CHƯƠNG 1: CHỐN RỪNG THIÊNG
Mưa rơi nặng hạt trên cánh rừng già Ngọc Linh. Tiếng mưa át đi tiếng gió rít, tiếng lá cây xào xạc, và cả tiếng bước chân lê từng nhịp của người đàn ông trên con đường mòn ngập bùn. Thầy Đặng Hoàn, thân hình gầy gò trong bộ áo vải thô sờn rách, đã đi được ba ngày ba đêm kể từ khi rời khỏi trang viên họ Trần. Bùa phép không trừ được con yêu quái đã ám vào cô tiểu thư, và ông chủ nhà đã nổi trận lôi đình, quăng vào mặt thầy đúng một quan tiền rồi đuổi đi không thương tiếc.
"Đồ thầy dùi! Suýt hại chết con ta!"
Hoàn vẫn nhớ như in tiếng quát tháo ấy. Không phải lần đầu thầy phải nghe những lời như vậy, nhưng mỗi lần đều như dao cứa vào lòng. Ba mươi năm học đạo, hai mươi năm hành nghề, có bao nhiêu thành công thì cũng bấy nhiêu thất bại. Phép thuật vốn vô thường, ma quỷ vốn khôn lường, làm sao cứ ra tay là thắng được?
Thầy khẽ siết chặt thanh kiếm cũ kỹ đeo bên hông - vật gia bảo duy nhất còn sót lại từ gia đình. Mưa vẫn trút xuống không ngớt, tưởng chừng như trời muốn dìm chết con người cô độc giữa rừng sâu này.
"Phương hướng..." thầy lẩm bẩm, cố gắng nhìn xuyên qua màn mưa dày đặc. Đáng lẽ thầy phải đến được làng Yên Lạc trước khi trời tối, nhưng giờ mặt trời đã khuất sau dãy núi từ lâu, và thầy nhận ra mình đã đi lạc. Rừng Ngọc Linh là nơi hiểm trở, nổi tiếng với những câu chuyện ma quái, ít người dám đặt chân đến, nhất là khi đêm xuống.
Bỗng, một cơn gió lạnh buốt thổi qua, khiến Hoàn rùng mình. Không phải gió thường. Thầy biết rõ dấu hiệu này - có âm khí đang vây quanh. Giữa cơn mưa tầm tã, thầy cảm nhận được sự hiện diện của đôi mắt vô hình đang dõi theo từng bước chân.
"Lộ... địa... sơn... lâm..." Hoàn khẽ niệm chú, bàn tay phải vẽ một đạo bùa vô hình trong không khí. Âm khí quanh thầy dịu đi đôi chút, nhưng không tan hẳn. Thầy biết mình không còn đủ sức để giao chiến với bất kỳ loại yêu ma nào lúc này. Ba ngày không ăn uống đàng hoàng, cơ thể đã kiệt quệ đến cực điểm.
"Phải tìm chỗ trú..." Hoàn lẩm bẩm, mắt lướt tìm một hang đá hay gốc cây rỗng nào đó có thể che mưa. Nhưng rừng già như có ý trêu ngươi, chỉ trơ ra những thân cây sũng nước và những bụi rậm đầy gai nhọn.
Bước chân Hoàn ngày càng nặng nề. Đói khát, mệt mỏi, và ướt sũng - một sự kết hợp chết người. Thầy biết nếu không tìm được nơi trú ẩn sớm, có lẽ đêm nay sẽ là đêm cuối cùng trên cõi đời này. Ý nghĩ đó không khiến thầy sợ hãi. Sau tất cả những gì đã trải qua, cái chết đôi khi còn dễ chịu hơn cuộc sống lang thang cô độc.
Một tiếng sét nổ vang, xé toạc bầu trời đêm, soi sáng cả khu rừng trong tích tắc. Trong khoảnh khắc chớp lóe đó, Hoàn thấy một cái cây đổ cách đó không xa, tạo thành một khoảng trống nhỏ bên dưới. Không còn lựa chọn nào khác, thầy loạng choạng tiến về phía đó.
Khoảng trống dưới thân cây đủ rộng để thầy nằm co người lại. Ít ra thì cũng đỡ hơn đứng giữa trời mưa. Hoàn cởi áo ngoài vắt bớt nước, rồi trải xuống làm tấm lót. Thầy nằm xuống, hơi thở phả thành làn khói mỏng trong không khí lạnh lẽo.
"Bát... phương... thanh... tịnh..." thầy thì thầm câu thần chú bảo vệ cuối cùng, cố gắng tạo một vòng tròn an toàn quanh mình. Nhưng chỉ được nửa chừng, mắt thầy đã nhòa đi, cơn đói như cào xé ruột gan, và cảm giác lạnh buốt từ từ chiếm lấy toàn thân.
Trong cơn mê man, Hoàn thấy mình trở về ngôi làng nhỏ nơi thầy sinh ra. Mái tranh khói bếp, tiếng cười nói của cha mẹ, và những ngày tháng bình yên trước khi tai họa ập đến. Thầy thấy lại đêm định mệnh ấy, khi một con yêu quái từ núi sâu tràn về làng, giết sạch mọi người, chỉ còn mình thầy - một đứa trẻ mười tuổi – sống sót vì trốn được trong bồ thóc. Rồi những năm tháng theo thầy Chân Không học đạo trừ tà, thề không để bi kịch tương tự xảy ra với bất kỳ ai khác.
"Âm... dương... phân... định..." tiếng thì thầm yếu ớt thoát ra từ môi Hoàn, bất chợt lộ ra học vấn uyên thâm qua những từ Hán Việt cổ xưa, "Thiên địa vô tư... vạn vật tuần hoàn..."
Ý thức của thầy dần chìm vào bóng tối.
Út Diệm lội trong bùn lầy, tay cầm chiếc nỏ đã nhẹ hẳn đi - ba mũi tên đã được bắn ra và ba con thỏ rừng đã nằm gọn trong túi da đeo bên hông. Hôm nay là một ngày săn may mắn, dù trời mưa tầm tã từ sáng. Thợ săn trẻ mỉm cười, nghĩ đến khuôn mặt rạng rỡ của mẹ già khi thấy những con thỏ này, và có lẽ cả những đứa trẻ trong làng Ma Thiên cũng được thưởng thức một bữa thịt thơm hiếm hoi.
Mưa rừng Ngọc Linh không bao giờ nhẹ nhàng. Nó trút xuống như thác đổ, biến mọi lối mòn thành suối, mọi khe núi thành thác. Nhưng Út Diệm đã quá quen với điều này. Sinh ra và lớn lên giữa núi rừng, anh thuộc làu từng ngóc ngách của khu rừng già như thuộc lòng bàn tay mình.
Đang định rẽ về hướng làng thì Diệm chợt nhận ra một dấu chân lạ trên đất bùn - dấu chân người, và còn mới. Điều này thật khác thường. Hiếm khi có người lạ đi vào sâu trong rừng Ngọc Linh như thế này, nhất là trong thời tiết tệ hại thế này.
"Ai lại dại dột vào rừng ngày mưa bão thế này?" Diệm lẩm bẩm, mắt dõi theo dấu chân mờ dần trong mưa. Anh lưỡng lự một lúc, rồi quyết định đi theo. Có thể là lái buôn bị lạc, hoặc tệ hơn, là kẻ trộm cắp. Dù là ai, để họ lạc trong rừng Ngọc Linh đêm nay cũng đồng nghĩa với án tử.
Diệm đi được một quãng thì dấu chân biến mất, xóa sạch bởi mưa lớn. Anh định quay đầu thì bỗng thấy một thân cây đổ không xa. Và có gì đó - hay ai đó - đang nằm dưới gốc cây ấy.
Thận trọng lắp tên vào nỏ, Diệm từ từ tiến lại gần. Qua màn mưa, anh thấy một người đàn ông nằm bất động, bộ dạng thật thảm hại. Quần áo rách rưới, ướt sũng, khuôn mặt xanh xao gầy gò.
"Này, ông ơi!" Diệm gọi, nhưng không có tiếng đáp lại.
Anh chạm nhẹ vào người đàn ông và giật mình khi thấy cơ thể lạnh ngắt. Nhưng khi đặt tay lên mũi, anh vẫn cảm nhận được hơi thở yếu ớt.
"Còn sống!" Diệm thốt lên, rồi không chần chừ, anh vội cởi chiếc áo tơi mưa của mình đắp lên người đàn ông lạ mặt. Thứ duy nhất gây chú ý là thanh kiếm cũ kỹ đeo bên hông người này - một thứ vũ khí hiếm thấy ở vùng núi rừng xa xôi này.
"Ông ơi, tỉnh dậy đi," Diệm lay vai người đàn ông, "tôi sẽ đưa ông về làng."
Không có phản ứng. Diệm biết không thể chần chừ thêm. Anh nhẹ nhàng đặt ba con thỏ lên bụng người đàn ông, rồi cõng ông ta lên lưng mình.
"Nặng quá," Diệm lẩm bẩm, mắt hướng về phía làng Ma Thiên, "nhưng không sao, người làng ta không bỏ rơi ai cả."
Tiếng mưa rừng vẫn không ngớt, nhưng trong lòng Út Diệm, một ngọn lửa ấm áp đã được thắp lên. Anh không biết người đàn ông này là ai, từ đâu đến, nhưng điều đó không quan trọng. Trong rừng sâu Ngọc Linh, tình người là thứ quý giá nhất, là ánh sáng duy nhất có thể xua tan bóng tối âm u.
Cõng trên lưng người đàn ông bất tỉnh, Út Diệm rảo bước về phía làng Ma Thiên, nơi những mái nhà tranh đang ẩn mình sau màn mưa dày đặc của một chiều cuối thu năm Ất Mùi.
"Đồ đần! Đồ ngu dốt! Ai bảo ngươi cõng một xác chết về làng thế hả?"
Tiếng quát tháo vang lên từ căn nhà nhỏ của thầy lang Bá Truyền. Út Diệm đứng lấm lét một góc, mặt ngơ ngác nhìn thầy lang già loay hoay bên người đàn ông lạ mặt đang nằm trên chiếc chõng tre.
"Nhưng... nhưng... ông ấy còn thở mà, thầy lang," Diệm ngập ngừng đáp, "tôi không thể bỏ mặc ông ấy trong rừng được."
"Hừ! Thở cái gì! Sắp thành ma rồi còn thở!" Bá Truyền vẫn quát, nhưng đôi tay nhăn nheo của ông đang nhẹ nhàng cởi bỏ lớp áo ướt sũng cho người bệnh, "Lại đây, giúp ta lật ông ta lại. Nhẹ tay thôi, mẹ kiếp!"
Út Diệm vội vàng làm theo. Khi họ cởi bỏ lớp áo ngoài, những vết thương cũ hiện ra trên tấm lưng gầy guộc của người đàn ông - những vết sẹo dài, có vẻ như từ móng vuốt của thú dữ, hay thậm chí là... quỷ dữ.
"Người này từng đánh nhau với yêu quái," Bá Truyền khẽ nói, giọng bỗng trầm xuống, "nhiều lần."
"Yêu quái ư?" Diệm mở to mắt, "thầy nghĩ ông ta là thợ săn sao?"
"Đồ ngốc! Nhìn thanh kiếm kia kìa," Bá Truyền chỉ vào thanh kiếm cũ kỹ đặt bên cạnh, "đó không phải vũ khí của thợ săn. Rất có thể ông ta là đạo sĩ, hay thầy trừ tà gì đó."
Út Diệm nhìn thanh kiếm với ánh mắt kính sợ. Anh chưa từng gặp thầy trừ tà nào cả. Trong làng Ma Thiên hẻo lánh, mỗi khi có chuyện liên quan đến ma quỷ, người dân chỉ biết cầu cúng theo cách cổ xưa, hay tìm đến thầy mo trong vùng. Một đạo sĩ thực thụ là điều gì đó rất xa lạ.
Bá Truyền lấy từ góc nhà ra một bát nước đun sôi để nguội, hòa với một ít bột thuốc màu đen, rồi nhẹ nhàng đổ từng thìa nhỏ vào miệng người đàn ông.
"Uống đi, đồ khốn," thầy lang lẩm bẩm, "chết ở đây thì phiền lắm."
Như có phép lạ, sau vài thìa thuốc, người đàn ông bắt đầu có phản ứng. Ông ta ho khan vài tiếng, rồi từ từ mở mắt.
Đôi mắt ấy - Út Diệm sẽ không bao giờ quên được. Không phải vì chúng đặc biệt đẹp hay dữ tợn, mà vì chúng chứa đựng một nỗi buồn sâu thẳm, một sự từng trải mà anh chưa từng thấy ở bất kỳ ai khác. Đôi mắt của người đã nhìn thấu cả sống lẫn chết, cả thiện lẫn ác.
"Ngươi đang ở đâu đó?" Bá Truyền hỏi, giọng bỗng dưng nhẹ nhàng hơn.
Người đàn ông nhìn quanh một lúc, rồi khẽ đáp bằng giọng khàn đặc:
"Rừng... Ngọc Linh?"
"Phải, đây là làng Ma Thiên, nằm trong rừng Ngọc Linh," Bá Truyền gật đầu, "ta là Bá Truyền, thầy lang của làng. Còn thằng ngốc kia," ông chỉ về phía Út Diệm, "là kẻ đã cứu mạng ngươi."
Người đàn ông chậm rãi quay về phía Út Diệm, ánh mắt như đang đánh giá. Rồi, với một nỗ lực rõ ràng, ông ta khẽ gật đầu:
"Đa tạ."
Chỉ hai tiếng ngắn ngủi, nhưng cách phát âm của nó - chuẩn xác, trang trọng - khiến Diệm hiểu rằng người này không phải dân thường. Có một khí chất uy nghiêm toát ra từ hai chữ đơn giản ấy.
"Tên ngươi là gì?" Bá Truyền hỏi tiếp, trong khi tay vẫn bôi thuốc lên những vết thương trên người bệnh nhân.
"Đặng... Hoàn."
"Ngươi là đạo sĩ? Thầy trừ tà?"
Một thoáng ngạc nhiên lướt qua đôi mắt Hoàn, rồi ông khẽ gật đầu.
"Vậy là ta đoán đúng rồi," Bá Truyền tỏ vẻ đắc ý, "những vết thương này không phải do thú rừng gây ra. Chúng có mùi của yêu quái."
Hoàn không đáp, chỉ nhìn thầy lang với ánh mắt dò xét.
"Đừng lo," Bá Truyền vỗ nhẹ vai Hoàn, "dù miệng ta có độc thế nào, nhưng ta biết kính trọng những người như ngươi. Ở vùng rừng núi này, chúng ta cần những người có thể đối phó với bóng đêm."
Hoàn vẫn im lặng, nhưng có vẻ như đã thả lỏng người hơn.
"Thôi, nghỉ ngơi đi," Bá Truyền nói, đứng dậy, "ngày mai sẽ có người đến thăm ngươi. Lý trưởng làng chúng ta rất muốn gặp một đạo sĩ thực thụ."
Sáng hôm sau, Đặng Hoàn tỉnh dậy trong tiếng gà gáy và tiếng trẻ con nô đùa bên ngoài. Cơn mưa đã tạnh từ lúc nào, ánh nắng dịu nhẹ của buổi sớm mai rọi qua khe cửa sổ nhỏ của căn nhà thầy lang.
Thầy cố gắng ngồi dậy, người vẫn còn đau nhức, nhưng đã khá hơn nhiều so với ngày hôm qua. Thầy nhìn quanh, căn nhà nhỏ của thầy lang Bá Truyền đơn sơ nhưng ngăn nắp. Các loại dược thảo được phơi khô, buộc thành từng bó treo trên vách, những chai lọ đựng thuốc xếp gọn gàng trên kệ gỗ, và một bếp lửa nhỏ đang cháy âm ỉ ở góc nhà.
"A, ngươi đã tỉnh rồi à?" Giọng Bá Truyền vang lên từ cửa ra vào. Thầy lang bước vào với một rổ rau tươi, "cứ tưởng phải đến trưa mới dậy chứ. Đúng là thể xác cường tráng."
"Nhờ thầy," Hoàn khẽ đáp, giọng vẫn khàn đặc, "thuốc hay."
"Hừ, đương nhiên," Bá Truyền hất mặt tỏ vẻ tự hào, "dù không biết trừ tà như các ngươi, nhưng thuốc của lão đây đã cứu không biết bao nhiêu mạng người rồi."
Trong lúc Bá Truyền loay hoay nấu cháo, một tiếng gõ cửa vang lên. Không đợi trả lời, cánh cửa đã mở ra, và một người đàn ông bước vào - dáng người cao ráo, khuôn mặt điềm đạm, trang phục giản dị nhưng sạch sẽ, gọn gàng.
"Chào buổi sáng, thầy lang," người đàn ông mỉm cười, giọng trầm ấm, "ta nghe nói vị khách của chúng ta đã tỉnh."
"Ờ, vào đi, Lý trưởng," Bá Truyền vẫy tay, "đúng là hắn đã tỉnh, và khá hơn nhiều rồi."
Người đàn ông - Lý trưởng làng Ma Thiên - tiến đến bên chiếc chõng nơi Hoàn đang nằm. Ông ta cúi đầu chào, một cử chỉ tôn trọng hiếm thấy từ người đứng đầu một ngôi làng.
"Tại hạ Ngô Văn Thận, Lý trưởng làng Ma Thiên," ông tự giới thiệu, "rất vinh dự được đón tiếp đạo trưởng."
Hoàn hơi ngạc nhiên trước cách xưng hô trang trọng này. Thầy cố gắng ngồi thẳng dậy để đáp lễ:
"Đặng Hoàn, không dám nhận danh đạo trưởng."
"Khách sáo quá," Thận mỉm cười, "ở vùng rừng núi xa xôi này, hiếm khi chúng tôi được gặp bậc tu đạo thực thụ. Đại nạn năm xưa khiến biết bao nhân tài phải ẩn cư thâm sơn."
Câu nói cuối của Lý trưởng đầy ẩn ý, khiến Hoàn nhìn ông ta với ánh mắt dò xét. Không nhiều người biết về "đại nạn" - cuộc thanh trừng các phái đạo sĩ diễn ra vài thập kỷ trước. Điều này cho thấy Lý trưởng Thận không phải người thường.
"Quân tử tàng ư dân gian, thiên cơ khó lường," Thận tiếp tục, dẫn một câu từ sách cổ.
"Thời thế tạo anh hùng, nhân quả tuần hoàn," Hoàn đáp lại, cũng bằng một câu tương tự.
Hai người nhìn nhau, một nụ cười hiểu biết hiện lên trên khuôn mặt họ. Dường như chỉ trong vài câu ngắn ngủi, họ đã nhận ra đối phương là người đồng điệu.
"Mẹ kiếp, hai người nói chuyện gì mà văn vẻ thế?" Bá Truyền cắt ngang, tay bưng bát cháo nóng, "Ăn cháo đi, đạo sĩ. Dạ dày trống rỗng thì trừ ma diệt quỷ gì được."
Thận bật cười trước sự thẳng thắn của thầy lang:
"Thầy lang nhà ta miệng thì độc nhưng tay nghề thì nhất vùng. Đạo trưởng cứ yên tâm dưỡng thương."
"Ta không dám làm phiền lâu," Hoàn khẽ đáp, đón lấy bát cháo, "khi khỏe lại sẽ lên đường ngay."
"Không vội," Thận lắc đầu, "làng Ma Thiên tuy nghèo nhưng không thiếu tình người. Ở lại vài ngày, vài tháng, hay lâu hơn - đạo trưởng đều được chào đón."
Hoàn không đáp, chỉ khẽ gật đầu. Thầy không quen với lòng hiếu khách như vậy. Suốt những năm tháng lang thang, thầy đã quá quen với việc bị xua đuổi, bị nghi ngờ, thậm chí bị coi là mối họa. Một nơi chào đón thầy với cánh tay rộng mở như thế này quả là hiếm có.
"Lý trưởng," Hoàn cất tiếng sau một lúc im lặng, "cảm tạ tấm lòng. Khi khỏe lại, tôi sẽ đáp lễ bằng cách giúp làng trừ tà."
"Không cần vội," Thận mỉm cười, "làng Ma Thiên tuy nằm sâu trong núi rừng, nhưng mấy năm nay khá yên bình. Đạo trưởng cứ dưỡng thương cho khỏe đã."
Khi Lý trưởng Thận cáo từ ra về, Hoàn ngồi lặng nhìn theo bóng lưng ông ta. Có điều gì đó về ngôi làng này và con người nơi đây khiến thầy cảm thấy... khác lạ. Một cảm giác mà thầy đã quên mất từ lâu - cảm giác của sự an toàn, của việc được chấp nhận.
"Cứ nghỉ ngơi đi," Bá Truyền nói, như thể đọc được suy nghĩ của Hoàn, "không ai đuổi ngươi cả. Có lẽ đây là nơi ngươi nên ở lại."
Hoàn không đáp. Thầy đưa mắt nhìn ra ngoài cửa sổ, nơi những mái nhà tranh của làng Ma Thiên ẩn hiện giữa làn sương mỏng, và xa xa là dãy núi Ngọc Linh trùng điệp như những người khổng lồ đang ngủ say.
Mất ba ngày sau đó, Đặng Hoàn mới có thể tự đi lại được. Dưới sự chăm sóc của thầy lang Bá Truyền - với những bài thuốc thần hiệu đi kèm những lời chửi thề không ngớt - sức khỏe của thầy dần hồi phục.
"Đồ lười! Còn nằm đến bao giờ nữa hả?" Bá Truyền quát khi thấy Hoàn vẫn nằm trên chõng tre vào buổi sáng thứ tư, "Ra ngoài hít thở không khí đi, nằm mãi thế kia rồi mốc meo cả người bây giờ!"
Hoàn mỉm cười nhẹ - có lẽ là nụ cười đầu tiên kể từ khi đến làng Ma Thiên. Thầy từ từ ngồi dậy, khoác lên mình chiếc áo vải thô mới - món quà từ dân làng. Quần áo cũ của thầy đã rách nát đến mức Bá Truyền đã vứt đi và thay vào đó là những bộ quần áo mới, giản dị nhưng sạch sẽ.
"Cảm ơn thầy," Hoàn khẽ nói, "đã chăm sóc tôi những ngày qua."
"Hừ, cảm ơn cái gì," Bá Truyền làm bộ khó chịu, "cứu người là nghề của ta. Mau đi ra ngoài kia đi!"
Hoàn chậm rãi bước ra khỏi căn nhà nhỏ của thầy lang. Ánh nắng buổi sớm mai dịu nhẹ, không khí trong lành đến kỳ lạ. Làng Ma Thiên nằm trong một thung lũng nhỏ, được bao bọc bởi núi rừng bốn phía, tạo thành một thế giới biệt lập giữa rừng già Ngọc Linh.
Những ngôi nhà tranh đơn sơ nằm rải rác dọc theo một con suối nhỏ chảy qua làng. Trẻ con nô đùa bên bờ nước, phụ nữ giặt giũ và trò chuyện, đàn ông gánh nước hoặc sửa sang công cụ lao động. Một cảnh tượng bình dị mà Hoàn đã quá lâu không được chứng kiến trong cuộc đời lang thang của mình.
"Đạo trưởng!" Một giọng nói vui vẻ cất lên. Út Diệm, người thợ săn đã cứu mạng Hoàn, đang tiến đến với nụ cười rạng rỡ, "Thầy đã khỏe hơn rồi à?"
"Nhờ cậu," Hoàn gật đầu, "chưa cảm ơn cậu về việc đã cứu mạng tôi trong rừng."
"Ôi, có gì đâu ạ," Diệm gãi đầu, vẻ ngượng nghịu, "ai gặp cũng làm thế thôi. Làng Ma Thiên chúng tôi vốn sống theo châm ngôn 'lá lành đùm lá rách' mà."
Hoàn quan sát người thợ săn trẻ. Út Diệm, với khuôn mặt chất phác, đôi mắt trong veo không chút mưu mô, và nụ cười thật thà đến ngờ nghệch, là hiện thân của sự thuần khiết hiếm hoi trong thế giới đầy rẫy dối trá mà Hoàn đã từng trải qua.
"Đạo trưởng có muốn đi dạo quanh làng không?" Diệm hào hứng đề nghị, "Tôi có thể dẫn thầy đi!"
Hoàn gật đầu, và cuộc dạo chơi bắt đầu. Diệm nhiệt tình giới thiệu từng ngóc ngách của làng Ma Thiên, kể về lịch sử ngôi làng, về những người dân ở đây, về cuộc sống hàng ngày giữa núi rừng. Tất cả đều được kể một cách chi tiết, không thêm bớt, đúng với tính cách thật thà của anh.
"Làng chúng tôi có khoảng năm mươi nóc nhà," Diệm kể, "phần lớn sống bằng nghề trồng trọt và săn bắn. Mùa màng thất thường lắm, nhưng dân làng đoàn kết, nên chưa ai phải chết đói bao giờ."
Hoàn lắng nghe, thỉnh thoảng gật đầu. Thầy nhận ra rằng dù nghèo khó, nhưng làng Ma Thiên có một sự bình yên và đoàn kết hiếm thấy. Không có tranh chấp đất đai, không có xung đột quyền lực, không có sự ganh ghét đố kỵ thường thấy ở những nơi khác.
Khi họ đi ngang qua một ngôi nhà lớn hơn những nhà khác một chút, Diệm giải thích:
"Đó là nhà của Lý trưởng Thận. Ông ấy là người có học nhất làng. Nghe nói trước kia từng là quan nhỏ ở kinh thành, nhưng vì biến cố gì đó mà về ẩn cư ở đây. Ông ấy dạy chữ cho trẻ con trong làng nữa."
Hoàn gật đầu, không ngạc nhiên lắm. Thầy đã đoán được phần nào lai lịch của Lý trưởng Thận qua cách nói chuyện và khí chất của ông ta.
Khi họ đi đến rìa làng, gần lũy tre xanh ngăn cách làng với rừng già, Hoàn nhận thấy một căn nhà nhỏ đơn độc, cách biệt với những nhà khác. Căn nhà tranh vách đất đơn sơ hơn những nhà khác, và dường như không có ai ra vào.
"Đó là nhà ai vậy?" Hoàn hỏi, đây là câu dài nhất thầy đã nói kể từ khi bắt đầu cuộc dạo chơi.
Diệm nhìn theo hướng mắt Hoàn, vẻ mặt bỗng trở nên buồn bã:
"À, đó là nhà của Lê Thị và thằng Cò."
"Lê Thị?"
"Vâng, chị ấy... không phải người làng Ma Thiên," Diệm ngập ngừng, "chị ấy từ làng bên kia núi đến. Họ đuổi chị ấy đi vì... vì chị ấy mang thai mà không có chồng."
Hoàn không nói gì, chỉ nhìn căn nhà nhỏ với ánh mắt trầm ngâm.
"Lý trưởng Thận tốt bụng lắm," Diệm tiếp tục, "ông ấy cho phép chị Thị ở lại làng, và dân làng cũng giúp chị ấy dựng cái nhà đó. Dù vậy, chị ấy vẫn... cách biệt với mọi người. Ít khi ra khỏi nhà, chỉ thỉnh thoảng đi làm thuê kiếm sống."
"Còn đứa trẻ?" Hoàn hỏi.
"Thằng bé tên Cò, năm nay khoảng bảy tuổi," Diệm đáp, "nó lanh lợi lắm, nhưng hay bị trẻ con trong làng trêu chọc vì không có cha. Tội nghiệp thật."
Hoàn không hỏi thêm, nhưng trong lòng thầy bỗng dưng cảm thấy một sự đồng cảm kỳ lạ. Thầy cũng là người bị ruồng bỏ, bị xã hội xa lánh. Thầy hiểu cảm giác làm một kẻ ngoài cuộc, không thuộc về đâu cả.
Khi họ quay về nhà thầy lang Bá Truyền, mặt trời đã lên cao. Diệm cáo từ để đi săn, để lại Hoàn một mình với những suy nghĩ của mình.
"Thế nào, đi dạo có mệt không?" Bá Truyền hỏi khi thấy Hoàn trở về.
"Không," Hoàn đáp ngắn gọn, rồi hỏi, "thầy biết về người phụ nữ tên Lê Thị không?"
Bá Truyền nhìn Hoàn với ánh mắt dò xét:
"Biết chứ. Làng nhỏ thế này, ai mà chẳng biết ai. Sao, ngươi quan tâm đến chị ta à?"
Hoàn không trả lời trực tiếp, chỉ nói:
"Người bị ruồng bỏ thường hiểu nhau."
Bá Truyền nhìn Hoàn một lúc lâu, rồi bật cười:
"Đúng là đạo sĩ, nói một câu mà sâu xa. Phải, Lê Thị là người bị ruồng bỏ, giống như ngươi. Nhưng ít ra chị ta còn có một mái nhà, còn ngươi thì..."
Hoàn khẽ gật đầu, rồi bước ra ngoài hiên nhà, nhìn về phía căn nhà nhỏ bên lũy tre. Thầy không biết mình sẽ ở lại làng Ma Thiên bao lâu, nhưng có lẽ, đây là nơi thầy nên dừng chân một thời gian.
Những ngày tiếp theo, Hoàn dần quen với cuộc sống ở làng Ma Thiên. Thầy không còn ở nhà thầy lang Bá Truyền nữa, mà chuyển đến một căn chòi nhỏ gần đền thờ thổ địa của làng - nơi vốn dành cho các đạo sĩ hay thầy mo khi họ ghé qua làng.
Mỗi ngày, Hoàn đều đặn thức dậy từ sớm, ngồi thiền bên bờ suối, rồi giúp đỡ dân làng bằng những việc lặt vặt: cúng bái cho người bệnh, trừ tà cho những ngôi nhà bị "động", hay đơn giản là giúp đỡ công việc đồng áng.
Dân làng ban đầu e dè với vị đạo sĩ ít nói, nhưng dần dần, họ bắt đầu quý mến Hoàn vì sự chân thành và nhiệt tình giúp đỡ của thầy. Họ mang đến biếu thầy thức ăn, quần áo, và những vật dụng cần thiết. Không nhiều, nhưng đủ để Hoàn cảm nhận được tình người ấm áp.
Lý trưởng Thận thường xuyên đến thăm Hoàn, và hai người có những cuộc trò chuyện dài về triết lý, về đạo pháp, về tình hình thiên hạ. Qua những cuộc nói chuyện ấy, Hoàn dần hiểu được rằng Thận từng là một quan nhỏ thời Hồ Quý Ly, nhưng sau khi nhà Minh xâm lược, ông đã từ bỏ quan chức, về ẩn cư nơi núi rừng này.
"Thiên hạ đại loạn," Thận thở dài trong một lần trò chuyện, "tôi may mắn tìm được chốn an bình này. Còn đạo trưởng thì sao? Việc trừ tà diệt quỷ có mang lại sự bình yên cho tâm hồn không?"
Hoàn im lặng một lúc lâu trước khi đáp:
"Mỗi yêu quái bị diệt là một nhân mạng được cứu. Đủ rồi."
Thận gật đầu, hiểu rằng đằng sau câu nói ngắn ngủi ấy là cả một hành trình dài đầy máu và nước mắt.
Một buổi chiều, khi Hoàn đang ngồi bên bờ suối, đọc một quyển sách cũ mà Thận cho mượn, thầy nghe thấy tiếng khóc trẻ con. Ngẩng đầu lên, thầy thấy một đứa bé trai đang chạy về phía mình, mặt mũi bầm dập, quần áo xốc xếch.
Đứa bé dừng lại khi thấy Hoàn, vẻ sợ hãi hiện rõ trên khuôn mặt nhỏ nhắn. Nó có lẽ khoảng bảy, tám tuổi, gầy gò nhưng đôi mắt sáng tinh anh.
"Cậu bé," Hoàn khẽ gọi, giọng dịu dàng hơn thường lệ, "có chuyện gì vậy?"
Đứa bé lưỡng lự một lúc, rồi chậm rãi tiến lại gần hơn. Nó khụt khịt mũi, cố gắng nén khóc:
"Chúng nó... chúng nó đánh con."
"Ai đánh cậu?" Hoàn hỏi, mắt nhìn những vết bầm trên mặt đứa bé.
"Bọn trẻ trong làng," đứa bé đáp, giọng run run, "chúng nó nói con là... là đồ con hoang, không có cha."
Hoàn nhìn đứa bé chăm chú hơn. Với mái tóc đen nhánh, đôi mắt to tròn, và khuôn mặt gầy gò, nó chắc chắn là con trai của người phụ nữ sống bên lũy tre kia.
"Cậu là Cò phải không?" Hoàn hỏi nhẹ nhàng.
Đứa bé ngạc nhiên ngước lên:
"Sao ông biết tên con?"
"Ta biết mẹ cậu, Lê Thị," Hoàn đáp, "ta là Đặng Hoàn, người mới đến làng này."
"À, con biết rồi," Cò gật đầu, vẻ sợ hãi dần tan biến, "ông là đạo sĩ phải không? Mẹ con có nói về ông."
Hoàn hơi ngạc nhiên khi nghe điều này, nhưng không hỏi thêm. Thầy lấy từ trong tay áo ra một mảnh vải sạch, thấm nước suối, rồi nhẹ nhàng lau những vết bẩn trên mặt thằng bé.
"Cậu không nên để ý đến lời của bọn chúng," Hoàn nói, giọng trầm tĩnh, "người ta nói gì không quan trọng, quan trọng là cậu là ai."
Cò nhìn Hoàn với đôi mắt tò mò:
"Ông cũng bị người ta nói xấu sao?"
Hoàn mỉm cười nhẹ - nụ cười hiếm hoi thứ hai kể từ khi đến làng này:
"Nhiều lắm. Nhưng ta không quan tâm."
"Làm sao để không quan tâm được ạ?" Cò hỏi, giọng chân thành, "Con cứ buồn mãi."
"Cậu biết đọc chữ không?" Hoàn hỏi.
"Biết ạ," Cò gật đầu, vẻ tự hào, "Lý trưởng dạy con đọc chữ. Con đọc được cả chữ Nôm lẫn chữ Hán rồi."
Hoàn hơi ngạc nhiên. Không nhiều đứa trẻ ở tuổi Cò có thể đọc được cả hai loại chữ, nhất là ở một làng quê hẻo lánh như Ma Thiên.
"Vậy thì tốt," Hoàn gật đầu, đưa cho Cò quyển sách mình đang đọc, "cậu đọc đoạn này xem."
Cò nhận lấy sách, chăm chú nhìn vào trang giấy đã ngả vàng. Đôi mắt thằng bé sáng lên khi nó bắt đầu đọc:
"Người quân tử... sống giữa... đời loạn lạc... vẫn giữ... tâm trong sạch... như... hoa sen... giữa bùn lầy."
"Cậu hiểu nghĩa của câu đó không?" Hoàn hỏi.
Cò cau mày suy nghĩ một lúc, rồi lắc đầu:
"Con không hiểu hết ạ."
"Nghĩa là, dù xung quanh có tệ bạc thế nào, ta vẫn có thể giữ mình trong sạch, cao quý," Hoàn giải thích, "giống như hoa sen, dù mọc từ bùn lầy, vẫn tỏa hương thơm ngát."
Cò gật đầu, vẻ hiểu ra:
"Vậy con phải làm như hoa sen ạ? Không để ý đến lời nói xấu, cứ sống tốt?"
"Đúng vậy," Hoàn khẽ xoa đầu Cò, "cậu thông minh đấy."
Cò mỉm cười, nụ cười trong sáng làm tan biến mọi vết thương trên khuôn mặt nhỏ nhắn. Thằng bé ngồi xuống bên cạnh Hoàn, hỏi tiếp:
"Ông là đạo sĩ phải không? Ông biết làm phép thuật không?"
"Ta biết một chút," Hoàn đáp, không khoe khoang, "phép thuật không phải để phô trương, mà để giúp người."
"Con muốn học," Cò nói, đôi mắt sáng lên, "con muốn học phép thuật để bảo vệ mẹ con. Mẹ con hay khóc lắm, nhất là khi đêm đến. Con muốn mẹ con vui."
Hoàn nhìn thằng bé, một cảm giác lạ lùng dâng lên trong lòng. Thầy thấy trong đôi mắt Cò điều gì đó rất quen thuộc - một quyết tâm, một ý chí mạnh mẽ mà thầy từng thấy ở chính mình nhiều năm về trước, khi thầy còn là một đứa trẻ mất cha mẹ vì yêu quái.
"Được," Hoàn gật đầu sau một hồi suy nghĩ, "ta sẽ dạy cậu. Nhưng không phải hôm nay. Hãy về nhà đi, mẹ cậu sẽ lo lắng đấy."
Cò gật đầu, vẻ hào hứng hiện rõ trên khuôn mặt:
"Vâng ạ! Con sẽ đến tìm ông vào ngày mai!"
Thằng bé đứng dậy, định chạy đi, nhưng bỗng dừng lại, quay người cúi chào Hoàn một cách cung kính:
"Con cảm ơn ông, đạo trưởng!"
Rồi nó biến mất sau khúc quanh, để lại Hoàn với những suy nghĩ của mình. Thầy nhìn xuống quyển sách cũ, trang giấy ngả vàng với những dòng chữ Hán mực đã phai. "Hoa sen giữa bùn lầy" - hình ảnh ấy bỗng hiện lên sống động trong tâm trí thầy.
Mặt trời dần khuất sau rặng núi Ngọc Linh, nhuộm đỏ cả thung lũng nhỏ. Hoàn vẫn ngồi đó, bên dòng suối, như một pho tượng im lìm. Nhưng trong lòng thầy, một điều gì đó đang thay đổi, một cảm giác mà thầy tưởng đã chết từ lâu - cảm giác của sự gắn kết, của mục đích, của ý nghĩa.
Có lẽ, làng Ma Thiên chính là nơi mà thầy đã tìm kiếm suốt bao năm tháng lang thang.
1 Bình luận