Góc nhìn của một người phụ nữ Việt, viết cho Marguerite Duras
Tôi không biết tên cô. Người ta chỉ gọi cô là "con gái bà giáo Pháp nghèo sống ở Sa Đéc", cái tên nghe như một vết cắt buốt giữa vùng đất đầy nắng và nước. Lúc đó, tôi mới mười ba, còn hay lội ruộng hái rau muống cùng mẹ, đi ngang bến phà, có lần nhìn thấy cô. Cô đứng đó, áo lụa bạc màu, mái tóc rối, dáng vẻ chẳng giống ai. Người trong xóm gọi cô bằng những từ chẳng đẹp đẽ gì. “Gái Pháp mà sống như dân đen”, “con nít mà đi theo đàn ông Tàu”, “mất nết”...
Nhưng có gì đó trong ánh mắt cô khiến tôi lặng đi. Không phải ánh mắt của kẻ buông thả, mà là ánh mắt của người đã quá mỏi mệt, đang cố níu lại chút sự sống trong thân xác gầy guộc. Có phải ai bước chân lên chiếc xe hơi đen bóng kia cũng là để tìm khoái lạc? Hay chỉ đơn giản là muốn thoát khỏi bữa cơm chan nước lã, thoát khỏi cái nhìn bạo lực của người mẹ đang ngày càng tuyệt vọng? Có ai từng nghĩ, người Pháp cũng biết nghèo, biết cô đơn, biết ngậm ngùi như chúng tôi?
Chúng tôi – những cô gái Việt cùng thời với cô, cũng đâu khá hơn. Làm dâu năm mười sáu tuổi. Gánh hàng, giặt áo, chịu đòn roi vì một bát cơm sống, vì lời nói lỡ. Có chồng mà không được yêu, có con mà không được sống cho mình. Khác gì cô? Cũng là những thân phận đàn bà bị giam cầm trong khuôn phép, chỉ khác là cô chống lại – còn chúng tôi thì cam chịu.
Tôi nhớ lần duy nhất thấy cô khóc – dưới mưa. Không ai biết vì đâu. Người đàn ông Hoa đó có vẻ thương cô thật lòng. Nhưng yêu, trong một xã hội chia tầng như cái chợ, thì cũng chẳng đủ. Người đàn ông ấy có thể cho cô vàng, nhưng không thể cho cô sự chấp nhận. Còn cô – dù còn rất trẻ – dường như đã hiểu điều đó. Và vẫn chọn đi tiếp. Dù biết trước sẽ tan.
Có lần tôi nghe má tôi nói lầm rầm bên mâm cơm chiều:
"Người Tây nó lạ. Nó sống buông thả, nhưng mà hình như tụi nó sống vì chính nó hơn mình."
Lúc đó, tôi không dám cãi. Nhưng sau này, khi tôi đọc cuốn Người tình (L’Amant), tôi mới hiểu: cô không buông thả. Cô là người đàn bà bị dồn đến tận cùng và dám đi ngược dòng. Cô dùng thân xác làm ngôn ngữ cuối cùng để nói rằng: “Tôi đang sống, dù các người không cho phép.”
Bao nhiêu năm trôi qua. Tôi không còn ở bên dòng sông Mekong ấy nữa. Tôi sống ở thành phố, làm nghề dạy học, như mẹ cô. Có học trò từng hỏi tôi về Duras, về chuyện cô gái Pháp nhỏ tuổi yêu đàn ông lớn tuổi. Tôi đã không giảng như sách dạy. Tôi kể lại ánh mắt của cô dưới mưa. Tôi bảo tụi nhỏ:
“Hãy đọc để hiểu nỗi cô đơn của một con người, chứ đừng đọc để lên án.”
Cô gái Pháp ngày ấy – bị xã hội khinh thường, bị chính người Pháp bỏ rơi – có thể đã sống trong tủi hờn, nhưng không bao giờ cúi đầu. Cô mang nỗi đau ấy đi qua suốt tuổi trẻ, đi tới tận những trang sách cuối đời. Và từ đó, cô trở thành một phần ký ức không thể xoá của xứ sở này.
Cô không chỉ là người tình của một người đàn ông Hoa. Cô là người tình của một vùng đất đầy rối ren, người tình của sự thật, người tình của nỗi nhớ – của một thời kỳ mà ai cũng chịu đựng mà chẳng ai dám nói ra.
Dù cô không phải người Việt, tôi vẫn muốn gọi cô là “chị”.
Chị đã dạy tôi rằng: Đôi khi, tự do không phải là một lá cờ, mà là một cái nhìn – nhìn thẳng vào thân phận mình và chấp nhận nó, với tất cả niềm kiêu hãnh và nỗi đau.
1 Bình luận