TRUYỆN NGẮN ONESHOT - TRĂNG VỀ BẾN CŨ
Bút danh:Vmtam
Có những hành trình đưa ta băng qua những miền đất hứa, những thành phố hoa lệ và những nẻo đường không tên; nhưng cũng có những chuyến hồi hương âm thầm mở lối ta trở lại - không phải nơi chốn xác định, mà là về với thâm tâm ký ức, nơi đã từng là chốn neo đậu, từng là nhịp sống. Hành trình của Ánh Nguyệt không phải là cuộc dịch chuyển của thân xác, mà là một chuyến hồi cố trong tâm hồn, một lần chắp nối những mảnh vụn tuổi thơ đã bị đánh rơi giữa những cuồng quay vô tận của đời sống. Sự trở về này nảy mầm từ một mộng cảnh tái hồi, nơi ánh trăng rằm tháng Tám không còn là vầng sáng treo vọng trên vòm trời, mà tạc thành một chiếc chìa khóa bạc linh thiêng, kích hoạt cánh cổng vô hình dẫn vào thế giới của những yêu thương không bao giờ phai nhạt - một thế giới nơi thời gian không còn là nhân chứng chia xa, mà là người gìn giữ. Đó là câu chuyện về sự trở lại, về lời xin lỗi muộn màng, và về phép màu dịu dàng mà mùa thu mang đến cho những trái tim tĩnh lặng để thấu cảm.
Ánh Nguyệt trở về quê vào một chiều tháng Tám, khi nắng đã trút bỏ cái oi ả của mùa hạ mà chuyển mình thành thứ ánh sáng mật ong dịu dàng, rót xuống từng mái ngói phong rêu như một lời thì thầm an ủi của thời gian. Cô đứng lặng trước cánh cổng gỗ đã bạc màu, bàn tay đặt nhẹ lên chiếc vali, ánh mắt lặng lẽ thả trôi theo từng vệt nắng xuyên qua kẽ lá, lòng ngổn ngang một nỗi niềm khó gọi tên, tựa như chút mây bàng bạc cuối thu, cánh chim mỏi chẳng tìm thấy bến đậu. Ngôi nhà ba gian ngói đỏ vẫn trầm mặc ngủ yên trong cái tĩnh lặng của năm tháng, chỉ tiếc là thiếu vắng đi dáng hình bà Diệu - người bà đã cõng tuổi thơ cô trên lưng, người từng ngồi bên hiên nhà gói gém từng chiếc bánh nướng thơm lừng, khéo léo chuốt từng nan tre cho chiếc đèn ông sao mỗi mùa trăng rằm tháng Tám về, như thể bà đã vẽ nên cả một thiên hà tuổi nhỏ trong trái tim cô.
Ba năm trôi qua kể từ ngày bóng bà khuất nẻo. Ánh Nguyệt đã lỡ chuyến trở về trong ngày tiễn biệt. Khi hung tin ập đến, cô đang bị nhốt mình trong một phòng họp kín ở Sài Gòn, nơi những ma trận con số và bản báo cáo nuốt chửng mọi sự thật khác. Cô vội vã ẩn mình vào một không gian đơn độc để nỗi đau tuôn trào trong im lặng, rồi lại dùng nước lạnh dập tắt lửa cháy trong đôi mắt đỏ hoe, gượng gạo khoác lên nụ cười và bước ra ngoài quay lại với dòng chảy hối hả như thể trái tim chưa từng rạn vỡ.
Hôm nay, cô đã trở về. Không vì một cuộc gọi thúc giục, một lời nhắn vô thưởng vô phạt hay một dịp lễ đã định, mà vì một giấc mơ tái diễn như một lời hiệu triệu từ miền vô tận. Trong giấc mơ của Ánh Nguyệt, dưới ánh trăng rằm soi xuống mặt nước, long lanh như vô vàn hạt ngọc chưa kịp tan vào hư không, bà Diệu ngồi bên bến sông cũ, tay cầm chiếc đèn lồng giấy đỏ, khẽ ngân nga lời ru “À ơi… trăng thu sáng quá…” như một tiếng vọng.
Cô đẩy nhẹ cánh cửa gỗ, tiếng cót két buông ra thảm thiết, hóa thành tiếng nấc vương vấn của dĩ vãng. Bụi ký ức chao liệng trong làn nắng xiên khoang, phủ lên mọi vật một lớp mơ hồ như sương. Trong nhà, mọi thứ vẫn được sắp đặt nguyên vẹn, y như một bảo tàng lưu giữ ký ức. Trên không gian thờ phụng nhỏ bé, bức ảnh bà Diệu với ánh mắt nghiêm nghị mà ấm áp, và đặc biệt là chiếc hộp giấy cũ kỹ đặt trên nóc tủ - chốn ủ ấp những mùa trăng đã đi qua. Ánh Nguyệt vươn tay lấy chiếc hộp xuống, khẽ mở ra - bên trong, chiếc đèn ông sao năm xưa vẫn yên vị ở đó, màu giấy đã phai nhoè, nhưng từng đường nét vẫn còn nguyên vẹn, tựa như tình thương của bà chưa từng một khắc phai nhạt. Một thoáng cười vương vấn nỗi buồn trên môi Ánh Nguyệt, lệ chực trào nơi hốc mắt, như thể vừa chạm vào một phần linh hồn mình đã đánh mất.
Đêm trăng tròn tháng Tám, khắp làng quê ngập tràn không khí lễ hội náo nức. Tiếng trống lân dồn dập, hoà cùng tiếng cười trong veo của lũ trẻ rước đèn, ánh sáng từ những chiếc lồng đèn lung linh như những vì sao nhỏ đang phiêu bồng giữa nhân gian. Ánh Nguyệt thả mình vào hàng người tấp nập nhưng lòng vẫn trôi dạt giữa mênh mông nỗi cô đơn khó gọi thành lời. Cô không mang theo chiếc đèn lồng hiện đại, chỉ nâng niu trên tay chiếc đèn ông sao đã phai màu, như một minh chứng cho một sợi dây vô hình kết nối với thuở ấu thơ - một sợi chỉ định mệnh buộc chặt cô vào những mùa nguyệt đã qua.
Giữa chốn lễ hội ấy, lờ mờ một cậu bé thấp thoáng xuất hiện như bước ra từ hư vô. Cậu bé trong bộ quần áo trắng tinh khôi, mái tóc bông bềnh lấm tấm rối, ánh mắt đen láy sáng long lanh như những vì sao, nhìn Ánh Nguyệt chăm chú, không rời một khắc.
“Chị ơi!” - giọng cậu bé ngân lên trong vắt như pha lê, mời gọi -“Chị có muốn ngắm trăng ở bến sông không? Ở đó, trăng đẹp lắm.”
Ánh Nguyệt chợt lặng người. Bến sông ấy chính là nơi bóng dáng bà Diệu thường ngồi in hằn trong ký ức cô. Một sự thôi thúc kỳ lạ khiến cô gật đầu đồng ý mà không chút nghi ngờ. Cậu bé dẫn đường, những bước chân lướt đi nhẹ bỗng, như thể chỉ chạm vào lớp sương đêm. Họ rảo bước trên những con ngõ nhỏ phủ đầy hoa xoan tím rụng, qua cánh đồng lúa đang thì con gái tỏa hương thơm ngát, và dừng chân tại một bến nước tĩnh lặng, nơi chỉ còn âm thanh của tiếng nước thầm thì và ánh trăng vằng vặc. Vầng trăng tròn vành vạnh neo trên bầu trời, trải một lớp lụa bạc lên mặt sông phẳng lặng như tấm gương khổng lồ phản chiếu mọi sắc thái của trời đất.
Ánh Nguyệt ngồi xuống bậc đá ngậm sương, lòng bỗng thấy bình yên đến lạ thường. Cậu bé lặng lẽ ngồi bên cạnh cô, tĩnh lặng như một bức tượng giữa đêm khuya. Làn gió thu như dải lụa nhè nhẹ thổi qua, chở theo mùi hương hoa cau nồng nàn phiêu du từ một vùng trời xa lạ.
Cậu bé ấy không chỉ là một người dẫn đường tình cờ. Trong khoảnh khắc lặng thinh giữa ánh trăng và tiếng ru, Ánh Nguyệt chợt nhận ra: cậu như một sợi chỉ mỏng manh nối cô với miền ký ức đã lãng quên, như một hiện thân của tuổi thơ, của những điều trong trẻo mà thời gian chưa kịp làm phai. Ánh mắt cậu bé sáng long lanh như những vì sao, không chỉ phản chiếu ánh trăng mà còn soi rọi vào những góc khuất trong tâm hồn cô – nơi nỗi nhớ, sự hối hận và tình thương chưa từng được gọi tên.
Có lẽ cậu bé không thuộc về thế giới này. Có lẽ cậu là một phần linh hồn của bà Diệu, một lời nhắn gửi từ cõi vô hình, một phép màu mà mùa thu đã mang đến. Dưới ánh trăng rằm, cậu bé đã dẫn cô về đúng nơi cần đến – không phải một bến sông, mà là bến đậu của tâm hồn, nơi cô được tha thứ, được ôm lại những mảnh vỡ đã từng rơi rụng.
Giữa lưng chừng đêm, một điệu ngân bỗng chốc vọng lên từ cõi vô định. Đó chính là điệu ru thuở nào của bà, từng nhịp vỡ òa trong tâm trí của Ánh Nguyệt, như một mật mã dẫn về thuở xưa: “À ơi… Trăng thu sáng quá, sáng ngời/ Bà ru cháu ngủ, một đời chẳng quên…”
Cô vội vàng ngoảnh lại nhưng chỉ là một khoảng không lạnh lẽo. Dẫu vậy, trong khoảnh khắc mơ hồ ấy, cô đã thấy bà Diệu - không rõ thực hay ảo, nhưng rực rỡ đến nao lòng. Bà vẫn ngồi đó, khẽ vén nụ cười hiền hậu trên khóe môi cùng ánh mắt đong đầy tình thương hướng về phía cô, như một nguồn sáng sưởi ấm tâm hồn nhỏ bé của cô. Một làn hơi ấm bao dung lan tỏa khắp tâm hồn Ánh Nguyệt, như thể mọi lỗi lầm đều đã được tha thứ, mọi khoảng cách đều đã được xóa nhoà.
Bỗng cô vỡ òa nức nở. Cả một khoảng thời gian dài sống trong day dứt, món nợ tâm hồn với nỗi nhớ không tên và lỗi lầm lỡ hẹn ngày bà về cõi vĩnh hằng, tất cả đều tan chảy dưới vầng trăng minh triết. Khi cô gạt vội giọt lệ, nhìn sang chỗ cậu bé, khoảng không đã vắng lặng tuyệt đối. Chỉ còn lại chiếc đèn ông sao phai dấu theo thời gian đặt bên cạnh, và kỳ lạ thay, nó đang phát ra một thứ ánh sáng ấm áp, dịu dàng, một hào quang êm ái, không phải từ hơi ấm của sáp, mà tựa như được thắp sáng bởi chính ngọn lửa của tình yêu thương bất diệt.
Khi ánh dương vừa chạm ngõ, Ánh Nguyệt thủ thỉ lại toàn bộ câu chuyện đêm qua cho bà cụ hàng xóm. Bà cụ lắng mình nghe, rồi vẽ nên nụ cười bao dung, đôi mắt nheo lại như thể thấu hiểu mọi lẽ huyền vi. Bà nhẹ nhàng nói, giọng như một lời ru nối tiếp từ đêm trước: “Bà Diệu nhà ta dành cả hồn để thương cháu. Có những tình thương lớn đến mức, nó không cần thân xác để hiện diện. Nó chỉ cần một đêm trăng, một trái tim biết lắng nghe.”
Ánh Nguyệt khẽ hỏi, giọng như gió thoảng: “Bà có tin… người đã khuất vẫn có thể trở về không?”
Bà cụ mỉm cười, ánh mắt xa xăm: “Có chứ. Họ trở về bằng những điều ta không thể nhìn thấy - bằng mùi hương, bằng tiếng ru, bằng ánh trăng… và bằng chính nỗi nhớ của người ở lại.”
Sau đó, Ánh Nguyệt không còn bận tâm đó là thực hay mộng nữa. Bởi từ trong sâu thẳm trái tim, cô biết rằng mình đã tìm thấy thứ mình cần. Từ nay về sau, mỗi độ thu sang, khi trăng vành vạnh treo trên bầu trời, Ánh Nguyệt sẽ lại trở về. Sẽ lại ngồi bên bến nước cũ, thắp lên một ngọn đèn lồng, và cất lên bài ru năm nào.
Vì cô đã hiểu, trăng thu không chỉ tỏa sáng trên bầu trời đêm. Nó còn ngự trị trong trái tim mỗi người - nơi cõi riêng dành cho những yêu thương chưa bao giờ là mất đi, mà chỉ tạm thời lắng lại, chờ một đêm trăng rằm nào đó để thức tỉnh và tỏa sáng.