Nằm giữa lòng thành phố, nơi những con đường giao nhau như ký ức đan xen, Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn hiện ra như một bản thánh ca bằng gạch đá – trầm mặc, linh thiêng, không thể thay thế. Nhưng ít ai biết rằng, hơn một thế kỷ trước, nơi ấy chỉ là một bãi đất trống, nơi một người đàn ông tóc hoa râm từ trời Tây đến, mang theo cuộn bản vẽ, giấc mơ
và một tình yêu lặng lẽ dành cho mảnh đất chưa từng gọi ông bằng tên.
🧱 Cuộc gặp gỡ của thời gian và đức tin
Jules Bourard, một kiến trúc sư người Pháp, đã vượt biển đến Sài Gòn năm 1876 theo lệnh của chính quyền thuộc địa Nam Kỳ. Ông không ồn ào như các tướng lĩnh quân sự, không quyền uy như quan toàn quyền – ông chỉ là một người vẽ, người đo, người xây – nhưng mang trong mình khát vọng dựng nên một công trình mà “cả trời Âu phải cúi đầu trước sự bền vững giữa gió mùa nhiệt đới.”
Khi cuộc thi thiết kế nhà thờ được mở ra tại Pháp, ông lặng lẽ nộp bản vẽ mang phong cách Roman pha chút Gothic, với hai tháp chuông cao vút như mũi giáo chọc thủng màn sương Đông Dương. Không màu mè, không tham vọng chính trị, thiết kế của ông chinh phục giám khảo bằng sự hài hòa giữa thiêng liêng và bền vững, giữa ánh sáng thiên đàng và nền đất nhiệt đới.
🏗️ Ba năm dựng nên một biểu tượng
Công trình được khởi công ngày 7 tháng 10 năm 1877, với tất cả vật liệu – từ gạch đỏ Marseille không phủ rêu, kính màu từ Chartres, đến đinh ốc, thép chịu lực – đều được vận chuyển bằng tàu thủy từ Pháp sang. Người Sài Gòn lúc ấy nhìn những viên gạch đỏ au như thứ “đá lửa biết hát” từ trời Tây rơi xuống.
Dưới nắng mưa xứ Nam Kỳ, ông Bourard cùng thợ Việt, kỹ sư Pháp ngày đêm dựng nên công trình. Ông không biết tiếng Việt, nhưng lại hiểu giọng nói của đất, tiếng vọng từ chuông đồng chưa đúc, và ánh mắt đầy nghi ngại lẫn kỳ vọng của người bản xứ. Họ nhìn ông như một người lạ, nhưng ông luôn cúi đầu chào họ như thể “chúng ta đang cùng xây tổ cho chim chung bầu trời.”
📿 Tượng Đức Mẹ và những điều chưa bao giờ ông kể
Năm 1880, công trình hoàn tất. Jules không tổ chức lễ mừng. Ông chỉ ngồi lặng yên trong ghế gỗ hàng cuối cùng của nhà thờ, nhìn lên tượng Đức Mẹ bằng đá cẩm thạch trắng, đặt nơi tiền đình. Ông tin rằng: "Ở nơi xa xôi này, người ta cần hy vọng nhiều hơn cả lời rao giảng."
Cả thành phố lúc ấy trầm trồ trước ngọn tháp đỏ vươn cao, tiếng chuông ngân xa hơn 10 cây số. Nhưng Jules thì lại lặng lẽ. Ông để lại trong nhật ký một dòng ngắn ngủi: “Tôi xây nơi này cho một đức tin không cần phiên dịch.”
Có người kể lại, ông từng yêu một người phụ nữ Việt – một người phụ trách dọn dẹp khu thi công – người dạy ông những từ tiếng Việt đầu tiên như “bình an”, “ở lại” và “trời ơi”. Nhưng rồi bà mất vì sốt rét giữa mùa mưa. Ông lặng lẽ dựng một viên gạch đặc biệt ở phía sau bàn thờ, không ai hay biết – nơi ấy có ký hiệu khắc tay bằng chữ Gothic: “J'aime en silence.” – Tôi yêu trong im lặng.
🌧️ Tượng khóc và những lời đồn như thơ
Nhiều năm sau, người dân Sài Gòn đồn rằng tượng Đức Mẹ từng rơi lệ – sự kiện thu hút hàng ngàn người đến cầu nguyện. Có người khóc, có người hy vọng, có người đến chỉ để tìm chút tĩnh lặng giữa đời náo nhiệt. Và lạ thay, dù trải qua bao biến động, gạch nhà thờ chưa từng phủ rêu. Người ta đồn rằng Bourard đã “yểm bùa chống thời gian”, nhưng có lẽ, điều ông thật sự yểm là lời chúc bền vững dành cho những gì thuộc về con người.
🕯️ Lời kết: Người đã xây – và người đã nhớ
Không ai biết Jules Bourard mất ở đâu. Có tài liệu bảo ông về lại Marseille, có người nói ông mất ở Viễn Đông. Nhưng với người Sài Gòn, mỗi chiều chuông nhà thờ ngân vang, họ vẫn ngỡ như nghe thấy tiếng bước chân của ông lặng lẽ đi qua thềm đá. Ông không dựng đền vàng miếu ngọc, nhưng lại để lại trái tim của một thành phố.
Bởi vì, ai xây nên một nơi để con người có thể hy vọng, thì người đó chưa bao giờ rời đi.
1 Bình luận