Đêm Trung Thu, trạm bưu điện nhỏ rẽ thành một nhánh mới: quầy nhỏ treo biển đèn ấm vàng, chữ viết tay cong cong “Bưu điện Cung Trăng: Nhận thư gửi những điều chưa kịp nói”. Dòng người đi ngang dừng lại nửa nhịp, như ai đó vừa đặt tay lên vai, bảo: đứng chậm thôi.
Trên quầy là một thùng gỗ cũ thơm mùi giấy, cạnh nó là tem tròn in vầng trăng khuyết, keo dán sệt như kẹo bông. Bên ngoài, múa lân đi qua, trống thúc từng nhịp như trái tim thành phố sửa lại bước chân. Bên trong, người ta viết những lá thư không có địa chỉ: “Cho một lời hứa năm mười hai tuổi”, “Cho buổi tối đã bỏ lỡ”, “Cho những tiếng gọi trong đầu mà chưa dám thốt”.
Tôi đứng ở hàng thứ năm, tay cầm một mảnh giấy nhỏ như móng tay. Bên trái là chú thợ điện ôm bó dây rối như ổ mây. Chú viết thật nhanh, dán tem méo, tem tràn ra mép thùng, cười xòa: “Cung Trăng đọc được là được.” Bên phải là bé gái buộc tóc bằng sợi ruy băng hồng, xí xóa mãi mới ra một hình tròn có hai tai. Bé không cần nói gì, ai cũng hiểu bức vẽ gửi cho ai.
Gió mang mùi bưởi, mùi vừng nổ tí tách, mùi giấy kính mới bóc. Đèn cá chép ngoài sân bưu điện bơi thành một dòng sáng, đuôi lấp lánh như những dấu phẩy nối câu chuyện này với câu chuyện khác. Người phát loa phường bấm nhầm một lần, nhạc aerobic chen vào giữa “Chú Cuội”, cả sân cười rộ; sư tử vừa nhảy vừa đá hông đúng nhịp kéo giãn cơ. Một sai sót nhỏ như hạt muối rơi vào thố chè, làm vị ngọt nổi rõ.
Tới lượt tôi. Tôi thở ra một hơi. Lá thư chỉ có bốn chữ: “Con về muộn quá.” Không ghi tên người nhận. Người nhận tự biết. Tôi dán tem trăng, keo dây ra tay, dính cả vào ký ức cũ: một tối Trung Thu năm trước, lời hứa trôi theo lịch họp, chiếc ghế tre cạnh hiên nhà để trống. Bưu điện không hỏi gì, chỉ nghiêng thùng gỗ một chút, như lắng nghe.
Đúng lúc đó, điện phụt tắt. Sân bưu điện như ai trút mực. Tiếng dế bật lên từ dưới luống cỏ. Không ai kêu, không ai chen. Người này giơ điện thoại lên, người kia bật đèn pin, từng đốm sáng móc vào nhau thành một dải, như thể bức thư nào đó vừa được mở ra trên trời. Đèn lồng trong tay lũ trẻ sáng hơn phần bóng tối, những ô kính đỏ vàng đẩy lùi khoảng đen một khúc vừa đủ.
Cô nhân viên bưu điện thắp cây nến đặt sau thùng gỗ. Ngọn lửa không cao, nhưng bền. Mọi người tự lùi lại nửa bước. Những lá thư được thả vào, không có tiếng leng keng, chỉ có mùi giấy ấm dần. Ở hàng sau, một ông cụ đeo nửa mặt nạ sư tử khẽ chỉnh quai, gật đầu với cái thùng như chào một người quen cũ.
Mưa lấm tấm. Không đủ ướt áo, chỉ đủ làm mùi bưởi nồng hơn. Một chiếc đèn tàu bay hụt gió rơi vào thau nước, tắt ngúm. Có bàn tay vớt lên, thấm khô, châm lại. Lửa đứng vững, run một cái, rồi yên. Trống lân đổi sang nhịp chậm hơn, như trái tim đã tìm được hơi thở đều.
Bưu điện kết thúc nhận thư lúc trăng vượt qua mái nhà. Không có pháo sáng, không có tín hiệu hú. Cô nhân viên chỉ úp lòng bàn tay lên nắp thùng, thì thầm “đi nhé”. Đám trẻ con tranh nhau đưa tai lại gần như muốn nghe tiếng trăng đạp chân. Có đứa bảo “nghe như mèo con khò khè”, đứa khác cãi “nghe như bắp rang sắp nổ”. Người lớn cười khẽ. Mỗi người tin vào một âm thanh khác nhau, nhưng đều tin mình đã nghe thấy.
Khi người ta tản ra, tôi đứng nán lại. Ghế đá ướt mưa. Tôi mở hộp bánh, bẻ chiếc bánh nướng thành hai phần đều nhau. Nửa để đó, nửa ăn. Vị ngọt kéo tới, rồi một chấm mằn mặn nhỏ như một giọt mắt. Tôi nghĩ đến bà ngoại bày bông sen bưởi, đến cha lặng lẽ pha trà, đến mẹ nhắn “Con ngủ chưa?” vào những tối tôi giả vờ bận. Tôi nghĩ đến một người đã rời đi bằng một câu rất nhẹ, để lại trong nhà một vệt dầu hình trăng khuyết trên nền gạch, không chùi mãi.
Tôi gói nửa chiếc bánh còn lại, đặt lên bậu cửa nhà ai đó đang tối. Không biết họ có ở nhà. Nhưng tôi tưởng tượng sáng mai, có người mở cửa, thấy một nửa ngọt ngào nằm đó như một lời nhắn không ký tên. Có những món quà không cần biết đổi trả. Cũng như những lá thư gửi lên Cung Trăng, không cần hồi âm. Sự hồi âm nằm ở người gửi: vai thả lỏng hơn, bước chân chậm đi nửa nhịp, giấc ngủ ấm hơn một chút ở chỗ ngực trái.
Đêm qua, tôi đã gửi một lá thư bốn chữ. Sáng nay, tôi nhận lại một thứ không ai ký nhận: thời gian co giãn vừa đủ để gọi một cuộc gọi, về sớm nửa tiếng, đi bộ chậm qua con hẻm, nghe rõ tiếng cười lọt qua khung cửa. Bưu điện Cung Trăng không chuyển trăng đi đâu, nó xếp trăng vào mắt người, để ta nhìn nhau rõ ràng.
Trưa hôm sau, tấm bảng bưu điện hạ xuống. Phấn trắng còn bụi, vệt tay ai ngang qua để lại một đường sáng mờ. Tôi đi ngang, thấy cái thùng gỗ phơi nắng, mùi giấy ấm như bánh vừa nướng. Tôi không mở ra xem. Tôi chỉ biết, khi mùa sau tới, người ta lại đến. Có thể vẫn những lá thư như cũ: xin lỗi, cảm ơn, hẹn gặp lại. Có thể thêm vài câu rất nhỏ: “Con về đúng bữa”, “Đèn của con sáng rồi”. Những tin tức ấy, Cung Trăng không cần đọc. Chúng thuộc về mặt đất.
Và nếu lỡ một lần nữa “bận rộn” muốn kéo tôi đi, tôi sẽ nhớ lại cảnh bưu điện cúp điện tối om, những màn hình điện thoại nâng nhau thành cầu. Tôi sẽ giơ tay lên, bật một đốm sáng vừa đủ, dán một con tem trăng khuyết vào ngày mình đang sống, và tự thì thầm: đi nhé.