Trên dải đất dài cong hình chữ S, có những cái tên ngoại quốc mà người Việt không bao giờ quên: Alexandre de Rhodes – người La Tinh hóa tiếng Việt; Louis Pasteur – cha đẻ của ngành vi sinh học hiện đại; và rồi, có một người rất đặc biệt – Alexandre Émile Jean Yersin, người mà dân Khánh Hòa thân mật gọi là “Ông Năm”.
Ông không đến Việt Nam để cai trị, cũng không để truyền đạo. Ông đến với hành trang của một nhà bác học yêu con người, và ra đi với danh phận của một người Việt không quốc tịch.

Người đời gọi ông là “Ông Năm”. Người Việt gọi ông là “người Tây có trái tim Việt”. Còn tôi – một người sống ở thế kỷ 21 – xin gọi ông bằng tất cả lòng kính trọng: người đi tìm ánh sáng giữa những khu rừng im lặng.
Từ Lavaux đến Đông Dương – người không chọn vinh quang
Alexandre Émile Jean Yersin sinh năm 1863 tại Thụy Sĩ. Là học trò xuất sắc của Louis Pasteur, ông từng phát hiện độc tố bạch hầu, đặt nền móng cho ngành miễn dịch học. Thế nhưng, khi những người khác chọn Paris, vinh danh và giải thưởng, ông chọn Đông Dương – vùng đất xa lạ, chưa có điện, chưa có bản đồ.
Năm 1890, Yersin đặt chân đến Việt Nam với hành lý là kính hiển vi, sách y học và trái tim không ngừng tìm kiếm.
Ngày 21 tháng 6 năm 1893 – Đà Lạt trong sương mở mắt chào ông
Tôi còn nhớ, đó là một buổi sáng tháng Sáu, mưa bụi và gió lạnh ở Lang Biang. Không ai nhắc tới ngày này trên sách lịch. Nhưng đối với tôi, ngày 21 tháng 6 là một mốc vàng – ngày ông bước vào cao nguyên và phát hiện ra Lang Biang, nơi sau này trở thành Đà Lạt.
Đọc lại dòng ghi chú ngắn gọn của ông:
“Khí hậu trong lành, đất tốt, nước nhiều – có thể lập trạm dưỡng bệnh.”
Tôi không thấy sự kiêu hãnh. Chỉ có một sự tin tưởng sâu lắng rằng con người xứng đáng được chữa lành. Và từ đó, vùng đất hoang sơ này trở thành thành phố mộng mơ cho bao thế hệ.
Không vợ con – Yersin chọn Việt Nam làm nhà, khoa học làm bạn đời
Ông sống như một người Việt: mặc áo bà ba, ăn mắm, đi dép râu, sống trong một ngôi nhà gỗ nhỏ ở Suối Dầu. Ông không lấy vợ. Không xây biệt thự. Không mua đất.
“Tôi lấy nhân loại làm vợ, khoa học làm con, Việt Nam là nhà.” – người ta truyền lại lời ông như thế.
Dịch hạch, canh ki na, trường y – khoa học phụng sự con người
Năm 1894, dịch hạch tàn phá Hồng Kông. Không ai dám đến. Ông đến. Một mình, với kính hiển vi và lòng can đảm. Tại đó, ông phát hiện vi khuẩn dịch hạch – về sau được đặt tên là Yersinia pestis.
Ông sáng lập Viện Pasteur Nha Trang, điều chế huyết thanh, mở Trường Y Hà Nội, nghiên cứu nông nghiệp, thiên văn, khí tượng… nhưng chưa từng treo bằng cấp trên tường.
“Nếu tôi không vào vùng dịch, thì ai vào?” – một câu hỏi đơn giản, nhưng để đời.
Người ra đi trong yên lặng, để lại một đất nước ghi nhớ
Ông mất năm 1943 tại Nha Trang. Không kèn trống. Không quốc tang. Nhưng hàng nghìn người dân tự lập bàn thờ, để tang ông như cha. Mộ phần ông nằm khiêm nhường bên đồi Suối Dầu, chỉ có tên: YERSIN.
Không tượng đài. Nhưng tên ông hiện diện trong:
- Đại học Yersin Đà Lạt
- Bảo tàng Yersin ở Nha Trang
- Các con đường mang tên Yersin tại TP.HCM, Hà Nội, Đà Lạt
- Và trên hết, trong lòng hàng triệu người Việt.
Hôm nay – người hậu thế cúi đầu trước người đi trước
Tôi đứng giữa Đà Lạt hôm nay – nơi người ta đi dạo với latte, selfie và sách ảnh. Tôi ngước nhìn lên Lang Biang, và thấy ông – không phải bằng mắt, mà bằng ký ức đất trời. Ông vẫn đi giữa rừng thông, với sổ tay, ánh mắt hiền và trái tim không ngừng sống cho người khác.
Ngày 21 tháng 6 năm ấy, ông chỉ lặng lẽ ghi vào sổ. Còn hôm nay, tôi xin lặng lẽ ghi vào lòng:
Cảm ơn ông, Ông Năm – người đã sống trọn một đời cho Việt Nam.
Kết
Có những người đi qua đời ta như cơn gió. Có những người ở lại như cánh rừng. Và Alexandre Yersin – ông không cần thuộc về lịch sử – Vì ông đã trở thành một phần của đất nước này.
1 Bình luận