Đại Nam Huyền Ký - Chương 2: Ma Thiên Lý

Ảnh đại diện
Sơn Nguyễn Tác giả mới

CHƯƠNG 2: MA THIÊN LÝ

Sương mai còn đọng trên những ngọn cỏ khi Đặng Hoàn thức dậy. Thói quen dậy sớm đã ăn sâu vào máu thịt suốt mấy chục năm tu luyện, dù thầy có ở đâu cũng vậy. Căn chòi nhỏ bên đền thổ địa đơn sơ nhưng sạch sẽ, đủ cho một người độc thân như thầy trú ngụ. Dân làng Ma Thiên đã giúp thầy dọn dẹp nơi này, thêm vài món đồ đạc cần thiết, và giờ đây, nó đã trở thành "nhà" theo đúng nghĩa của từ này.

Hoàn ngồi xếp bằng trên chiếc chiếu cói, hít thở sâu vài lần, rồi bắt đầu buổi thiền định buổi sáng. Thầy đã ở làng Ma Thiên được gần một tháng, và đây là lần đầu tiên sau nhiều năm, thầy cảm thấy tâm hồn thanh thản đến vậy. Không còn nỗi lo về chỗ ăn chốn ở, không còn áp lực phải chứng minh bản thân trước những ánh mắt nghi ngờ, không còn cảm giác bị săn đuổi bởi cả con người lẫn ma quỷ.

Sau khi kết thúc buổi thiền, Hoàn bước ra ngoài. Làng Ma Thiên đang dần thức giấc. Khói bếp bắt đầu bay lên từ những mái nhà tranh, tiếng gà gáy sáng vang lên đây đó, và những người nông dân đầu tiên đã bắt đầu ra đồng.

"Chào thầy đạo," một giọng già nua cất lên. Bà lão Tư, người sống gần đền thổ địa nhất, đang cầm chiếc thúng trên tay, có lẽ chuẩn bị đi hái rau rừng, "thầy dậy sớm thế."

"Chào bà," Hoàn gật đầu đáp lễ, "sáng sớm là thời điểm tốt nhất để tu tâm dưỡng tính."

"Thầy nói đúng lắm," bà lão cười hiền, "tôi cũng thích buổi sáng sớm, không khí trong lành, làng xóm yên bình."

Hoàn mỉm cười nhẹ, một cử chỉ vẫn còn hơi gượng gạo với thầy. Suốt nhiều năm sống trong cô độc, những tương tác xã hội đơn giản như thế này vẫn khiến thầy cảm thấy hơi không thoải mái. Nhưng thầy đang dần quen với nó, với những lời chào buổi sáng, những nụ cười thân thiện, và cả những câu chuyện phiếm mà dân làng hay kể cho thầy nghe.

"Thầy đã ăn sáng chưa?" bà Tư hỏi tiếp, "tôi vừa nấu nồi cháo, thầy ghé vào ăn một bát nhé."

"Cảm ơn bà," Hoàn đáp, "nhưng tôi còn việc phải làm. Để lúc khác."

Bà lão gật đầu hiểu ý, không ép buộc. Đó là điều Hoàn thích ở dân làng này - họ tôn trọng không gian riêng tư của người khác, không xâm phạm, không tò mò quá đáng.

Hoàn tiếp tục đi dọc theo con đường mòn dẫn xuống bờ suối. Buổi sáng sớm, nơi đây vắng người, chỉ có tiếng nước chảy róc rách và tiếng chim hót trên những tán cây. Thầy ngồi xuống tảng đá quen thuộc, mở quyển sách cũ mà Lý trưởng Thận cho mượn - một bản sao hiếm hoi của "Nam Hoa Kinh" của Trang Tử. Đã lâu Hoàn không được đọc sách vở đàng hoàng, và việc được tiếp cận tri thức cổ xưa như thế này là một niềm vui lớn.

"Đạo trưởng học sớm thế?"

Giọng nói trầm ấm vang lên làm Hoàn ngẩng đầu. Lý trưởng Ngô Văn Thận đang đứng cách đó không xa, tay cầm một cần câu tre đơn sơ.

"Lý trưởng dậy sớm để câu cá sao?" Hoàn hỏi, hơi ngạc nhiên khi thấy vị trưởng làng có thú vui bình dị như vậy.

"Câu cá chỉ là cái cớ," Thận mỉm cười, tiến lại gần và ngồi xuống tảng đá bên cạnh Hoàn, "thực ra là muốn tìm chút thanh tĩnh trước khi bắt đầu một ngày bận rộn."

"Việc làng nhiều sao?" Hoàn hỏi.

"Cũng không đến nỗi," Thận lắc đầu, "nhưng chức trách là chức trách. Ngụy quân tử hư sự thực, chân quân tử vụ tinh thành."

"Kẻ giả danh làm việc cho có, người chính nhân thì luôn tận tâm," Hoàn dịch câu nói của Thận, "Lý trưởng quả xứng danh một chân quân tử."

"Đạo trưởng quá khen," Thận khiêm tốn đáp, nhưng ánh mắt lộ rõ sự hài lòng, "ta chỉ là kẻ hèn mọn muốn sống yên ổn cuối đời mà thôi."

Hai người ngồi bên nhau trong im lặng một lúc, mỗi người đắm chìm trong suy tưởng riêng. Dòng suối vẫn chảy, không nhanh không chậm, như dòng thời gian trôi qua làng Ma Thiên hàng trăm năm qua.

"Làng này tồn tại bao lâu rồi?" Hoàn bất chợt hỏi, phá vỡ bầu không khí tĩnh lặng.

"Già nhất làng là cụ Hành, năm nay đã chín mươi ba," Thận đáp, "và cụ bảo rằng làng đã có từ thời ông cố của cụ. Có lẽ phải hơn hai trăm năm."

"Hai trăm năm giữa núi rừng," Hoàn trầm ngâm, "thật hiếm có. Rừng Ngọc Linh nổi tiếng với những câu chuyện ma quái, hầu hết các làng đều không tồn tại được lâu như vậy."

"Đúng vậy," Thận gật đầu, "nhiều làng đã biến mất. Có nơi vì thiên tai, có nơi vì dịch bệnh, có nơi vì... những thứ không thể giải thích được."

"Vậy làng Ma Thiên sống sót nhờ đâu?" Hoàn tò mò hỏi tiếp.

Thận ngẫm nghĩ một lúc trước khi đáp:

"Có lẽ là nhờ vị trí. Làng nằm trong thung lũng này, được bao bọc bởi núi non bốn phía, lại có con suối này chảy qua. Người xưa gọi đây là 'đất tụ khí', là nơi linh khí tụ hội."

"Ta cũng nhận thấy điều đó," Hoàn gật đầu, "dù nằm giữa rừng già, nhưng làng có một luồng khí thanh tĩnh hiếm thấy. Âm dương cân bằng, ngũ hành điều hòa."

"Đạo trưởng quả nhiên tinh tường," Thận tỏ vẻ khâm phục, "không phải ai cũng nhận ra điều này."

"Nhưng," Hoàn khẽ cau mày, "ta vẫn cảm nhận được điều gì đó... không ổn."

"Không ổn?" Thận quay sang nhìn Hoàn, vẻ lo lắng, "đạo trưởng có thể nói rõ hơn không?"

Hoàn im lặng một lúc, như đang cố gắng nắm bắt một cảm giác mơ hồ:

"Ta không chắc. Chỉ là đôi khi, khi đi quanh làng, ta thấy hoa quả héo nhanh hơn bình thường, gà không gáy đúng giờ, chó sủa vô cớ vào lúc nửa đêm. Những dấu hiệu nhỏ, có thể không có ý nghĩa gì."

Thận nhìn Hoàn chăm chú, ánh mắt đầy suy tư:

"Đạo trưởng là người đầu tiên nhận ra những điều này. Ta cũng từng thấy, nhưng không dám chắc. Mùa màng năm nay kém hơn mọi năm, mặc dù thời tiết không có gì khác biệt. Và đúng là, chó trong làng sủa nhiều hơn vào ban đêm."

"Có thể chỉ là trùng hợp," Hoàn nói, không muốn gây hoang mang không cần thiết, "núi rừng vốn nhiều điều bí ẩn."

"Hy vọng là vậy," Thận thở dài, "làng Ma Thiên đã trải qua quá nhiều biến cố. Dân làng cần một khoảng thời gian yên bình."

Họ lại rơi vào im lặng. Mặt trời đã lên cao hơn, ánh nắng dần xua tan làn sương mỏng bao phủ thung lũng. Từ xa, tiếng trẻ con nô đùa vọng lại, báo hiệu một ngày mới thực sự bắt đầu.

"Thằng bé Cò đến gặp ta hôm qua," Hoàn lên tiếng, chuyển đề tài.

"Thằng Cò?" Thận tỏ vẻ ngạc nhiên, "con trai của Lê Thị sao?"

"Phải," Hoàn gật đầu, "nó bị trẻ con trong làng bắt nạt. Ta đã nói chuyện với nó một lúc."

"Tội nghiệp thằng bé," Thận thở dài, "nó thông minh lắm, học chữ rất nhanh. Đáng tiếc hoàn cảnh không may mắn."

"Nó muốn học đạo pháp," Hoàn nói, "ta đã đồng ý dạy nó một ít."

Thận nhìn Hoàn với ánh mắt ngạc nhiên:

"Đạo trưởng đồng ý dạy nó sao? Đây là điều hiếm có. Theo ta biết, việc truyền thụ đạo pháp không phải chuyện đơn giản."

"Thằng bé có căn cơ," Hoàn đáp, giọng chắc chắn, "ta cảm nhận được. Ngoài ra, nó có lòng hiếu thảo, muốn bảo vệ mẹ. Đây là tâm nguyện trong sáng, xứng đáng được truyền thụ đạo pháp."

"Nếu đạo trưởng nói vậy," Thận gật đầu tán thành, "ta tin tưởng phán đoán của đạo trưởng. Chỉ là..."

"Chỉ là sao?" Hoàn nhìn Thận chăm chú.

"Lê Thị... chị ấy sống khép kín lắm," Thận nói, vẻ lo lắng, "từ khi đến làng, chị ấy ít khi giao tiếp với dân làng. Không biết chị ấy sẽ nghĩ sao khi con trai mình học đạo pháp từ một người lạ."

"Ta sẽ nói chuyện với Lê Thị," Hoàn quyết định, "trước khi bắt đầu dạy thằng bé."

Thận gật đầu tán thành, rồi đứng dậy:

"Ta phải đi đây, có vài việc làng cần giải quyết. Đạo trưởng cứ thong thả nghỉ ngơi."

Hoàn cũng đứng lên, khẽ cúi đầu chào Lý trưởng:

"Xin cảm ơn Lý trưởng đã cho mượn sách. Sách hay, giúp ích nhiều cho việc tu tâm."

"Không có chi," Thận mỉm cười, "ta còn nhiều sách khác. Đạo trưởng cứ tự nhiên mượn khi cần."

Khi Thận đã đi khuất, Hoàn quay lại ngồi xuống tảng đá, tiếp tục đọc sách. Nhưng tâm trí thầy không còn tập trung vào những trang giấy nữa. Thầy nghĩ về làng Ma Thiên, về những dấu hiệu kỳ lạ thầy đã nhận thấy, về thằng bé Cò, và cả về người mẹ bí ẩn của nó - Lê Thị.


Trưa hôm đó, khi mặt trời đã lên đến đỉnh, Hoàn quyết định đến gặp Lê Thị. Thầy không muốn chần chừ việc này, nhất là khi đã hứa với thằng Cò rằng sẽ dạy nó đạo pháp.

Căn nhà nhỏ bên lũy tre nằm cách biệt với phần còn lại của làng, như thể chủ nhân của nó muốn tự mình tách khỏi cộng đồng. Hoàn đứng trước cổng tre đơn sơ một lúc, cảm nhận không khí quanh nhà. Không có gì đặc biệt, chỉ là sự tĩnh lặng bao trùm, như thể thời gian chậm lại tại nơi đây.

Thầy gõ nhẹ vào cổng tre. Không có tiếng trả lời. Thầy gõ lần nữa, lớn hơn một chút. Lần này, có tiếng động nhỏ từ bên trong vọng ra, rồi một giọng nữ khẽ cất lên:

"Ai đó?"

"Tôi là Đặng Hoàn," thầy đáp, giọng trầm tĩnh, "tôi muốn gặp chị Lê Thị."

Im lặng một lúc, rồi cổng tre từ từ mở ra. Một người phụ nữ xuất hiện - có lẽ khoảng ba mươi tuổi, khuôn mặt gầy gò nhưng thanh tú, đôi mắt to đen nhưng ánh lên vẻ đề phòng. Mái tóc đen dài được búi gọn ra sau, vài sợi tóc mai lòa xòa bên má. Bà mặc bộ áo vải thô màu nâu đã phai, đơn giản nhưng sạch sẽ.

"Tôi là Lê Thị," người phụ nữ lên tiếng, "ngài cần gì ở tôi?"

Hoàn hơi ngạc nhiên khi bà gọi thầy là "ngài" - một cách xưng hô tôn trọng mà ít người dùng với thầy.

"Tôi muốn nói chuyện với chị," Hoàn đáp, "về con trai chị, thằng Cò."

Lê Thị biến sắc, vẻ lo lắng hiện rõ trên khuôn mặt:

"Có chuyện gì với con trai tôi sao? Nó làm gì sai à?"

"Không, không phải vậy," Hoàn vội đáp, nhận ra mình đã làm bà hoảng sợ, "thằng bé không làm gì sai cả. Tôi gặp nó hôm qua, bên bờ suối. Chúng tôi nói chuyện một lúc."

Lê Thị thở phào nhẹ nhõm, nhưng vẻ đề phòng vẫn chưa tan biến hoàn toàn:

"Tôi biết ngài là ai. Dân làng nói nhiều về ngài - đạo sĩ từ xa đến, được Út Diệm cứu trong rừng."

"Vậy sao," Hoàn gật đầu, không ngạc nhiên lắm, "tin tức lan nhanh trong làng nhỏ."

"Ngài muốn nói chuyện gì về con trai tôi?" Lê Thị hỏi thẳng, không vòng vo.

"Nó muốn học đạo pháp từ tôi," Hoàn đáp thẳng thắn không kém, "và tôi đã đồng ý. Nhưng tôi cần sự cho phép của chị - mẹ nó."

Lê Thị im lặng một lúc, đôi mắt đăm chiêu nhìn Hoàn, như thể đang cân nhắc từng lời nói của thầy. Rồi bà khẽ thở dài:

"Ngài vào nhà đã. Chúng ta không nên nói chuyện ở đây."

Hoàn gật đầu, theo Lê Thị vào trong sân nhỏ. Căn nhà tranh vách đất đơn sơ nhưng sạch sẽ, ngăn nắp đến bất ngờ. Một giàn bầu nhỏ mọc bên hông nhà, những trái bầu xanh mướt đung đưa trong gió. Vài khóm rau được trồng gọn gàng trong sân, và một giếng nước nhỏ nằm ở góc sân.

"Mời ngài vào trong," Lê Thị mời, đẩy cửa gỗ mở ra.

Bên trong căn nhà còn bất ngờ hơn. Dù đạm bạc, nhưng mọi thứ đều được sắp xếp ngăn nắp. Một bếp lửa nhỏ cháy âm ỉ ở góc nhà, bên cạnh là kệ đựng ít bát đũa đơn sơ. Giữa nhà là chiếc bàn gỗ thấp với hai chiếc ghế nhỏ. Một tấm vải thô màu xanh ngăn không gian phía trong - có lẽ là chỗ ngủ.

"Mời ngài ngồi," Lê Thị nói, chỉ vào chiếc ghế, "tôi pha trà mời ngài."

"Không cần phiền phức," Hoàn xua tay, nhưng Lê Thị đã bắt đầu rót nước vào ấm đất, đặt lên bếp lửa.

"Ở làng này, khách đến nhà mà không mời trà là thất lễ," bà nói, giọng nhẹ nhàng hơn, "huống chi ngài là người đặc biệt."

Hoàn ngồi xuống chiếc ghế gỗ, để ý thấy trên bàn có một quyển sách nhỏ đang mở - một bài thơ Đường được chép tay cẩn thận. Điều này làm thầy ngạc nhiên - không nhiều phụ nữ ở vùng quê biết đọc chữ Hán, nhất là những người có hoàn cảnh như Lê Thị.

"Chị biết chữ," Hoàn nhận xét, "hiếm thấy ở vùng quê."

Lê Thị quay lại, vẻ mặt hơi bối rối khi thấy Hoàn đang nhìn quyển sách:

"Tôi học được một chút. Cha tôi ngày xưa dạy học ở làng bên kia núi."

"Vậy là chị xuất thân từ gia đình có học thức," Hoàn gật đầu, "điều đó giải thích vì sao thằng Cò thông minh như vậy."

"Nó giống cha nó," Lê Thị khẽ nói, ánh mắt thoáng buồn, "thông minh và hiếu học."

Hoàn không hỏi thêm về cha của thằng Cò. Đó không phải việc của thầy, và rõ ràng đó là chủ đề nhạy cảm đối với Lê Thị.

Nước đã sôi, Lê Thị rót trà vào hai chiếc chén nhỏ, đặt một chén trước mặt Hoàn. Mùi thơm nhẹ của trà rừng tỏa ra, làm dịu không khí căng thẳng.

"Về việc con trai tôi," Lê Thị lên tiếng sau khi ngồi xuống đối diện Hoàn, "nó thực sự muốn học đạo pháp từ ngài sao?"

"Phải," Hoàn gật đầu, "nó nói muốn học để bảo vệ chị. Một tâm nguyện trong sáng."

Lê Thị mỉm cười buồn:

"Nó luôn lo lắng cho tôi, dù chỉ mới bảy tuổi. Đáng lẽ tôi mới là người phải bảo vệ nó."

"Chị đã làm rất tốt," Hoàn nói, "thằng bé khỏe mạnh, thông minh, và hiếu thảo. Điều đó nói lên nhiều về cách chị nuôi dạy nó."

"Cảm ơn ngài," Lê Thị khẽ cúi đầu, "nhưng nói đến đạo pháp... tôi không biết nhiều. Đó có nguy hiểm không?"

"Không, nếu được dạy đúng cách," Hoàn đáp, "đạo pháp không phải là để hại người, mà để cứu người. Tôi sẽ dạy thằng bé từng bước một, phù hợp với tuổi và khả năng của nó."

Lê Thị im lặng, nhấp một ngụm trà, suy nghĩ. Rồi bà ngước lên nhìn thẳng vào mắt Hoàn:

"Tại sao ngài lại muốn dạy con tôi? Ngài không quen biết chúng tôi, không nợ nần gì chúng tôi."

Câu hỏi thẳng thắn làm Hoàn hơi bất ngờ. Thầy suy nghĩ một lúc trước khi đáp:

"Tôi thấy trong thằng bé bóng dáng của chính mình nhiều năm về trước. Cô độc, bị ruồng bỏ, nhưng có ý chí mạnh mẽ. Tôi không muốn nó phải đi con đường khó khăn như tôi đã đi."

Lê Thị nhìn Hoàn chăm chú, như thể đang cân nhắc sự chân thành trong lời nói của thầy. Rồi bà khẽ gật đầu:

"Tôi cho phép ngài dạy nó. Nhưng với một điều kiện."

"Chị cứ nói," Hoàn đáp.

"Tôi muốn được có mặt trong các buổi học," Lê Thị nói, giọng cương quyết, "ít nhất là lúc đầu. Để tôi biết con tôi học gì, và... để tôi hiểu rõ hơn về ngài."

Hoàn gật đầu đồng ý ngay lập tức:

"Điều đó hoàn toàn hợp lý. Chị có quyền biết con mình học gì, và từ ai."

Lê Thị tỏ vẻ nhẹ nhõm, như thể đã chuẩn bị tinh thần cho một cuộc tranh luận khó khăn. Bà rót thêm trà vào chén của Hoàn:

"Cảm ơn ngài đã thông cảm. Trong hoàn cảnh của tôi... tôi phải cẩn thận gấp đôi người khác."

"Tôi hiểu," Hoàn nói nhẹ nhàng, nhấp một ngụm trà, "cuộc sống không dễ dàng với những người như chúng ta."

"Những người như chúng ta?" Lê Thị ngạc nhiên hỏi.

"Những người bị xã hội ruồng bỏ," Hoàn đáp, ánh mắt xa xăm, "chị vì hoàn cảnh khó khăn, tôi vì nghề nghiệp. Đạo sĩ trừ tà không được đón nhận ở nhiều nơi."

Lê Thị im lặng một lúc, rồi bất ngờ hỏi:

"Ngài có tin vào duyên số không?"

Hoàn hơi ngạc nhiên trước câu hỏi bất chợt này, nhưng vẫn đáp:

"Có chứ. Trong vũ trụ này, mọi thứ đều có liên kết với nhau. Có những cuộc gặp gỡ không phải ngẫu nhiên, mà là định mệnh đã an bài."

"Tôi cũng nghĩ vậy," Lê Thị khẽ gật đầu, "đôi khi tôi tự hỏi, liệu việc tôi đến làng Ma Thiên này có phải là duyên số không? Và giờ đây, ngài xuất hiện..."

Bà không nói hết câu, nhưng ánh mắt đăm chiêu nhìn vào khoảng không, như thể đang cố gắng tìm kiếm một mảnh ghép trong bức tranh lớn của cuộc đời mình.

"Có lẽ chúng ta không bao giờ biết được đầy đủ câu trả lời," Hoàn nhẹ nhàng nói, "nhưng ta tin rằng, không có cuộc gặp gỡ nào là hoàn toàn ngẫu nhiên."

Lê Thị mỉm cười, một nụ cười hiếm hoi không chứa đựng nỗi buồn:

"Ngài nói như một nhà hiền triết vậy."

"Không phải vậy đâu," Hoàn lắc đầu, "tôi chỉ là kẻ đã sống và trải nghiệm quá nhiều, cả tốt lẫn xấu."

Tiếng cười trẻ con đột nhiên vang lên từ ngoài sân, cắt ngang cuộc trò chuyện. Cánh cửa bật mở, và thằng Cò chạy vào, mặt mũi lấm lem đất nhưng rạng rỡ. Nó khựng lại khi thấy Hoàn đang ngồi trong nhà, đôi mắt mở to ngạc nhiên.

"Đạo... đạo trưởng?" Nó lắp bắp, "sao ngài lại ở đây ạ?"

"Thầy đến nói chuyện với mẹ con," Hoàn đáp, khẽ mỉm cười với thằng bé, "về việc dạy con đạo pháp."

Mắt Cò sáng lên, nó quay sang nhìn mẹ đầy hy vọng:

"Mẹ đã đồng ý chưa ạ?"

"Rửa mặt đi đã, con trai," Lê Thị nói, giọng nghiêm nhưng đầy yêu thương, "nhìn con kìa, như con khỉ vậy."

Cò ngoan ngoãn chạy ra giếng nước, tạt nước rửa mặt. Tiếng cười khúc khích của nó vang lên trong sân, làm không khí trong căn nhà nhỏ bỗng trở nên ấm áp hơn.

"Nó vui vẻ quá," Hoàn nhận xét, "dù hoàn cảnh khó khăn."

"Trẻ con vốn thế," Lê Thị nói, ánh mắt dõi theo con trai, "chúng có khả năng tìm thấy niềm vui trong những điều nhỏ nhặt nhất. Điều mà người lớn chúng ta đã quên từ lâu."

Hoàn gật đầu tán thành. Thầy nhớ lại thời thơ ấu của mình, trước khi bi kịch ập đến - những ngày chạy nhảy vô tư, những tiếng cười rộn rã, và cảm giác an toàn tuyệt đối trong vòng tay cha mẹ. Những ký ức đó giờ đây xa xôi như một kiếp khác.

Cò chạy vào nhà, mặt mũi sạch sẽ, nước nhỏ giọt từ tóc nó:

"Con rửa mặt rồi đây ạ! Mẹ đã đồng ý chưa ạ?"

Lê Thị nhìn con trai mình, rồi nhìn sang Hoàn. Sau một khoảnh khắc im lặng, bà mỉm cười nhẹ:

"Mẹ đã đồng ý rồi. Nhưng con phải hứa sẽ học hành chăm chỉ, và phải nghe lời đạo trưởng, hiểu không?"

"Con hứa ạ!" Cò reo lên vui sướng, rồi quay sang Hoàn, cúi đầu thật thấp, "con cảm ơn đạo trưởng đã nhận dạy con!"

"Đừng cảm ơn vội," Hoàn nói, giọng nghiêm túc nhưng không khắt khe, "con sẽ phải học rất chăm chỉ, và có thể sẽ không dễ dàng đâu."

"Con không sợ khó khăn đâu ạ!" Cò đáp, vẻ mặt đầy quyết tâm, "con sẽ cố gắng hết sức!"

Hoàn mỉm cười, đứng dậy:

"Tốt lắm. Chúng ta sẽ bắt đầu vào ngày mai. Buổi sáng, lúc mặt trời vừa lên, tại đền thổ địa."

"Vâng ạ!" Cò gật đầu hào hứng.

Lê Thị cũng đứng dậy, theo Hoàn ra cửa:

"Cảm ơn ngài đã đến tận nhà nói chuyện. Tôi sẽ đưa thằng bé đến đền thổ địa vào sáng mai."

"Tôi mong chờ điều đó," Hoàn gật đầu nhẹ, rồi quay sang Cò, "nhớ nghỉ ngơi cho khỏe, ngày mai sẽ là một ngày dài đấy."

Khi Hoàn rời khỏi nhà Lê Thị, mặt trời đã bắt đầu ngả về phía tây. Thầy đi bộ dọc theo lũy tre, tâm trí đầy suy nghĩ. Cuộc gặp gỡ với Lê Thị làm thầy có cảm giác kỳ lạ - như thể thầy đã quen biết người phụ nữ này từ rất lâu, dù họ mới chỉ nói chuyện với nhau lần đầu tiên.

"Duyên số," thầy lẩm bẩm, nhớ lại câu hỏi của Lê Thị, "có lẽ thật sự có điều gì đó lớn lao hơn đang điều khiển cuộc đời chúng ta."


"Đồ ngu! Đồ đần! Anh định để tôi chết đói à?"

Tiếng chửi thề vang vọng từ xa khiến Hoàn mỉm cười. Thầy lang Bá Truyền đang đứng trước cửa nhà, chỉ tay vào mặt Út Diệm, người đang cúi gằm mặt với vẻ ngượng nghịu.

"Nhưng thầy lang, hôm nay con không bắt được gì cả," Diệm gãi đầu, "con đã cố gắng lắm rồi."

"Cố gắng cái gì!" Bá Truyền quát, "ngươi là thợ săn giỏi nhất làng này! Mà giờ lại bảo không bắt được con thỏ nào á? Tao đã đợi cả ngày để nấu canh thỏ hầm thuốc bắc đấy!"

"Thực sự là con không bắt được gì mà," Diệm vẫn khăng khăng, đơn giản vì anh không biết nói dối, "rừng hôm nay vắng lắm, con không thấy thú nào cả."

Hoàn tiến đến gần hơn, lên tiếng:

"Có chuyện gì vậy, thầy lang?"

Bá Truyền quay phắt lại, vẻ mặt vẫn còn giận dữ:

"À, đạo sĩ đấy à? Nhìn này," ông chỉ tay vào Út Diệm, "thằng này bảo rằng nó không bắt được con thỏ nào trong rừng Ngọc Linh! Ngươi tin không?"

"Chắc Diệm nói thật," Hoàn điềm đạm đáp, "cậu ấy đâu biết nói dối."

"Đúng vậy đó!" Diệm vội gật đầu, mắt sáng lên vì được bênh vực, "con không biết nói dối mà."

"Hừ, tao biết chứ," Bá Truyền hậm hực, "nhưng vẫn khó tin. Mấy chục năm làm thầy lang ở đây, chưa bao giờ nghe nói rừng Ngọc Linh thiếu thú săn cả."

Hoàn cau mày, suy nghĩ:

"Thật sự không có thú săn nào sao, Diệm?"

"Vâng, đạo trưởng," Diệm gật đầu chắc chắn, "con đi cả ngày, qua tận khe Đá Đen, lên đến đỉnh Hoàng Mai, nhưng không thấy lấy một dấu chân thú nào. Kỳ lạ lắm!"

"Khe Đá Đen?" Hoàn hỏi lại, "nơi đó cách làng bao xa?"

"Khoảng nửa ngày đường," Diệm đáp, "là nơi nhiều thú nhất thường ngày. Nhưng hôm nay... như thể rừng chết vậy."

Hoàn trầm ngâm một lúc. Đây lại là một dấu hiệu bất thường nữa - sau hoa quả héo nhanh, gà không gáy đúng giờ, và chó sủa vô cớ ban đêm.

"Mà thầy lang cần thịt thỏ để làm gì?" Hoàn hỏi, chuyển đề tài.

"Canh thỏ hầm thuốc bắc," Bá Truyền đáp, vẻ mặt đã bớt giận dữ, "tao đã chuẩn bị đủ các vị thuốc bổ, chỉ thiếu thịt thỏ để nấu canh. Định làm cho mấy cụ già trong làng, bồi bổ sức khỏe trước khi mùa đông đến."

"Thuốc bổ?" Hoàn ngạc nhiên, "thầy lang chu đáo thật đấy."

"Hừ, những người già yếu cần được chăm sóc tốt," Bá Truyền khịt mũi, "mùa đông ở rừng Ngọc Linh khắc nghiệt lắm. Nếu không chuẩn bị trước, nhiều người sẽ không qua khỏi."

Hoàn nhìn thầy lang với ánh mắt kính trọng. Dù miệng lưỡi độc địa, nhưng Bá Truyền thực sự có một tấm lòng nhân hậu - bỏ công sức và tiền bạc làm thuốc quý cho cả làng.

"Để tôi thử xem," Hoàn nói, "có thể tôi có cách giúp thầy lang."

"Ngươi ư?" Bá Truyền nhướn mày nghi ngờ, "ngươi định đi săn thỏ à? Nếu thằng Diệm còn không bắt được, thì..."

"Không phải săn," Hoàn lắc đầu, "nhưng đạo pháp có thể giúp ích trong trường hợp này."

Không đợi Bá Truyền đáp lại, Hoàn bước vào sân nhà thầy lang. Tại đây, một nồi đất lớn đã được chuẩn bị, bên cạnh là các vị thuốc bắc đã sơ chế sẵn, chỉ thiếu thịt thỏ để hoàn thành món canh bổ dưỡng.

"Đây là những vị thuốc thầy đã chuẩn bị à?" Hoàn hỏi, chỉ vào đám dược liệu.

"Phải," Bá Truyền gật đầu, vẻ tự hào, "nhân sâm, hoài sơn, kỷ tử, đương quy, đẳng sâm... hai mươi vị thuốc quý, ta đã chuẩn bị cả tháng. Chỉ thiếu thịt thỏ nữa thôi là có thể nấu canh."

Hoàn quan sát kỹ các vị thuốc, rồi nhẹ nhàng vẽ một đạo bùa vô hình trên không trung, miệng lẩm nhẩm câu thần chú cổ xưa. Bá Truyền và Út Diệm đứng nhìn với vẻ tò mò và nghi hoặc.

"Đạo trưởng làm gì vậy?" Diệm thì thầm hỏi.

"Im đi," Bá Truyền đáp nhỏ, "để xem ông ta làm gì."

Hoàn kết thúc câu thần chú, rồi từ từ đặt tay lên đống thuốc bắc. Một luồng khí nhẹ tỏa ra từ lòng bàn tay thầy, hòa vào các vị thuốc. Mùi thơm của dược liệu bỗng trở nên đậm đà hơn, và màu sắc của chúng tươi sáng hơn hẳn.

"Thầy lang," Hoàn nói, thu tay lại, "hãy lấy rễ cây ngải cứu mà thầy trồng sau vườn, thái mỏng như thịt thỏ, rồi nấu với những vị thuốc này."

"Rễ ngải cứu?" Bá Truyền ngạc nhiên, "nhưng nó đắng lắm, làm sao thay thế được thịt thỏ?"

"Thầy cứ làm theo," Hoàn mỉm cười nhẹ, "tôi đã truyền linh khí vào thuốc bắc, sẽ biến rễ ngải cứu thành vị thuốc bổ dưỡng nhất, hiệu quả gấp đôi canh thỏ thông thường."

Bá Truyền vẫn tỏ vẻ hoài nghi, nhưng vẫn làm theo. Ông đi ra sau vườn, đào một ít rễ ngải cứu, rửa sạch, thái mỏng, rồi cho vào nồi cùng các vị thuốc bắc. Nước được đổ vào, và nồi canh bắt đầu được đun trên bếp lửa.

Không lâu sau, một mùi thơm kỳ lạ bắt đầu tỏa ra từ nồi canh. Không phải mùi đắng của ngải cứu, mà là một hương thơm ngọt ngào, bổ dưỡng, khiến người ngửi thấy tràn đầy sinh lực.

"Trời đất," Bá Truyền thốt lên, vẻ mặt kinh ngạc, "mùi thơm này... chưa bao giờ ta ngửi thấy mùi thuốc nào như vậy cả!"

"Thầy lang có thể nếm thử một chút," Hoàn gợi ý, "để chắc chắn nó đạt yêu cầu."

Bá Truyền múc một muỗng nhỏ canh, thổi cho nguội, rồi nhấp một ngụm. Gương mặt ông dần dãn ra:

"Quả nhiên... vị ngọt thanh, không đắng chút nào... và có cảm giác ấm ran lan tỏa khắp cơ thể... đúng là thuốc bổ thượng hạng!"

"Tôi rất vui khi có thể giúp ích," Hoàn mỉm cười nhẹ.

Bá Truyền nhìn Hoàn với ánh mắt khác hẳn trước đây - một sự kính trọng hiếm thấy:

"Đạo trưởng... tôi phải cảm ơn ngài. Canh thuốc này sẽ giúp ích rất nhiều cho người già trong làng khi mùa đông tới."

"Không cần cảm ơn," Hoàn xua tay, "tôi chỉ làm điều nhỏ nhặt thôi."

"Đạo trưởng thật là khiêm tốn!" Út Diệm reo lên, mắt sáng rực, "con chưa từng thấy ai làm được việc như vậy!"

Bá Truyền bắt đầu múc canh vào những chiếc bát nhỏ, miệng lẩm bẩm những lời không thể nghe rõ - có lẽ là đang đếm số lượng hoặc tính toán cách phân phối cho người già trong làng.

"Thầy lang," Hoàn lên tiếng, "tôi muốn hỏi thầy một chuyện."

"Gì vậy?" Bá Truyền ngẩng lên.

"Thầy có nhận thấy gì khác lạ ở làng này không?" Hoàn hỏi thẳng, "ngoài việc rừng vắng thú săn như Diệm vừa nói."

Bá Truyền dừng tay, vẻ mặt trở nên nghiêm trọng:

"Ngươi cũng nhận ra à?"

"Vậy là có thật," Hoàn gật đầu, "tôi đã thấy hoa quả héo nhanh, gà không gáy đúng giờ, chó sủa vô cớ ban đêm. Giờ lại thêm việc rừng vắng thú săn."

"Không chỉ thế," Bá Truyền thở dài, "số người đến khám bệnh với ta tăng lên gấp đôi trong tháng qua. Nhiều người than phiền về ác mộng, mất ngủ, đau đầu không rõ nguyên nhân."

"Từ bao giờ?" Hoàn hỏi, giọng trầm xuống.

"Khoảng hai tháng trước," Bá Truyền đáp, "lúc đầu ta không để ý lắm. Nhưng rồi càng lúc càng nhiều người đến khám với cùng một triệu chứng... ta bắt đầu nghi ngờ."

"Hai tháng trước..." Hoàn trầm ngâm, "có chuyện gì đặc biệt xảy ra vào thời điểm đó không?"

Bá Truyền và Út Diệm nhìn nhau, rồi Bá Truyền lắc đầu:

"Không có gì đặc biệt cả. Mùa màng bình thường, không có thiên tai hay dịch bệnh. Mọi thứ vẫn diễn ra như thường lệ."

"Lạ thật," Hoàn cau mày, "những dấu hiệu này cho thấy có điều gì đó không ổn với âm khí trong vùng. Nhưng nguyên nhân thì..."

"Đạo trưởng nghĩ có phải... ma quỷ không?" Út Diệm hỏi, giọng run run.

"Chưa thể kết luận," Hoàn đáp, không muốn gây hoang mang, "có thể chỉ là hiện tượng tự nhiên. Tôi cần quan sát thêm."

"Dù là gì đi nữa," Bá Truyền nói, "có đạo trưởng ở đây, ta cảm thấy an tâm hơn nhiều. Ngài có thể giúp chúng tôi nếu thật sự có chuyện chẳng lành xảy ra."

Hoàn không đáp, chỉ khẽ gật đầu. Trong lòng, thầy biết rằng những dấu hiệu này không đơn giản là trùng hợp. Có điều gì đó đang diễn ra ở làng Ma Thiên, và thầy cần phải tìm ra trước khi quá muộn.

Khi Hoàn rời khỏi nhà thầy lang, trời đã xẩm tối. Đèn dầu bắt đầu được thắp lên trong các ngôi nhà, tạo nên những điểm sáng ấm áp giữa bóng tối đang dần bao phủ làng Ma Thiên. Hoàn đi chậm rãi về phía đền thổ địa, tâm trí đầy những suy nghĩ.

Làng Ma Thiên ban đêm mang một vẻ đẹp khác lạ. Trong màn đêm, những ngôi nhà tranh đơn sơ trở nên huyền bí, những đốm lửa nhỏ từ đèn dầu như những vì sao rơi xuống trần gian. Tiếng côn trùng rả rích hòa cùng tiếng suối chảy, tạo nên bản nhạc của núi rừng.

Nhưng đêm nay, Hoàn cảm nhận được điều gì đó khác thường trong không khí. Một cảm giác nặng nề, áp chế, như thể có một tảng đá vô hình đè nặng lên toàn bộ thung lũng. Thầy dừng lại giữa đường, nhắm mắt, lắng nghe. Không chỉ là âm thanh vật lý, mà còn là những rung động vi tế mà chỉ người tu luyện đạo pháp mới cảm nhận được.

"Có gì đó đang đến," Hoàn thì thầm với chính mình, "từ phương bắc."

Thầy mở mắt, nhìn về phía những ngọn núi phía bắc của thung lũng. Trong bóng đêm, chúng hiện lên như những con quái vật khổng lồ đang ngủ say. Nhưng Hoàn biết, đâu đó bên kia những ngọn núi ấy, một mối nguy hiểm đang dần tới gần.

"Ta phải chuẩn bị," thầy quyết định, tăng tốc bước chân về phía đền thổ địa, "không chỉ cho bản thân, mà còn cho cả làng Ma Thiên."

Khi Hoàn về đến căn chòi nhỏ của mình, thầy không nghỉ ngơi ngay. Thay vào đó, thầy lấy từ trong tay áo ra một mảnh giấy bùa màu vàng, viết lên đó những ký tự cổ xưa bằng mực đỏ, rồi dán lên cửa ra vào. Đây là bùa bảo vệ, sẽ giúp thầy phát hiện bất kỳ linh khí xấu nào đến gần trong đêm.

Làm xong, Hoàn ngồi xuống giữa nhà, xếp bằng, nhắm mắt, bắt đầu nhập định. Thầy cần tập trung toàn bộ sức mạnh tinh thần để chuẩn bị cho những ngày sắp tới - những ngày mà thầy linh cảm sẽ không bình yên như khoảng thời gian thầy vừa trải qua tại làng Ma Thiên.

Trong trạng thái thiền định sâu, Hoàn không nhận ra rằng bên ngoài cửa sổ nhỏ của căn chòi, một bóng người đang đứng nhìn vào. Một bóng người nhỏ bé, với đôi mắt to tròn đang dõi theo mọi cử động của thầy với ánh mắt tò mò và kính trọng.

Đó là thằng Cò, đứa trẻ đang háo hức chờ đợi ngày mai - ngày đầu tiên nó được học đạo pháp từ vị thầy mà nó ngưỡng mộ.

 

huyền huyễn hồi hộp huyền thoại ma quỷ dã sử
Còn lại: 5