</i></p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p><b><i>3.&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp; </i></b><b><i>Thuỵ Bảo công chúa, hai lần goá bụa</i></b></p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Năm 1277 là một năm đầy mất mát nhất với hoàng thất nhà Trần. <i>“Bấy giờ Uy Văn Vương Toại lấy con gái của Thượng hoàng là công chúa Thuỵ Bảo. Uy Văn ham học hay thơ, tự hiệu là Sầm Lâu, có Sầm Lâu tập lưu hành ở đời. Vua (tức Trần Thanh Tông) từng hỏi chữ “quan gia” nghĩa là gì, Uy Văn trả lời: “Năm đời đế lấy thiên hạ làm của công (quan), ba đời vương lấy thiên hạ làm của nhà (gia) cho nên gọi là “quan gia”. Vua khen là người kiến thức rộng. Không may chết non (chết năm 24 tuổi), người nước ai cũng tiếc” (Trích Đại Việt sử ký toàn thư)</i><i></i></p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Vậy là chỉ trong một năm, Thuỵ Bảo công chúa lần lượt mất đi cả phụ hoàng, hoàng tỷ cùng mẹ và phu quân của mình. Nỗi bi ai này thật khiến người đời thương xót. Công chúa Thuỵ Bảo goá bụa khi còn quá trẻ lại chưa con cái.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Một thời gian sau, dưới vua Trần Nhân Tông có dũng tướng Bảo Nghĩa hầu Trần Bình Trọng cũng không may goá vợ lâm cảnh “gà trống nuôi con”. Bảo Nghĩa hầu phu nhân mất sớm, để lại người con gái nhỏ Chiêu Hiến Quận chúa. Vua bèn tác hợp đem công chúa Thuỵ Bảo gả cho Trần Bình Trọng.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tiếc thay, trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ 2, năm 1285, Trần Bình Trọng giao cho trọng trách giữ vùng Đà Mạc - Thiên Mạc, ngăn chặn truy binh và cầm chân quân Nguyên, đảm bảo cho bộ chỉ huy quân kháng chiến rút lui an toàn và bí mật. Do sự chênh lệch quá lớn về quân số, quân Đại Việt thất bại, Trần Bình Trọng bị bắt nhưng ông và quân lính của mình đã hoàn thành nhiệm vụ ngăn chặn truy binh để bộ chỉ huy rút lui an toàn. Sau khi bắt được Trần Bình Trọng, tướng Nguyên tìm mọi cách để khai thác thông tin, từ tra tấn, dọa nạt, đến dụ dỗ, chiêu hàng. Tuy nhiên, Trần Bình Trọng kiên quyết không khuất phục và không hé nửa lời về hướng đi của quân chủ lực. Không thể chiêu hàng Trần Bình Trọng, quân Nguyên buộc phải giết ông vào năm 1285, lúc đó ông mới chỉ 26 tuổi, để lại câu nói bất hủ <i>“Ta thà làm ma nước Nam chứ không thèm làm vương đất Bắc”. </i>Tới tháng 6 năm 1285 quân Đại Việt toàn thắng, hai vua Trần trở lại kinh sư, Trần Bình Trọng có công hộ giá, hy sinh vì nước được nhà vua truy phong tước Bảo Nghĩa Vương.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Một lần nữa, Thuỵ Bảo công chúa lâm vào cảnh goá bụa, một mình nuôi con chồng. &nbsp;Công chúa nén đau thương, dốc lòng nuôi dạy Chiêu Hiến Quận chúa nên người. Trải qua 3 cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông, đất nước được thái bình. Về sau khi vua Trần Anh Tông lên ngôi đã tuyên Chiêu Hiến Quận chúa vào cung lập làm Huy Tư Hoàng phi. Huy Tư Hoàng phi là mẹ sinh vua Minh Tông Trần Mạnh và khi Trần Mạnh kế vị, được tôn làm Huy Tư Hoàng thái phi rồi được truy phong làm Chiêu Từ Hoàng thái hậu.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Sau khi Huy Tư Hoàng phi sinh ra Hoàng thái tử Trần Mạnh, Công chúa Thụy Bảo cảm thấy mình đã hoàn thành nghĩa cử đối với phu quân quá cố Trần Bình Trọng, nên quyết định xuất gia nương nhờ cửa Phật, tu hành giải thoát những phiền muộn của cuộc đời hai lần góa bụa. Công chúa về thôn Tiền ở phía Tây núi Hổ huyện Thiên Bản (Vụ Bản, Nam Định cũ) khai khẩn đất hoang tạo thành khu vườn hoa tươi tốt, coi đây là nơi nghỉ ngơi yên vui cuối đời, nên đặt tên là Vườn hoa An Lạc (An Lạc hoa viên). Mười năm sau, Huyền Trân Công chúa ở Chiêm Thành về, cũng chọn núi Hổ làm nơi tu hành, lập chùa Nộn, lấy hiệu là Hương Tràng ni sư. Hai Công chúa giúp dân khai phá vùng bãi biển Côi Sơn thành điền trang, vừa đem lại cảnh trù phù của làng quê. Khi Công chúa Thụy Bảo viên tịch, nhân dân xây bảo tháp ngay trong vườn An Lạc và chuyển chùa, lập đền thờ Công chúa ngay giữa làng. Thần vị tại đền Công chúa Thụy Bảo ghi: <i>"Trần Triều tông thất phu nhân liệt tiết vương mẫu ni sư truy phong yểu điệu trinh thục Thụy Bảo Công chúa vị tiền"</i>. Đền còn phả ký viết trên bảng son có niên đại Khải Định thứ 4 (1920), có đoạn ghi công tích của bà<i>:"Bà có công nuôi ẵm và phò Nhân Tông lên ngôi… Bà vui vẻ trở về đi tu, đắc đạo thành tiên vậy. Chúa là con vua Trần Thái Tông, là cô của vua Trần Nhân Tông, ngoại tổ mẫu của vua Trần Minh Tông."</i></p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p><b><i>4.&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp; </i></b><b><i>An Tư công chúa, công chúa hoà thân hy sinh vì Đại Việt</i></b></p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tháng 1 năm 1285, 50 vạn quân Nguyên Mông do Trấn Nam Vương Thoát Hoan, con trai của Hoàng đế nhà Nguyên Hốt Tất Liệt, thống lĩnh, chia làm hai cánh tấn công xâm lược Đại Việt. Quân Nguyên Mông là đạo quân cực kỳ thiện chiến đã từng càn quét khắp lục địa Á-Âu và nhanh chóng chiếm ưu thế tuyệt đối trước quân dân Đại Việt (chỉ có khoảng 30 vạn binh). &nbsp;Trước sức tấn công ồ ạt của quân Nguyên, Vua Trần Nhân Tông và Thượng hoàng Trần Thánh Tông quyết định rút khỏi Thăng Long, lui về Thiên Trường (Nam Định). Đại Việt sử ký toàn thư ghi<i>:"Tháng 2 (Ất Dậu)... Sai người đưa công chúa An Tư (em gái út của Thánh Tông) đến cho Thoát Hoan, là muốn làm thư giãn loạn nước vậy."</i> Và đó là dòng duy nhất trong chính sử nhắc tới An Tư công chúa. Tới tháng 5 năm 1285&nbsp; quân Đại Việt bắt đầu phản công, quân Nguyên đại bại. Trấn Nam vương Thoát Hoan, con trai của Hốt Tất Liệt đã phải chui vào cái ống đồng để lên xe bắt quân kéo chạy về Bắc. Tháng 6, ca khúc khải hoàn, hai vua trở lại kinh sư làm lễ tế lăng miếu, khen thưởng công thần, nhưng không ai nhắc đến An Tư công chúa, không rõ công chúa còn hay mất. “<i>Trong chiến công này rõ ràng là có sự đóng góp của công chúa An Tư, người đã hy sinh vì nạn nước.” </i>Nhưng ngày luận công nàng lại không được nhắc đến.<i> &nbsp;</i>Điều này đã khiến hậu thế cảm thương cho số mệnh hồng nhan bạc phận của An Tư công chúa.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Bên cạnh đó, có không ít giả thuyết cho rằng An Tư là người ngoài hoàng tộc họ Trần, được phong làm công chúa để phục vụ mục đích chính trị gả cho người Nguyên. Giả thuyết này xuất phát ở việc khi đề nghị hòa thân, các triều đại phong kiến thường lấy người trong họ, thậm chí là dân nữ có nhan sắc hay biệt tài để phong công chúa rồi gả cho nhân vật cần liên hôn, chứ ít khi là Hoàng nữ thật sự (như Vương Chiêu Quân thời Hán, Văn Thành công chúa và Nghi Phương công chúa thời Đường). Người viết cho rằng, giải thuyết này có phần hợp lý. Và nếu đúng như vậy thì việc không nhắc tới kết cục của An Tư công chúa rất có thể lại là cánh cửa để ngỏ cho người con gái ấy rút khỏi vai trò “công chúa hoà thân”, trở lại thân phận trước đây của mình.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Trong chương trình phim tài liệu Thăng Long Nhân Kiệt được phát sóng nhằm kỷ niệm 1000 năm Thăng Long trên đài VTV, An Tư công chúa được liệt vào thứ 18 trong 100 vị vĩ nhân mà chương trình gọi là <i>"Nàng công chúa nhỏ bé lá ngọc cành vàng, trở thành vật hy sinh cho nền độc lập dân tộc". </i>Cho dù số mệnh của An Tư công chúa ra sao, xuất thân của nàng thế nào thì nàng vẫn là bậc nữ trung hào kiệt, xứng đáng được tôn vinh ngàn đời, lưu danh muôn thưở trong lòng hậu thế.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p><b>5.&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp; </b><b>Ứng Thuỵ công chúa Lê Ngọc Khuê, nàng công chúa không mang họ Trần</b></p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Đại Việt sử ký toàn thư có đoạn: <i>“công chúa Chiêu Thánh ở với Lê Phụ Trần hơn 20 năm sinh được hai người con là Thượng vị hầu Lê Tông và Ứng Thuỵ công chúa Lê Ngọc Khuê.”</i><i> </i>Theo đó, Ứng Thuỵ công chúa là con gái của công chúa Chiêu Thánh (Lý Chiêu Hoàng), người vợ cũ mà vua Trần Thái Tông đem gả cho Bảo Văn hầu Lê Phụ Trần (Lê Tần) năm 1258. Mẹ là công chúa, cha chỉ mang tước hầu, ấy vậy mà Lê Ngọc Khuê lại được sắc phong Ứng Thuỵ công chúa còn anh trai nàng được phong là Thượng vị hầu, tương đương với tước dành cho các con của Vua và Vương trong hoàng tộc họ Trần. Người viết mạo muội suy đoán rằng, rất có thể lúc đó chính Thượng hoàng Trần Thái Tông đã nhận hai con của Lê Tần và Lý Chiêu Hoàng làm nghĩa tử, nghĩa nữ nên mới có tước phong như thế. Thành thử, Ứng Thuỵ công chúa Lê Ngọc Khuê trở thành một trong số hiếm hoi những nàng công chúa không mang họ Trần trong triều đại Đông A, người còn lại chính là mẹ của nàng - Chiêu Thánh công chúa Lý Thiên Hinh (bị giáng từ Hoàng hậu xuống thành Công chúa năm 1237). Sử sách không chép rõ nhưng hầu hết các nhà nghiên cứu đồng thuận Thượng vị hầu Lê Tông- anh trai nàng, sau này được ban quốc tính, chính là danh tướng Bảo Nghĩa vương Trần Bình Trọng và cũng là ông ngoại của vua Trần Minh Tông.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Theo tài liệu "Lý Chiêu Hoàng - Một đời sóng gió" của Lê Thái Dũng, về sau Ứng Thuỵ công chúa Lê Ngọc Khuê được vua gả cho Trạng nguyên Trần Cố, người xã Phạm Triền, huyện Thanh Miện, phủ Hạ Hồng (tỉnh Hải Dương cũ, nay là Hải Phòng). Trần Cố đỗ Kinh trạng nguyên khoa Bính Dần, năm Thiệu Long thứ 9 (1266), đời vua Trần Thánh Tông cùng khoa với Trại trạng nguyên Bạch Liêu. Ông được vua trọng dụng, làm quan đến chức Hiến sát sứ, đứng đầu Hiến ty- cơ quan điều tra xét xử. Như bao người Đại Việt thời đó, công chúa cũng trải qua 2 cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ 2 (năm 1285) và thứ 3 (1287-1288) đầy khó khăn gian khổ và toàn thắng oai hùng. Người viết không tìm được thêm tư liệu về nàng, mong rằng Ứng Thuỵ công chúa Lê Ngọc Khuê có hậu vận viên mãn khi trở thành phu nhân của quan đại thần.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p><b><i>Đọc thêm:</i></b></p></div><div class="block-wrapper" type="linkTool"><a class="link-content" target="_blank" rel="nofollow noindex noreferrer" href="https://blog.vietales.vn/publication/nu-de-chuyen-chua-ke-k%E1%BB%B3-1-%E2%80%9Cnu-hoang-nuoc-mat%E2%80%9D-dai-viet-ly-thien-hinh"><div class="link-title">NỮ ĐẾ CHUYỆN CHƯA KỂ: Kỳ 1 “Nữ Hoàng Nước Mắt” Đại Việt: Lý Thiên Hinh</div><p class="link-description"></p><span class="link-anchor">blog.vietales.vn</span></a></div>
Ảnh đại diện
Lê Thiện Trần Cộng tác viên
Lê Thiện Trần Cộng tác viên
<div class="block-wrapper" type="header"><h3>"Thật ra, nhiều lần thất bại... chỉ vì những thói quen nhỏ xíu"</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Có những buổi sáng tỉnh dậy, mở mắt ra không phải vì đã ngủ đủ, mà là vì... tiếng báo thức réo vang, quen thuộc như một phần của ngày. Tay với điện thoại, chưa kịp suy nghĩ gì đã kéo một vòng TikTok, một vài cái story, lướt tin nhắn cũ. Chỉ định xem vài phút thôi, nhưng rồi gần nửa tiếng trôi qua trong vô thức.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Những ngày như thế không ít. Và điều đáng sợ là mọi việc xảy ra hoàn toàn không do cố tình, mà do... thói quen.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Không cần quá nỗ lực cũng vẫn lướt được vài tiếng đồng hồ. Không đói lắm cũng vẫn gọi đồ ăn. Không biết rõ mục tiêu, vẫn bật máy tính rồi “giả vờ bận rộn”.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Đến một lúc nào đó, bắt đầu nhận ra: cuộc sống này có đến 80% được điều khiển bởi những gì lặp đi lặp lại mỗi ngày. Thành ra, có người thành công vì họ quen hành động. Còn có người trì trệ vì họ quen... trì hoãn.</p></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="/api/v1/media/f4a91c4700fe35d60f3a7453202ec9b3112d693d2566533c14332e712befe65d.png"alt="14dcb7c866d95db959133a5fe1f7ded5edcc9780904459e1b49e8652fde3ea99.png"style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Từng có một khoảng thời gian bản thân rất thích học. Mua sách, đăng ký vài khóa online, lưu hàng đống tài liệu về điện thoại. Nhưng lại không làm gì thêm sau đó. Học mà không áp dụng, thì thực chất chỉ đang "an ủi bản thân" rằng mình đang nỗ lực. Chứ thực ra... chỉ là đang dùng kiến thức như một lớp mặt nạ, chứ không phải là thứ tạo nên thay đổi.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Thói quen tốt, ai cũng muốn có. Nhưng thật ra... rất khó. Trong khi đó, thói quen xấu thì hình thành cực kỳ dễ, thậm chí không cần cố gắng gì cả. Chỉ cần một lần cho phép bản thân “xem thêm chút nữa”, “ngủ trễ một hôm thôi”, “mai làm cũng được”... là đủ để trượt dài.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Và điều đáng sợ nhất là nghiện cái cảm giác phê tạm thời – dopamine. Nó khiến đầu óc luôn cần một thứ gì đó kích thích để cảm thấy “sống”. Càng lướt – càng rối, càng ngắn hạn – càng dễ tiếp nhận. "Brain rot" – sự mục rữa của não – là khi ta quen với nội dung dễ dãi, nhanh, và không đòi hỏi suy nghĩ.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Rồi một ngày, ngồi trước gương, tự hỏi: “Mình đã làm được gì trong tháng này?” Im lặng. Trống rỗng. Và bắt đầu thấy sợ.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Không phải sợ thất bại. Mà là sợ chính mình đang trở thành một người không có nổi một thói quen lành mạnh để bám víu.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nếu suy nghĩ kỹ hơn một chút... có thể thấy, những gì mình làm mỗi ngày không phải là “vô tình” đâu. Nó là sự lựa chọn lặp lại đến mức trở thành phản xạ.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nên nếu muốn thay đổi, không cần phải đợi “động lực” hay “điều gì đó lớn lao”. Chỉ cần bắt đầu... nhận diện:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Việc này có phải là thói quen xấu mình đang lập trình lại chính mình không?” “Liệu mình có đang chọn sự dễ chịu ngắn hạn để đánh đổi sự đau đầu lâu dài?”</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Hãy ý thức hơn. Không cần hoàn hảo ngay. Nhưng chỉ cần đủ tỉnh để hỏi bản thân một câu nhỏ mỗi ngày: “Điều mình đang làm lúc này... đang đưa mình đến đâu?”</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Và đôi khi, chỉ cần thay đổi một thói quen nhỏ, tương lai đã rẽ sang hướng khác.</p></div>
Ảnh đại diện
henry nguyen Nhà phân tích
henry nguyen Nhà phân tích
<div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi là một coder Việt Nam, từng làm việc vài năm ở Pháp. Năm 2023, tôi có dịp tham gia một Hacker House ở Lyon. Đó là một căn nhà cổ ba tầng ở ngoại ô – tường đá cũ, cầu thang gỗ kêu cọt kẹt – nhưng lại đầy máy tính, thiết bị thu âm, bảng trắng chi chít ý tưởng.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Không có CEO hào nhoáng, không có investor vest đen. Chỉ là 20 người từ khắp nơi trên thế giới – coder, nghệ sĩ, nhà làm phim, nhà thơ slam – cùng sống chung hai tuần, cùng hack những ý tưởng để biến công nghệ thành công cụ kể chuyện văn hóa.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h2>🌿 Nguồn gốc của Hacker House – tôi được nghe ngay buổi đầu</h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ở Pháp, họ bảo với tôi:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>« On n'a pas inventé la poudre » – “Bọn tôi cũng chẳng phát minh ra thuốc súng gì đâu”, chỉ là cùng ở chung một nhà, chia sẻ ý tưởng, làm việc và mơ mộng cùng nhau.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Thật vậy, Hacker House vốn bắt đầu ở Silicon Valley. Khi mấy founder trẻ không có tiền thuê văn phòng, họ góp tiền thuê chung một căn nhà – sống, ăn, ngủ, làm việc cùng nhau. Đêm đêm cãi nhau đến sáng, gõ bàn phím giữa tiếng ngáy của đồng đội.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Những căn nhà vô danh ấy lại là nơi chớm nở những ý tưởng lớn – Airbnb từng ở trong một Hacker House như thế. Reddit, Dropbox cũng từng có những Hacker House riêng.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Rồi khái niệm lan rộng – không chỉ còn là tech startup. Các nghệ sĩ kỹ thuật số, nhà hoạt động xã hội, nhóm blockchain… đều tổ chức Hacker House: không gian sống chung, sáng tạo mở, học lẫn nhau. Ở đó, ý tưởng không chết yểu trong PowerPoint – mà phải thử, phải cãi, phải làm ra được thứ gì đó thật.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h2>🌾 Hacker House ở Pháp – nơi tôi thấy công nghệ và nghệ thuật ôm nhau</h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Buổi đầu tiên ở Lyon, tôi còn nghĩ mấy nghệ sĩ này lãng mạn, vẽ vời, chẳng code được gì. Nhưng chỉ sau vài hôm, tôi hiểu tôi đã sai.</p></div><div class="block-wrapper" type="list"><ul list-style="unordered" class="list-items list-items-parent"><li class="list-item"><div class="item-content">Một bạn coder xây mô hình AI phối nhạc rap với giai điệu dân ca Pháp. </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Một chị nghệ sĩ dùng dữ liệu di cư để làm hoạt hình trừu tượng kể chuyện lưu vong. </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Tôi thì giúp nhóm build một chatbot song ngữ (Pháp–Ả Rập) để kể truyện cổ tích cho con em nhập cư. </div></li></ul></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Mọi thứ ban đầu rất hỗn loạn, nhưng chính họ nói:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>« C’est en forgeant qu’on devient forgeron. » (Có làm thợ rèn thì mới thành thợ rèn.)</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Họ không ngại sai. Không ngại thử. Không ngại xấu hổ khi ý tưởng bị chê.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Đêm cuối, có một bà cụ Pháp kể chuyện bằng tiếng Occitan – ngôn ngữ đang chết dần. Chúng tôi ngồi vây quanh, thu âm, chạy speech-to-text, để sau này huấn luyện chatbot. Có bạn rưng rưng khóc.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi tự hỏi:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ở Việt Nam mình, bao nhiêu giọng kể, bao nhiêu câu hò vè, bao nhiêu ký ức đang mất đi mỗi ngày?</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h2>🌱 Ước mơ mang Hacker House về Việt Nam</h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Khi về nước, tôi hay kể cho bạn bè nghe chuyện Hacker House bên Pháp. Nhiều người nói:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Hay đấy, nhưng Việt Nam mình còn nghèo, ai tham gia?”</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi chỉ cười, nhớ câu mà người Pháp hay nói:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>« Il n’y a pas de sot métier. » (Không có nghề nào là ngu ngốc cả.)</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Văn hóa là nghề – là ký ức cha ông – mà ta phải gìn giữ. Việt Nam không thiếu ý tưởng. Không thiếu câu chuyện. Chỉ thiếu không gian để cùng nhau kể lại, và công cụ để lưu giữ.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h2>🌸 Ý tưởng cụ thể: Nhà Kể Chuyện – Hacker House cho văn hóa số Việt Nam</h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Hãy tưởng tượng…</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Một căn nhà cổ ở Hội An, Huế, Bắc Ninh hay ven Sài Gòn. Trong 7–10 ngày, coder, họa sĩ, nhạc sĩ, nhà kể chuyện dân gian, già làng, sinh viên văn hóa cùng ăn cơm, cùng pha trà, cùng cãi nhau và cùng làm việc.</p></div><div class="block-wrapper" type="list"><ul list-style="unordered" class="list-items list-items-parent"><li class="list-item"><div class="item-content">Bạn coder mang laptop, Whisper AI, Stable Diffusion, ChatGPT. </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Chị nghệ sĩ mang bút vẽ, máy ảnh, ký ức về tranh Đông Hồ. </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Bác nghệ nhân mang đàn bầu, cây sáo trúc, giọng hò ví dặm. </div></li><li class="list-item"><div class="item-content">Bà cụ mang theo trí nhớ – những câu chuyện cổ cha ông dặn. </div></li></ul></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Họ chia nhóm:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>1Thu âm lời kể – dạy AI hiểu giọng miền Trung, miền Tây, Tây Bắc.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>2 Chuyển lời kể thành chatbot kể chuyện cổ cho trẻ em.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>3 Phối nhạc dân gian với beat điện tử để hấp dẫn Gen Z. 3 Tạo sticker Đông Hồ, Hàng Trống cho Zalo, Telegram.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>4 Làm ứng dụng AR cho du khách “bước vào” đình làng, nghe giọng tổ tiên.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Sản phẩm cuối cùng không chỉ là phần mềm. Mà là ký ức số – dễ chia sẻ, dễ lan tỏa. Để hồn dân tộc sống trên điện thoại, mạng xã hội, YouTube, TikTok.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h2>🌻 Vì sao cần làm?</h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ở Pháp, họ đầu tư hàng triệu euro để bảo tồn tiếng Occitan, Breton. Họ sợ mất ngôn ngữ mẹ đẻ. Ở Việt Nam, chúng ta có hơn 50 dân tộc, cả trăm điệu hò, cả nghìn truyện cổ – nhưng đang bị nuốt chửng bởi phim nước ngoài, meme nước ngoài.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Một người bạn Pháp từng bảo tôi:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>« On ne hérite pas de la terre de nos ancêtres, on l’emprunte à nos enfants. » (Chúng ta không thừa kế đất đai từ tổ tiên, mà chỉ mượn nó từ con cháu.)</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Văn hóa cũng thế. Nó không chỉ là quá khứ – nó là trách nhiệm với tương lai.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h2>🌾 Kết: Hacker House không chỉ là startup – mà là di sản số</h2></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Hacker House từng giúp Silicon Valley sinh ra Airbnb, Dropbox. Nhưng nó có thể giúp Việt Nam sinh ra những di sản số – chatbot kể chuyện cổ, app học ca dao, kho dữ liệu mở về tranh dân gian, âm nhạc truyền thống remix.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi không mơ làm giàu từ dự án này. Tôi chỉ muốn 10, 20, 50 năm nữa, khi trẻ em hỏi:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Ngày xưa ông bà kể chuyện gì cho con nghe?”</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Thì chúng ta có thể mở app, gọi chatbot – và nghe lại chính giọng run run của bà nội ngày xưa.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nếu ai hỏi tôi ước mơ gì? Tôi muốn một ngày, ở Huế, Hội An, Bắc Ninh – sẽ có những căn nhà như thế. Những Hacker House thật giản dị – nhưng đủ ấm để con người và công nghệ cùng nhau giữ hồn dân tộc, kể chuyện Việt Nam, và gửi nó đi khắp thế giới.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>👉 « À cœur vaillant rien d’impossible. » (Với trái tim quả cảm, không gì là không thể.)</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Hãy cùng nhau bắt đầu.</p></div>
Ảnh đại diện
henry nguyen Nhà phân tích
henry nguyen Nhà phân tích
<div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Chào mọi người, Hôm nay là 14/7 – Quốc khánh Pháp, ngày phá ngục Bastille năm 1789. Người Pháp tự hào gọi đó là biểu tượng của tự do, dân chủ, nhân quyền. Treo trên mọi công trình công quyền ba chữ « Liberté, Égalité, Fraternité » – Tự do, Bình đẳng, Bác ái.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nghe thì đẹp. Nhưng tôi – một người Sài Gòn – khi nghe “14 juillet,” lòng vẫn... lấn cấn.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>I. Ký ức đầu tiên: mê tiếng Pháp, mê nước Pháp</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Hồi nhỏ, tôi học song ngữ Pháp. Tôi mê nghe thầy đọc thơ Apollinaire, mê Frère Jacques, La Vie en Rose. Tôi thuộc lòng Victor Hugo, rung động với câu:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>« Il dort. Quoique le sort fût pour lui bien étrange, Il vivait. Il mourut quand il n’eut plus son ange. » (Nó ngủ. Dẫu số phận lạ lùng, nó sống. Và nó chết khi thiên thần nó không còn.)</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi thấy Pháp là đỉnh cao văn minh, là lãng mạn, là ánh sáng khai minh. Tôi mơ một ngày được chụp ảnh trước tháp Eiffel, được ngồi quán vỉa hè Paris nhìn đời.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>II. Lớn lên: Cú sốc lịch sử – Pháp từng xâm lược, bóc lột Việt Nam</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nhưng khi lớn hơn, tôi đọc sử Việt Nam và thấy phũ phàng. Năm 1858, đại bác Pháp nã vào Đà Nẵng. Nam Kỳ lục tỉnh bị cắt dâng. Thuế thân, đồn điền cao su, phu phen chết đói chết khát.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi hiểu cái gọi là “Khai hoá văn minh” (la mission civilisatrice) chỉ là mỹ từ che đậy bóc lột. Tôi thấy Nhà thờ Đức Bà, Bưu điện Sài Gòn – những thứ từng khen là “di sản” – thực ra được xây để củng cố quyền lực thực dân.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Có một thời gian, tôi tự giận mình. Tôi bảo: « On ne change pas l’histoire avec des “si”. » – Không thay đổi được lịch sử bằng chữ “nếu.” Nhưng mình có thể thay đổi cách nhìn. Và lúc đó, tôi chỉ thấy Pháp là kẻ cướp.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>III. Tự vấn: Lịch sử có chỉ đen và trắng không?</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nhưng rồi tôi tự hỏi: « Rien n’est jamais tout noir ou tout blanc. » – Không có gì hoàn toàn đen hay trắng.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Đúng, Pháp xâm lược ta thật. Nhưng cũng nhờ giao lưu với Pháp mà Việt Nam tiếp xúc với chữ Quốc ngữ, báo chí, khoa học, tư tưởng tự do.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Phan Chu Trinh đòi dân quyền bằng tiếng Pháp. Nguyễn Ái Quốc viết “Những yêu sách của nhân dân An Nam” cũng bằng tiếng Pháp. Đông Kinh Nghĩa Thục dịch Voltaire, Montesquieu để khai dân trí.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Người Việt học cái hay từ Pháp – và dùng nó để chống lại Pháp.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>« Tel est pris qui croyait prendre. » (Kẻ tưởng bắt người lại bị bắt.)</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Không phải người Pháp nào cũng thực dân. Có người đứng về phía Việt Nam, phản đối chiến tranh thuộc địa.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>IV. Sài Gòn – Thành phố lai căng hay giao thoa?</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Sài Gòn này, người ta hay mỉa “lai căng.” Nhưng tôi nghĩ: « Vive la différence ! » – Hoan hô sự khác biệt.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Người Sài Gòn biến Nhà thờ Đức Bà thành điểm chụp cưới áo dài. Quán cà phê kiểu Paris bán cà phê sữa đá, bánh mì chả lụa.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>« Il faut cultiver notre jardin. » – Ta phải chăm sóc khu vườn của mình. Ta biến di sản Pháp thành thứ riêng, thứ Việt.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Chữ quốc ngữ – thứ công cụ do giáo sĩ Pháp tạo, lại thành cây cầu phổ cập học hành cho người Việt.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>V. 14/7 – Ăn mừng hay phản tư?</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Vậy hôm nay – 14/7 – tôi ăn mừng không? Thật lòng là không. Tôi không quên cảnh thực dân chia để trị, bóc lột, đàn áp. Tôi không quên ai từng mất mạng vì tự do.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Pháp từng hô « Liberté, Égalité, Fraternité », nhưng lại áp bức thuộc địa.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>« Les cordonniers sont toujours les plus mal chaussés. » (Thợ đóng giày lại đi chân đất.)</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nhưng tôi cũng không cực đoan. Tôi không đòi đập bỏ Nhà thờ Đức Bà, không từ chối tiếng Pháp. Tôi nghĩ ngày này không phải chỉ để khen Pháp, mà để tự hỏi:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>« Il n’y a pas de liberté sans responsabilité. » (Không có tự do nếu không có trách nhiệm.)</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Cả Pháp và Việt Nam đều từng phải trả giá để hiểu điều đó.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>VI. Tiếng Pháp của tôi – nợ và duyên</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Hôm nay tôi vẫn nói tiếng Pháp. Nhưng đó là tiếng Pháp của người Việt.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Để đọc Hugo, nhưng cũng để kể Nguyễn Du. Để hiểu họ, nhưng cũng để họ hiểu mình.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>« Tout comprendre c’est tout pardonner. » (Hiểu hết là tha thứ hết.)</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tôi không quên quá khứ. Nhưng tôi chọn không đóng cửa tương lai.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Chúng ta vẫn nợ lời giải cho Tự do – Bình đẳng – Bác ái. Cả Pháp cũng vậy. Họ vẫn còn bất công xã hội, phân biệt sắc tộc. Việt Nam cũng còn bất bình đẳng, còn tự do chưa trọn vẹn.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>VII. Lời kết – Cho ngày 14/7</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nên với tôi, 14/7 không phải ngày vinh danh Pháp, mà là ngày để nghĩ về chính mình.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Để nhớ quá khứ – cả vết thương và điều học được. Để soi lại khẩu hiệu « Liberté, Égalité, Fraternité »: mình đã làm được tới đâu? Để nhắc mình:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>« Quand on veut, on peut. » (Muốn là được.)</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Chúng ta không chọn lịch sử mình sinh ra. Nhưng ta chọn cách viết phần tiếp theo.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Bonne Fête Nationale – cho người Pháp. Và chúc Việt Nam luôn học từ quá khứ để đi tới tương lai tự do mà mình chọn.</p></div>
Ảnh đại diện
Phượng Tía Nhà phân tích
Phượng Tía Nhà phân tích
<div class="block-wrapper" type="quote"><blockquote style="text-align: left;"><p class="quote-body">&nbsp;Bảo Nghĩa vương Trần Bình Trọng là vị danh tướng Trần triều được nhiều đời ca ngợi là tấm gương tiêu biểu cho tinh thần kiên cường bất khuất, “quyết tử cho tổ quốc quyết sinh” của dân tộc Việt Nam ta. Trong cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông lần thứ 2 (năm 1285) ông đã anh dũng hy sinh trên chiến trường Thiên Mạc, bị giặc bắt không đầu hàng, giặc dụ dỗ chiêu hàng ông dõng dạc tuyên bố&nbsp;<i>“Ta thà làm ma nước Nam chứ không thèm làm vương đất Bắc”</i>. Vị dũng tướng thời đại Đông A bị giặc giết khi tuổi đời còn rất trẻ (26 tuổi) và công cuộc kháng chiến còn dang dở nhưng khí phách anh hùng, hiên ngang lẫm liệt cùng câu nói bất hủ của ông mãi lưu danh muôn thưở.&nbsp;&nbsp;</p><span class="quote-caption"></span></blockquote></div><div class="block-wrapper" type="image"><img src="/api/v1/media/823b0a36f32cda3a151ab4b2fcabd6ec461f28586bacf7fdd23ce4dd604bbf46.jpg"alt="18. Tran Binh Trong.jpg"style="max-width: 100%;"></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p><b><i>1.&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp; </i></b><b><i>Bảo Nghĩa Hầu: Thân thế hiển hách, dòng dõi Hoàng tộc</i></b></p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Đại Việt sử ký toàn thư chép: <i>“Bảo Nghĩa vương Trần Bình Trọng là dòng dõi Lê Đại Hành”, “ông cha làm quan ở đời vua Trần Thái Tông, được ban quốc tính là họ Trần”. </i>Tuy chưa tìm được tư liệu khẳng định chắc chắn, song đối chiếu với các nhân vật và sự kiện xảy ra dưới thời vua Trần Thái Tông, hầu hết các sử gia nhận định Trần Bình Trọng là con của Bảo Văn hầu Lê Phụ Trần (Lê Tần) và mẹ ông chính là Nữ đế Lý Chiêu Hoàng, bấy giờ mang tước vị Chiêu Thánh công chúa được vua Thái Tông gả cho Lê Phụ Trần năm 1258. Như vậy về nội tộc, ông là dòng dõi vua nhà Tiền Lê, về ngoại tộc ông là con trai Nữ đế Lý triều, là hậu duệ của vua nhà Lý.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Toàn thư chép <i>“công chúa Chiêu Thánh ở với Lê Phụ Trần hơn 20 năm sinh được hai người con là Thượng vị hầu Lê Tông và Ứng Thuỵ công chúa Lê Ngọc Khuê.” </i>&nbsp;Liên kết các thông tin này lại thì Trần Bình Trọng chính là Thượng vị hầu Lê Tông và ông có một người em gái là Ứng Thuỵ công chúa Lê Ngọc Khuê. Theo chế độ phong tước thời vua Trần Thái Tông Toàn thư có đoạn “<i>Năm Tân Sửu (1241) hoàng tử thứ ba là Quang Khải sinh, là em cùng mẹ với thái tử Hoảng, Quốc Khang là anh trưởng, sau đều phong Đại vương; thứ nhất Nhật Vĩnh, Ích Tắc, Chiêu Văn đều phong vương; rồi các con thứ nữa thì phong Thượng vị hầu.Con trưởng của các vương thì phong vương, các con thứ thì phong Thượng vị hầu, lấy làm chế độ vĩnh viễn</i>”. Ấy vậy mà con trai của Lê Phụ Trần (người chỉ mang tước hầu) lại được phong là Thượng vị hầu, con gái được phong Ứng Thuỵ công chúa, tương đương với tước vị dành cho con của vua và vương. Người viết mạo muội suy đoán rất có thể là Thượng hoàng Trần Thái Tông đã nhận hai anh em Lê Tông, Lê Ngọc Khuê làm nghĩa tử, nghĩa nữ nên mới có tước phong như vậy và Lê Tông đã được ban Quốc tính với tên Trần Bình Trọng.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Xét theo quan hệ họ hàng thì ông là em họ của vua Trần Thánh Tông, Chiêu Minh Đại vương Trần Quang Khải và Tĩnh Quốc Đại vương Trần Quốc Khang (gọi Lý Chiêu Hoàng là dì ruột). Ông cũng là em họ của Hưng Đạo vương Trần Quốc Tuấn bởi bà ngoại của Trần Bình Trọng chính là Linh Từ quốc mẫu Trần Thị Dung và là em gái của ông nội Trần Quốc Tuấn (tức Thái Tổ Trần Thừa). Bảo Nghĩa hầu còn là anh họ của Trần Khánh Dư, mẹ ông Lý Chiêu Hoàng là chị cùng mẹ khác cha với Trần Phó Duyệt (con trai Trần Thủ Độ, cha của Trần Khánh Dư). Có thể thấy Trần Bình Trọng có mối quan hệ họ hàng với hầu hết các nhân vật nổi tiếng thời kỳ đầu triều đại nhà Trần.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Trần Bình Trọng sinh năm 1259 cùng lứa tuổi với vua Trần Nhân Tông (sinh năm 1258), cha ông Lê Phụ Trần từng là Thiếu sư kiêm Sừ cung giáo thụ tức là thầy dạy vua Trần Nhân Tông khi còn là Thái tử. Có xuất thân như vậy, hẳn nhiên ông được nuôi dạy bởi người cha văn võ toàn tài, trung thần hàng đầu nên sớm bộc lộ tài năng, đức độ và được hai vua (Thượng hoàng Trần Thánh Tông và vua Trần Nhân Tông) yêu mến, tin cậy.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p><b><i>2.&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp; </i></b><b><i>Bậc anh hùng trung quân ái quốc: “Thà làm ma nước Nam chứ không thèm làm vương đất Bắc”</i></b></p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tháng 1 năm 1285, 50 vạn quân Nguyên Mông do Trấn Nam Vương Thoát Hoan, con trai của Hoàng đế nhà Nguyên Hốt Tất Liệt, thống lĩnh, chia làm hai cánh tấn công xâm lược Đại Việt. Quân Nguyên Mông là đạo quân cực kỳ thiện chiến đã từng càn quét khắp lục địa Á-Âu và nhanh chóng chiếm ưu thế tuyệt đối trước quân dân Đại Việt (chỉ có khoảng 30 vạn binh). &nbsp;Sau thất bại trong vài trận đánh mở màn, tổng tư lệnh quân Đại Việt lúc bấy giờ là Quốc công tiết chế Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn quyết định lui quân về giữ Vạn Kiếp (nay thuộc vùng Vạn Yên, Chí Linh, Hải Dương). Quân Đại Việt tiếp tục rút lui về Thăng Long, nhưng cũng không giữ được trước sức tấn công ồ ạt của quân Nguyên. Hưng Đạo Vương quyết định rút khỏi Thăng Long, lui về Thiên Trường (Nam Định). Trần Bình Trọng được Hưng Đạo Đại Vương và Lưỡng cung (tức hai vua Trần Thánh Tông và Trần Nhân Tông) giao cho trọng trách giữ vùng Đà Mạc - Thiên Mạc, ngăn chặn truy binh và cầm chân quân Nguyên, đảm bảo cho bộ chỉ huy quân kháng chiến rút lui an toàn và bí mật.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Bảo Nghĩa hầu lãnh đạo khoảng 600 binh tổ chức cuộc đánh chặn ngay tại bãi Thiên Mạc với quyết tâm tử thủ. Do sự chênh lệch quá lớn về quân số, quân Đại Việt thất bại, Trần Bình Trọng bị bắt nhưng ông và quân lính của mình đã hoàn thành nhiệm vụ ngăn chặn truy binh để bộ chỉ huy rút lui an toàn. Trận đánh này là một thắng lợi cực kỳ quan trọng về mặt chiến lược với cuộc kháng chiến, kể từ khi đó, quân Nguyên hoàn toàn mất dấu bộ chỉ huy và hai vua, tạo tiền đề cho thắng lợi chung cuộc của quân Đại Việt.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Sau khi bắt được Trần Bình Trọng, tướng Nguyên tìm mọi cách để khai thác thông tin, từ tra tấn, dọa nạt, đến dụ dỗ, chiêu hàng. Tuy nhiên, Trần Bình Trọng kiên quyết không khuất phục và không hé nửa lời về hướng đi của quân chủ lực. Không thể chiêu hàng Trần Bình Trọng, quân Nguyên buộc phải giết ông vào năm 1285, lúc đó ông mới chỉ 26 tuổi. Trần Bình Trọng (陳平仲), cái tên “Bình Trọng” cha mẹ đặt cho ông mang ý nghĩa “ở trong hoà bình”, ông được sinh ra sau khi Đại Việt toàn thắng quân Nguyên-Mông lần thứ nhất, được lớn lên, trưởng thành trong thời bình. Và giờ đây ông đã chiến đấu tới giây phút cuối cùng, hy sinh thân mình trong kháng chiến chống Nguyên- Mông lần thứ hai với lý tưởng bảo vệ Tổ quốc, hộ giá hai vua, với khát vọng dành lại độc lập, hoà bình cho dân tộc.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tới tháng 6 năm 1285 quân Đại Việt toàn thắng, hai vua Trần trở lại kinh sư, Trần Bình Trọng có công hộ giá, hy sinh vì nước được nhà vua truy phong tước Bảo Nghĩa vương.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p><b><i>3.&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp; </i></b><b><i>Hậu duệ kế thừa ngôi báu</i></b></p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Mặc dù có xuất hiển hách nhưng xét về khía cạnh cuộc sống cá nhân thì Bảo Nghĩa vương kém may mắn hơn nhiều vương tôn quý tộc khác. Khi Trần Bình Trọng chào đời cha mẹ ông đều đã hơn 40 tuổi ở vào cảnh cha già con mọn rồi cha mẹ cũng sớm rời xa, mẹ ông tức Lý Chiêu Hoàng qua đời năm 1278 lúc này ông mới 19 tuổi. Theo các tư liệu thì khi Trần Bình Trọng kết hôn và có một con gái nhỏ thì vợ ông lại không may sớm qua đời. Vua Trần Nhân Tông thương cảnh Bảo Nghĩa hầu gà trống nuôi con nên gá nghĩa đem gả cô mình là công chúa Thuỵ Bảo (con gái vua Trần Thái Tông) cũng sớm chịu cảnh goá bụa cho Trần Bình Trọng. Sau khi Trần Bình Trọng hy sinh, &nbsp;công chúa Thuỵ Bảo ở vậy và nuôi dạy con gái vương là Chiêu Hiến quận chúa trưởng thành.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Mang dòng dõi họ Lê, được ban quốc tính họ Trần, khi lớn lên Chiêu Hiến quận chúa được vua Trần Anh Tông lập làm phi tức Huy Tư hoàng phi. Hoàng phi xinh đẹp, nết na rất được vua Anh Tông và chính cung Bảo Từ Hoàng hậu yêu mến.&nbsp; Toàn thư chép: “<i>Có lần Bảo Từ Hoàng hậu thấy Huy Tư phi theo hầu Anh Tông đường xa mà không có kiệu, phá lệ đem cho bà kiệu liễn vốn chỉ dành cho Hoàng hậu ngồi. Tuy nhiên điều này đã bị Trần Anh Tông ngăn cản, còn nhắc: " Bảo Từ có yêu quý Huy Tư thì cho thứ khác, chứ kiệu liễn đã ngồi theo điển chế cũ, không thể cho được."”&nbsp; </i>Về sau,<i> </i>Huy Tư hoàng phi sinh ra Trần Mạnh- người con trai duy nhất sống tới tuổi trưởng thành của vua Trần Anh Tông và được lập làm Hoàng thái tử. Khi Trần Mạnh kế vị Hoàng đế (tức vua Trần Minh Tông), hoàng phi được truy tôn làm Huy Tư Hoàng thái phi, rồi được truy phong làm Chiêu Từ Hoàng hậu. Trần Minh Tông là vị vua đầu tiên của nhà Trần phá lệ chỉ truyền ngôi cho con dòng đích (có mẹ là người nội tộc họ Trần) được lập ra từ thời vua Trần Thánh Tông. Như vậy, Bảo Nghĩa vương Trần Bình Trọng chính là ông ngoại của vua Trần Minh Tông. Thật thú vị khi mẹ ông vốn là Nữ đế Lý triều và cháu ngoại ông lại là Hoàng đế Trần triều.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Dân tộc ta qua ngàn đời luôn tự hào về truyền thống anh hùng, bất khuất trong công cuộc đấu tranh bảo vệ đất nước. Đó là bởi có những tấm gương anh dũng, kiên cường của thế hệ đi trước như danh tướng Trần Bình Trọng và hàng nghìn vị anh hùng trong lịch sử được truyền thừa cho thế hệ kế tiếp noi theo và phát huy. Bảo Nghĩa vương Trần Bình Trọng đã hy sinh gần 800 năm trước nhưng câu nói khảng khái, tinh thần bất diệt của ông thì sống mãi cùng lịch sử nước Việt Nam. Quả đúng như lời nhà thơ Tố Hữu trong bài thơ “Hãy nhớ lấy lời tôi” đã viết:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p><i>“Có cái chết hóa thành bất tử &nbsp;<br>Có những lời hơn mọi lời ca”.</i></p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p><b><i>Đọc thêm:</i></b></p></div><div class="block-wrapper" type="linkTool"><a class="link-content" target="_blank" rel="nofollow noindex noreferrer" href="https://blog.vietales.vn/publication/nu-de-chuyen-chua-ke-k%E1%BB%B3-cuoi-nhung-nang-cong-chua-cua-vua-tran-thai-tong"><div class="link-title">NỮ ĐẾ CHUYỆN CHƯA KỂ: Kỳ Cuối Những Nàng Công Chúa Của Vua Trần Thái Tông</div><p class="link-description"></p><span class="link-anchor">blog.vietales.vn</span></a></div><div class="block-wrapper" type="linkTool"><a class="link-content" target="_blank" rel="nofollow noindex noreferrer" href="https://blog.vietales.vn/publication/nu-de-chuyen-chua-ke-k%E1%BB%B3-1-%E2%80%9Cnu-hoang-nuoc-mat%E2%80%9D-dai-viet-ly-thien-hinh"><div class="link-title">NỮ ĐẾ CHUYỆN CHƯA KỂ: Kỳ 1 “Nữ Hoàng Nước Mắt” Đại Việt: Lý Thiên Hinh</div><p class="link-description"></p><span class="link-anchor">blog.vietales.vn</span></a></div>