Ảnh đại diện
henry nguyen Nhà phân tích
henry nguyen Nhà phân tích
<div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Có khi nào bạn tự hỏi vì sao thành phố này tên là Sài Gòn không?</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ngày xưa, rất xưa, nơi đây chỉ là những cánh rừng um tùm, kênh rạch đan nhau như mạch máu của đất. Người Khmer gọi nơi ấy là Prey Nokor – thành phố trong rừng. Nghe như một lời thì thầm của lá, của gió, của hương đất hoang sơ.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Rồi người Việt xuôi ghe vào Nam, mang theo lúa giống, nồi đồng, và giấc mơ cắm rễ nơi đất mới. Họ gọi mảnh đất rộng lớn này là Gia Định – đặt nền móng cho một miền đất trù phú. Nhưng cái tên hành chính kia không giữ được hết hồn cốt của nơi chốn – nó chỉ là con dấu trên giấy.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Sài Gòn – cái tên ấy mọc lên như bông gòn dại ven sông. Có người nói “Sài” là củi, là rừng; “Gòn” là thứ bông trắng nhẹ bay theo gió. Một vùng đất của củi lửa, sông nước và cây gòn trổ hoa. Có người lại bảo nó là âm xưa của Tây Cống, từ người Hoa, rồi người Pháp lại viết thành Saïgon trên giấy tờ thuộc địa.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Dù ai giải thích thế nào, cái tên ấy vẫn ở lại – vì nó sống cùng dân, cùng chợ, cùng tiếng rao đêm. Sài Gòn không chỉ là một địa danh mà là một tâm tình.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Qua trăm năm, nơi từng là thành phố trong rừng trở thành phố xá rực rỡ ánh đèn. Đổi tên thành Thành phố Hồ Chí Minh để tri ân lãnh tụ, nhưng trong lòng nhiều người, họ vẫn gọi Sài Gòn – như gọi tên một người bạn cũ, mon vieux ami, một tình nhân xưa.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Có khi là thói quen, có khi là kỷ niệm, có khi chỉ vì thương quá không nỡ quên.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Bởi Sài Gòn không chỉ là địa điểm trên bản đồ. Đó là quán cà phê lề đường, ly trà đá, cơn mưa bất chợt, xe kẹt trong ngã tư mà vẫn cười đôn hậu với nhau. Là người xa xứ rưng rưng khi nghe một câu vọng cổ. Là kẻ mưu sinh vất vả mà vẫn sẵn lòng chia đôi ổ bánh mì.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Et oui, bạn biết không, Sài Gòn còn là tiếng rao lạc giữa đêm khuya – khi thành phố ngủ, mà lòng người chưa yên giấc. Là chiếc xe hủ tiếu gõ dưới ánh đèn đường vàng vọt, chở theo cả cuộc mưu sinh và hương nước lèo nóng hổi xua tan gió lạnh.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Sài Gòn là ngã tư kẹt xe, nhưng chẳng ai nạt nộ quá lâu – vì còn phải đi tiếp, còn phải cười. Là một thành phố biết tự xoa dịu nhau trong vội vã, dạy người ta hiểu cái nghĩa sống chung: sang hèn, già trẻ, đủ miền đủ giọng.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Có người đến đây để làm lại từ đầu. Có người sinh ra đây nhưng chẳng bao giờ ngừng thấy lạ. Ở Sài Gòn, bạn có thể nếm phở Bắc, bún bò Huế, cơm tấm miền Nam trên cùng một con phố. Có thể nghe cải lương lẫn rap, nghe tiếng hát bolero lẫn tiếng máy khoan công trình.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Et voilà, khi mưa xuống, thành phố này ướt mèm nhưng lòng người lại mềm ra. Quán xá ken người trú mưa, chạm mặt nhau mà cười. Bao chuyện tình bắt đầu nhờ cơn mưa Sài Gòn, cũng có chuyện tình tan vỡ trong mưa. Nhưng mưa ở đây chưa bao giờ quá lạnh – vì thành phố này đủ ấm để người ta nương tựa.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nhiều người đã đổi đời nhờ Sài Gòn, cũng lắm kẻ lạc bước mà không tìm được lối ra. Nhưng dù yêu dù ghét, ai rời đi rồi cũng nhớ. Nhớ một Sài Gòn không hoàn hảo, nhưng thật lòng. Không sang trọng hết mực, nhưng phóng khoáng tới tận cùng.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nên khi hỏi vì sao tên gọi này vẫn còn – câu trả lời thật ra rất đơn giản: Sài Gòn ở lại trong lòng người.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nó ở lại trong lời nói:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Đi Sài Gòn nha mày.” “Sài Gòn mưa rồi đó.”</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ở lại trong ký ức:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tiếng ve ngân dưới nắng, xe buýt cũ, bảng hiệu cũ, quán cà phê cũ, tình người mới.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ở lại trong lời hứa:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Mai mốt khá lên, tao mua nhà Sài Gòn.”</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Và trong nỗi nhớ:</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>“Giờ này ngoài Sài Gòn chắc đang mưa...”</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>C’est la vie – đời là vậy đó. Dù bảng tên đã đổi, người ta vẫn gọi Sài Gòn. Bởi tên gọi ấy không chỉ là địa danh – mà là một lời nhắc để nhớ thương.</p></div>
Ảnh đại diện
Lê Thiện Trần Cộng tác viên
Lê Thiện Trần Cộng tác viên
<div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Có những nơi được sinh ra đã mang theo sự mơ hồ. Đà Lạt là một nơi như thế — thành phố lưng chừng mây, lưng chừng ký ức, lưng chừng những giấc mơ chưa kịp nói thành lời.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ai đó từng bảo, Đà Lạt giống như một đoạn nhạc hoang hoải cứ lặp đi lặp lại, dịu dàng mà nhói buốt. Còn tôi, mỗi lần về lại thành phố này, luôn có cảm giác như mình đang trượt dài trong một giấc ngủ chưa bao giờ dứt.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>🌲 1. Khi rừng còn thì thầm</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Hơn trăm năm trước, nơi đây chỉ là vùng núi hoang vu, rừng thông ngút ngàn, sương phủ dày đến mức tưởng như cả mặt trời cũng ngại ngần chiếu rọi.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Năm 1893, bác sĩ người Pháp Alexandre Yersin băng qua rừng rậm, ngựa phi giữa những con suối mờ sương, và rồi ông nhìn thấy Đà Lạt — một cao nguyên xanh, lạnh, và trầm mặc như thể nó đã đợi người ta đến suốt hàng thế kỷ.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Từ đó, thành phố bắt đầu thành hình, từng con dốc, từng mái nhà, từng nhành hoa đào khẽ chạm vào trời. Nhưng kỳ lạ thay, dù bê tông có dựng lên, dù con người có đến và đi, cái cảm giác mộng mị ở Đà Lạt vẫn chưa bao giờ mất đi. Như thể chính rừng thông cũng biết giữ bí mật, và sương thì che đi những điều chưa kịp nói.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>🏛️ 2. Thị trấn nghỉ dưỡng hay nơi giấc mơ lạc lối?</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Người Pháp xây dựng Đà Lạt như một thị trấn nghỉ dưỡng lý tưởng. Những biệt thự ẩn sau rừng thông, những con đường quanh co, nhà ga cổ kính, khách sạn kiểu châu Âu… tất cả như một ảo ảnh mang hơi thở xứ lạ.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Thế nhưng, với người Việt, Đà Lạt không chỉ là chốn nghỉ dưỡng. Nó là nơi để lạc lối. Là điểm hẹn của những mối tình ngập ngừng, là vùng đất của những bài hát chưa trọn vẹn, là nơi người ta đến để buồn — và cũng để tìm cách quên đi nỗi buồn ấy.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Bạn có thể ngồi bên Hồ Xuân Hương, nhìn mặt nước nhòe đi trong màn sương bảng lảng, và tự hỏi: “Mình đang thức hay đang trong giấc mộng kéo dài suốt trăm năm của thành phố này?”</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>🚂 3. Những đoàn tàu không còn chạy, ký ức thì chưa bao giờ dừng</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Có lần tôi đi dọc nhà ga cổ, chạm tay lên bức tường vàng đã tróc sơn, nhìn những thanh ray sắt han gỉ nằm im lìm, mà cứ ngỡ như nghe được tiếng tàu hú vọng về từ quá khứ.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Đà Lạt có những thứ như vậy — tưởng đã cũ kỹ, bỏ quên, nhưng thực ra vẫn ở đó, chỉ cần bạn lặng lẽ nghe. Tiếng chuông nhà thờ Con Gà, tiếng lá thông xào xạc, tiếng mưa đêm chạm vào hiên gỗ cũ — tất cả như nhắc nhở: quá khứ chưa đi đâu cả, nó chỉ đang… ngủ quên cùng thành phố này.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>🌫️ 4. Thành phố của những kẻ mơ mộng chưa bao giờ tỉnh giấc</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ngày nay, người ta nói nhiều về Đà Lạt hiện đại — những quán cà phê view rừng, những con dốc chật người check-in, những homestay ngập tràn Instagram.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nhưng có một Đà Lạt khác, lặng hơn, mơ hồ hơn, chỉ dành cho những ai chịu đi bộ dưới mưa, chịu ngồi lâu trong một quán xập xệ, chịu lặng thinh nhìn sương phủ kín triền núi mà không vội vàng giơ máy chụp hình.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Ở đó, bạn sẽ thấy một thành phố chưa bao giờ tỉnh. Một nơi con người đến rồi đi, mang theo những giấc mơ, những lời hứa bỏ ngỏ, những cuộc tình dang dở. Thành phố này giữ hết, cất hết, rồi trả lại vào những buổi chiều se lạnh, khi mây trườn qua đồi như tấm khăn voan của ký ức chưa gấp lại.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>🌌 5. Kết – Đà Lạt không có ranh giới, chỉ có những giấc mơ</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Người ta hỏi tôi yêu Đà Lạt vì điều gì? Tôi chẳng rõ. Có thể là vì những ngày mưa dai dẳng không dứt. Có thể là vì ánh đèn vàng lẻ loi giữa phố nhỏ. Cũng có thể là vì chính cái cảm giác mơ hồ, như thể mình đang ngủ quên trong cuộc đời ở đây, nhưng lại không muốn bị ai đánh thức.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Bởi đôi khi, sống giữa hiện thực quá rõ ràng khiến người ta mỏi mệt. Còn ở Đà Lạt, mọi thứ đều lãng đãng, sương khói phủ kín nỗi buồn. Và chính lúc ấy, ta mới dám thở chậm lại, mới dám buồn, mới dám nhớ, và mới dám quên đi đôi điều mình chưa kịp đối mặt.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Đà Lạt – thành phố không có ranh giới, chỉ có những giấc mơ cứ lặng lẽ lớn lên giữa mây trời.</p></div>
Ảnh đại diện
henry nguyen Nhà phân tích
henry nguyen Nhà phân tích
<div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>iển có ký ức. Sóng mang theo bao điều đã qua. Vũng Tàu – vùng đất nơi biển và đất hòa quyện, từ thuở hoang sơ đến ngày hôm nay – đang đứng trước một bước chuyển mình chưa từng có: trở thành một phần trong đại đô thị TP.HCM tương lai. Nhưng để hiểu được điều ấy, phải lần theo từng bước chân lịch sử, từng lớp trầm tích ký ức mà mảnh đất này đã gìn giữ qua bao thế hệ.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>🐚 1. Từ hoang sơ đến làng chài đầu tiên</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nhiều thế kỷ trước, bán đảo nơi nay gọi là Vũng Tàu chỉ là một dải đất nằm chơ vơ giữa biển và rừng. Nơi đó từng là vùng trú ngụ tạm thời của những đoàn thương thuyền, hay cả... hải tặc từ phương xa. Cái tên “Vũng Tàu” cũng mang theo điều ấy – nghĩa là "vũng của tàu thuyền".</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Dưới triều Nguyễn, người Việt bắt đầu dựng làng, khai khẩn đất hoang, lập nên ba làng ven biển: Thắng Nhất, Thắng Nhì, Thắng Tam, gọi chung là Tam Thắng. Tên gọi bình dị ấy gắn liền với bao mồ hôi, với từng ngọn gió đầy muối và những buổi chiều lặng sóng.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>🏛️ 2. Cap Saint-Jacques – khi phương Tây tràn về</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Năm 1859, khi thực dân Pháp nổ súng chiếm thành Gia Định, Vũng Tàu sớm trở thành nơi chúng nhắm đến vì vị trí chiến lược: án ngữ cửa ngõ sông Sài Gòn – Đồng Nai ra biển Đông.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Người Pháp gọi nơi này là Cap Saint-Jacques – Mũi Thánh Giacôbê. Họ xây dựng nơi đây thành một trung tâm nghỉ dưỡng biển kiểu Âu, dành cho giới quan chức và sĩ quan viễn chinh. Những biệt thự trắng, công viên, nhà thờ, đường phố lát đá xuất hiện dọc bờ biển.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Từ đỉnh núi Nhỏ, ngọn hải đăng Vũng Tàu được xây năm 1910 như ánh sáng dẫn đường giữa sóng dữ, cũng là biểu tượng cho thời kỳ đô hộ kiểu thực dân – hiện đại. Bạch Dinh – biệt thự của Toàn quyền Đông Dương, như một vết son trắng đứng lặng bên triền núi, ngó ra biển mênh mông, vừa uy quyền vừa cô đơn.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Dưới lớp sơn tường kiểu Pháp là hơi thở nhiệt đới của dân chài, là tiếng mái chèo khua nhẹ trong buổi sớm mai. Cap Saint-Jacques có vẻ sang trọng, nhưng với người bản địa, nó luôn chỉ là… Vũng Tàu.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>🎖️ 3. Vũng Tàu – phố biển giữa thời chiến</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Sau năm 1954, Pháp rút đi, cái tên Cap Saint-Jacques cũng dần rơi vào quên lãng. Dưới thời Việt Nam Cộng hòa, Vũng Tàu trở thành thành phố nghỉ mát lớn nhất miền Nam, đồng thời là căn cứ hậu cần chiến lược của quân Mỹ và đồng minh.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tàu chiến, kho xăng, sân bay, bến cảng… dồn về đây. Những khách sạn biển không chỉ đón du khách mà còn đón lính Mỹ nghỉ phép. Trong khi đó, những con đường cũ vẫn dẫn người Sài Gòn về đây tắm biển, ăn hải sản, ngắm bình minh trong những ngày Sài Gòn quá nóng hay quá mỏi mệt.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Vũng Tàu lúc ấy vừa sôi động, vừa mơ hồ giữa hai thế giới: một bên là phố biển giải trí của lính viễn chinh, một bên là làng chài chưa kịp rời bỏ nét xưa.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>🛢️ 4. Sau 1975 – thành phố của dầu và khát vọng</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Giải phóng năm 1975 mang đến bước ngoặt lịch sử. Vũng Tàu trở thành một phần của tỉnh Đồng Nai, rồi đến năm 1979 được nâng thành Đặc khu Vũng Tàu – Côn Đảo, trực thuộc trung ương.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Lúc này, biển Vũng Tàu không chỉ mang cá mực, mà còn chứa vàng đen – dầu mỏ. Liên doanh Việt – Nga Vietsovpetro ra đời, cùng với các giàn khoan, cảng dầu, nhà máy chế biến, biến nơi đây thành thủ phủ dầu khí của Việt Nam.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Đến năm 1991, Đặc khu được hợp nhất với huyện Châu Thành (Đồng Nai) để hình thành tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. Vũng Tàu trở thành thành phố biển hiện đại, vừa công nghiệp, vừa du lịch, vừa giữ hồn quê lẫn vẻ năng động mới.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tượng Chúa Kitô dang tay trên đỉnh Núi Nhỏ hoàn thành năm 1994, như một biểu tượng ôm trọn biển cả và ôm lấy bao thế hệ dân Vũng Tàu vượt qua sóng gió.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>🏙️ 5. Và hôm nay – về với đại đô thị tương lai</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Tháng 5/2025, thông tin về đề án sáp nhập Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương vào TP.HCM lan nhanh như một làn sóng mới. Đây không phải là nhập địa giới đơn thuần, mà là một cuộc cách mạng về tổ chức, tư duy, khát vọng phát triển.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Vũng Tàu không còn là “cuối đường quốc lộ 51” nữa. Thành phố này sẽ trở thành cửa ngõ biển của TP.HCM tương lai, nối liền bằng cao tốc, bằng cảng Cái Mép – Thị Vải, bằng dữ liệu, dòng vốn và hạ tầng vùng thông minh.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Cảng nước sâu sẽ là chân của đại đô thị. Dầu khí sẽ là trái tim công nghiệp. Du lịch biển sẽ là hơi thở. Và con người nơi đây – vừa Nam Bộ, vừa biển khơi – sẽ là linh hồn bền vững của một thành phố kết nối toàn cầu.</p></div><div class="block-wrapper" type="delimiter"><hr /></div><div class="block-wrapper" type="header"><h3>🌅 6. Kết – Khi sóng vẫn kể chuyện</h3></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Biển vẫn hát vào mỗi sớm. Sóng vẫn gõ cửa từng kỷ niệm. Vũng Tàu – mảnh đất từng là làng chài, là “Cap Saint-Jacques”, là phố lính, là thành phố dầu khí – giờ chuẩn bị một bước đi mới vào lòng đại đô thị TP.HCM.</p></div><div class="block-wrapper" type="paragraph"><p>Nhưng dù sáp nhập hay phát triển đến đâu, Vũng Tàu vẫn là nơi biển chạm vào ký ức, nơi gió kể chuyện ngàn đời. Và chính điều đó – chứ không phải ranh giới hành chính – mới là thứ khiến Vũng Tàu không bao giờ bị hoà tan, mà chỉ lớn lên cùng thời đại.</p></div>