Có những người rời bỏ ngai vàng vì quyền lực, có những người mất ngai vàng vì chiến tranh. Nhưng cũng có người rời bỏ ngai vàng vì nhân dân. Với tôi, vua Hàm Nghi không chỉ là một ông vua kháng chiến, mà là một biểu tượng đẹp – đẹp trong sự lựa chọn, trong lặng lẽ, và cả trong cách ông sống phần đời còn lại giữa đất trời xa xứ mà không bao giờ quên cội nguồn.
Tôi không biết có mấy ai còn nhớ rằng, khi phát Chiếu Cần Vương kêu gọi toàn dân giúp vua cứu nước, ông mới chỉ 13 tuổi. Một đứa trẻ tuổi thiếu niên, vừa bước vào cung đã phải bước ra chiến địa. Thật khó tưởng tượng.
Một vị vua tuổi thiếu niên – và bài học đầu đời mang tên: lưu vong
Năm 1885, giữa khói lửa xâm lược từ thực dân Pháp, vua Hàm Nghi bị buộc phải rời khỏi Kinh thành Huế. Ông không mang theo quyền lực, cũng không mang theo triều thần đông đảo. Ông chỉ có bên mình Tôn Thất Thuyết, vài binh sĩ trung thành và một tinh thần cứng như thép non.

Chiếu Cần Vương ra đời trong hoàn cảnh ấy – kêu gọi toàn dân "giúp vua chống giặc", nhưng thực chất là giúp nước thoát khỏi nỗi nhục mất chủ quyền. Từ Quảng Trị đến Nghệ An, từ Thanh Hóa đến Bình Định, hàng loạt nghĩa sĩ hưởng ứng. Cái tên Hàm Nghi trở thành ngọn cờ chính nghĩa, dẫu ông chưa bao giờ thực sự cầm quân hay giảng chiến lược.
Điều khiến tôi cảm động, không phải là ông đánh bao nhiêu trận, mà là việc một cậu bé 13 tuổi đã gánh trên vai cả giang sơn. Đó không phải là lựa chọn – mà là định mệnh. Và ông chấp nhận định mệnh ấy không một lời than thân.
Bị bắt – nhưng không đầu hàng
Ba năm sau, giữa núi rừng hiểm trở, Hàm Nghi bị phản bội. Ông bị tay sai của Pháp bắt sống và giải về kinh. Pháp không giết ông. Họ biết nếu chém đầu ông, cả nước sẽ bùng lên như lửa rừng. Thế nên, họ chọn cách trục xuất ông khỏi đất nước – lưu đày sang Alger (Algérie), một nơi rất xa, nơi ông sẽ không thể nhìn thấy quê hương, cũng chẳng thể nghe được tiếng Việt ngoài chính tâm trí mình.
Ở tuổi 18, vua Hàm Nghi rời khỏi Việt Nam – và không bao giờ trở về. Nhưng điều khiến tôi không khỏi khâm phục, là dù bị đưa đi hàng vạn dặm, ông không để lòng mình trôi xa theo sóng biển.
Người làm vua – rồi làm nghệ sĩ
Ở Alger, ông sống lặng lẽ. Không xa hoa, không đòi hỏi. Ông học hội họa, làm điêu khắc. Những bức tượng bằng gỗ, bằng đá ông tạo nên mang vẻ cô đơn, trầm mặc – như chính cuộc đời ông.
Người ta kể rằng, ông thường chỉ ký vào tranh 3 chữ cái: H.A.G – viết tắt của Hàm Nghi. Không ghi vua, không ghi họ Nguyễn, không nhắc gì đến quyền lực. Nhưng 3 chữ ấy đủ để ông giữ lại gốc rễ, giữa một vùng đất hoàn toàn xa lạ.
Dù lấy vợ người Pháp, sống trong một xã hội Pháp thuộc, ông không chọn sống như người Pháp, mà vẫn gìn giữ phong cách Việt – từ cách ăn uống đến cách cư xử. Và dù sinh con, có cháu, ông không bao giờ cho phép ký ức về đất mẹ bị xóa nhòa.
Không có lăng, không có tượng, chỉ còn ký ức
Vua Hàm Nghi mất năm 1944, tại Algérie, giữa Thế chiến thứ hai. Ông không có lăng mộ như các vua Nguyễn ở Huế. Không có đền đài, cũng không có lễ tang quốc gia. Ông được chôn trong một nghĩa trang người Pháp, chỉ với một tấm bia nhỏ ghi tên. Nhưng tôi tin – và nhiều người cũng tin – rằng ông được yên nghỉ trong lòng người dân, trong sử sách, trong sự nể trọng của hậu thế.
Vì sao chúng ta nên nhớ đến ông?
Tôi từng đọc đâu đó rằng: “Không phải ai sinh ra làm vua cũng xứng đáng làm người lãnh đạo, nhưng ai dám rời bỏ ngai vàng vì dân tộc thì xứng đáng được ghi nhớ.” Hàm Nghi là như vậy.
Ông không giành lại được giang sơn. Nhưng ông giữ lại được danh dự của một đất nước, giữa thời khắc đen tối nhất. Ông không giành thắng lợi quân sự. Nhưng ông truyền cảm hứng để hàng ngàn nghĩa sĩ đứng lên, đổ máu vì Việt Nam.
Và có lẽ, quan trọng nhất: ông là minh chứng cho một điều – rằng lòng yêu nước không cần phải ồn ào, không cần phải có vương miện, chỉ cần giữ trọn đến phút cuối đời.
Nếu bạn từng đến Huế, từng đứng trước cổng Ngọ Môn, thử nhắm mắt lại và nghĩ đến một vị vua nhỏ tuổi, đã từng từ nơi ấy bước ra rừng sâu, và từ rừng sâu, bước vào lịch sử.
Đó là Hàm Nghi – vị vua không cần ngai vàng để được người đời ghi nhớ.
2 Các bình luận