Nghẹn đắng và Ngọt lành: chè khoán

  Chắc hẳn, khi đọc “Vợ Nhặt” của Kim Lân, độc giả nào cũng ám ảnh bởi hình ảnh nồi “chè khoán” đắng chát với vị cháo cám nghẹn bứ nơi cuống họng trong bữa cơm nghèo khốn cùng của gia đình Tràng. Thế nhưng, mấy ai ngờ rằng, ngoài đời thực, chè khoán vốn dĩ là món quà quê ngọt lành, thường xuất hiện trong những dịp sum họp đầm ấm. Phải chăng, chính sự đối lập giữa món ăn ngọt lành này với hiện thực phũ phàng đã biến nồi cháo cám với tên gọi “chè khoán” thành một ám ảnh nghệ thuật – vừa là lời tố cáo đanh thép cho thảm cảnh xót xa của đêm trường tối tăm trong lịch sử dân tộc, vừa là minh chứng đầy kiêu hãnh về sức sống con người giữa thời buổi đói kém chết chóc?

Chè khoán (hay còn gọi là chè ong, chè kho) là một món ăn quen thuộc trong ẩm thực miền Bắc Việt Nam. Thức quà này được nặn nên từ đậu xanh dẻo thơm, đường mật vàng óng, hòa quyện vị ngọt thanh, bùi béo. Màu vàng của chè tượng trưng cho vàng bạc châu báu, vị ngọt như lời cầu mong cuộc sống đủ đầy. Người xưa nấu chè khoán vào dịp Rằm tháng Bảy, giỗ chạp hay Tết Nguyên đán, với niềm tin món ăn này sẽ mang lại sung túc. Đặc biệt, khi cả nhà quây quần thưởng thức, chè khoán trở thành sợi dây gắn kết, là minh chứng cho tinh thần “đoàn viên” – một nét đẹp văn hóa ăn sâu vào tiềm thức người Việt.

Có hai biến thể phổ biến. Chè kho gạo nếp thơm nồng mùi gừng, ăn kèm dừa non giòn tan; và chè kho đậu xanh béo ngậy nước cốt dừa. Dù cách chế biến khác nhau, chúng đều thấm đẫm triết lý “tận dụng tối đa nguyên liệu giản dị” – phẩm chất cần cù, sáng tạo của người Việt.

Thế nhưng, khi bước vào trang văn Kim Lân, chè khoán không còn là thức quà ngọt bùi dịp sum vầy nữa mà nó chỉ là nồi cháo cám đắng nghét được bà cụ Tứ gọi bằng cái tên mỹ miều “chè khoán”. Đó là sự chua xót của những con người trong cùng cực đói phải dùng ngôn từ đẹp đẽ để che đậy hiện thực phũ phàng. Cháo cám – thức ăn của gia súc – trở thành “cứu cánh” cho bữa đói lả. Kim Lân không tả tỉ mỉ mùi vị, nhưng qua chi tiết “Tràng nghẹn bứ ở cổ”, độc giả thấu được nỗi đau thân phận: con người bị đẩy xuống mức sinh tồn thấp nhất.

Song, đằng sau bi kịch ấy, nồi cháo cám lại tỏa sáng những phẩm chất đáng trân trọng. Qua nồi “chè khoán” đắng chát, Kim Lân đã khắc họa trọn vẹn vẻ đẹp tâm hồn Việt. Là tình mẫu tử thiêng liêng, là khát vọng sống mãnh liệt, là tinh thần cộng đồng nơi người và người có thể cùng nhau nương tựa, nồi “chè khoán” ấy như lời nhắc nhở về sức mạnh của tình người giữa biển cả tai ương, họ vẫn biết chắt chiu từng hạt hạnh phúc, như hạt cám bé nhỏ lõng bõng trong nồi vẫn nuôi sống họ qua ngày.

Dẫu đắng chát hay ngọt lành, dù là thức quà chiều dân dã hay không, dù ở dạng thức nào, món chè khoán ấy vẫn là lăng kính phản chiếu tâm hồn người: giàu lòng yêu thương, bền bỉ trước nghịch cảnh, và không ngừng hướng về ánh sáng. Kim Lân đã biến chi tiết nhỏ thành “bụi vàng” của tác phẩm, để mỗi độc giả nhận ra: giữa đói nghèo, chính tình người và niềm tin mới là thứ “chè khoán” ngọt nhất, nuôi dưỡng dân tộc này vượt qua bão táp lịch sử.

image.png
Còn lại: 5